Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 8)
SVĐ Stadion Letná (Sân nhà)
1 : 7
Chủ nhật, 17/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:4
(Sân khách) SVĐ Stadion Letná

Trực tiếp kết quả Zlin vs Plzen Chủ nhật - 17/09/2023

Tổng quan

  • Jakub Cernin
    7’
    4’
    T. Chorý (Kiến tạo: P. Šulc)
  • V. Vukadinović
    24’
    10’
    Jan Kopic
  • David Tkáč
    27’
    20’
    P. Šulc
  • J. Kolář (Thay: D. Tkáč)
    30’
    25’
    P. Šulc (Kiến tạo: R. Durosinmi)
  • F. Žák (Thay: V. Vukadinović)
    46’
    45+1’
    P. Bucha
  • E. Ndiaye (Thay: A. Fantiš)
    46’
    49’
    R. Durosinmi (Kiến tạo: J. Kopic)
  • S. Pidro (Thay: R. Reiter)
    54’
    57’
    R. Durosinmi (Kiến tạo: S. Dweh)
  • A. Bužek (Thay: L. Bartošák)
    84’
    62’
    I. Traoré (Thay: P. Bucha)
  • Joss Didiba
    85’
    62’
    A. Vlkanova (Thay: P. Šulc)
  • 62’
    J. Kliment (Thay: R. Durosinmi)
  • 62’
    E. Jirka (Thay: J. Kopic)
  • 70’
    M. Vydra (Thay: T. Chorý)
  • 86’
    J. Kliment (Kiến tạo: L. Kalvach)

Thống kê trận đấu Zlin vs Plzen

số liệu thống kê
Zlin
Zlin
Plzen
Plzen
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 7
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 15
  • 2 Sút trúng đích 10
  • 1 Sút không trúng đích 3
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Zlin
4-1-4-1

Zlin
vs
Plzen
Plzen
3-5-2
Ao
1
M. Rakovan
Ao
31 Thay
L. Bartošák
Ao
7 Thay
R. Reiter
Ao
2
D. Simerský
Ao
14
M. Cedidla
Ao
24 The phat
J. Černín
Ao
6 The phat
J. Didiba
Ao
68
J. Janetzký
Ao
12 The phat Thay
D. Tkáč
Ao
77 Ban thang Thay
V. Vukadinović
Ao
15 Thay
A. Fantiš
Ao
17 Ban thang Ban thang Thay
R. Durosinmi
Ao
15 Ban thang Thay
T. Chorý
Ao
22
Cadu
Ao
23
L. Kalvach
Ao
31 Ban thang Ban thang Thay
P. Šulc
Ao
20 Ban thang Thay
P. Bucha
Ao
10 The phat Thay
J. Kopic
Ao
2
L. Hejda
Ao
3
R. Hranáč
Ao
40
S. Dweh
Ao
36
J. Staněk

Đội hình xuất phát Zlin vs Plzen

  • 1
    M. Rakovan
  • 14
    M. Cedidla
  • 2
    D. Simerský
  • 7
    R. Reiter
  • 31
    L. Bartošák
  • 24
    J. Černín
  • 77
    V. Vukadinović
  • 12
    D. Tkáč
  • 68
    J. Janetzký
  • 6
    J. Didiba
  • 15
    A. Fantiš
  • 36
    J. Staněk
  • 40
    S. Dweh
  • 3
    R. Hranáč
  • 2
    L. Hejda
  • 10
    J. Kopic
  • 20
    P. Bucha
  • 31
    P. Šulc
  • 23
    L. Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 15
    T. Chorý
  • 17
    R. Durosinmi

Đội hình dự bị

Zlin (4-1-4-1): S. Pidro (4), F. Žák (9), Y. Dramé (11), A. Bužek (21), E. Ndiaye (26), J. Kolář (28), Š. Bachůrek (64), N. Kovinić (72)

Plzen (3-5-2): J. Kliment (9), M. Vydra (11), I. Traoré (12), M. Tvrdoň (13), R. Řezník (14), J. Mosquera (18), V. Jemelka (21), D. Sváček (29), E. Jirka (33), L. Holík (44), A. Vlkanova (88)

Thay người Zlin vs Plzen

  • D. Tkáč Arrow left
    J. Kolář
    30’
    62’
    arrow left P. Bucha
  • V. Vukadinović Arrow left
    F. Žák
    46’
    62’
    arrow left P. Šulc
  • A. Fantiš Arrow left
    E. Ndiaye
    46’
    62’
    arrow left R. Durosinmi
  • R. Reiter Arrow left
    S. Pidro
    54’
    62’
    arrow left J. Kopic
  • L. Bartošák Arrow left
    A. Bužek
    84’
    70’
    arrow left T. Chorý

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
28/02 - 2025 H1: 1-1
24/04 - 2024 H1: 2-0
Czech Liga
25/02 - 2024 H1: 1-0
17/09 - 2023 H1: 1-4
24/04 - 2023 H1: 1-0
29/10 - 2022
05/03 - 2022 H1: 1-1
03/10 - 2021 H1: 1-1
14/04 - 2021 H1: 1-0
22/11 - 2020 H1: 1-0
10/06 - 2020 H1: 2-0
05/11 - 2019
08/12 - 2018
12/08 - 2018

Thành tích gần đây Zlin

FNL
09/03 - 2025 H1: 1-1
03/03 - 2025 H1: 1-0
09/11 - 2024
Cup
28/02 - 2025 H1: 1-1
Friendlies Clubs
21/02 - 2025 H1: 1-0
13/02 - 2025
10/02 - 2025
07/02 - 2025
01/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025 H1: 1-2
16/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 2-1
04/02 - 2025 H1: 2-1
UEFA Europa League
07/03 - 2025
21/02 - 2025 H1: 3-0
14/02 - 2025 H1: 1-0
Cup
28/02 - 2025 H1: 1-1