Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 12)
SVĐ Saint-Petersburg Stadium (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Saint-Petersburg Stadium

Trực tiếp kết quả Zenit Saint Petersburg vs Krylya Sovetov Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Wendel (Kiến tạo: I. Sergeev)
    53’
    36’
    Nikolay Rasskazov
  • Ivan Sergeev
    58’
    73’
    V. Shitov (Thay: A. Rahmanović)
  • Mateo Cassierra (Var: Goal cancelled)
    67’
    73’
    R. Ezhov (Thay: N. Saltykov)
  • A. Mostovoy (Thay: I. Sergeev)
    77’
    73’
    V. Pisarskiy (Thay: N. Rasskazov)
  • V. Karavaev (Thay: Gustavo Mantuan)
    78’
    75’
    Roman Ezhov
  • Wendel (Kiến tạo: Douglas Santos)
    80’
    83’
    G. Zotov (Thay: D. Ivanisenya)
  • W. Isidor (Thay: M. Cassierra)
    86’
    87’
    V. Khubulov (Thay: B. Garré)
  • A. Erokhin (Thay: Wendel)
    89’
    90+8’
    R. Ezhov (Kiến tạo: G. Bijl)
  • Du Queiroz (Thay: Claudinho)
    90’
  • A. Mostovoy (Kiến tạo: A. Erokhin)
    90+5’

Thống kê trận đấu Zenit Saint Petersburg vs Krylya Sovetov

số liệu thống kê
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
59% 41%
  • 10 Phạm lỗi 5
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 1
  • 8 Sút không trúng đích 3
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 11 Sút trong vòng cấm 3
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 526 Tổng đường chuyền 361
  • 446 Chuyền chính xác 266
  • 85% % chuyền chính xác 74%
Zenit Saint Petersburg
4-2-3-1

Zenit Saint Petersburg
vs
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
4-2-3-1
Ao
16
D. Adamov
Ao
3
Douglas Santos
Ao
28
N. Alip
Ao
55
Rodrigão
Ao
25
S. Eraković
Ao
11 Thay
Claudinho
Ao
5
W. Barrios
Ao
31 Thay
Gustavo Mantuan
Ao
30 Thay
M. Cassierra
Ao
8 Ban thang Ban thang Thay
Wendel
Ao
33 The phat Thay
I. Sergeev
Ao
20 Thay
A. Rahmanović
Ao
14 Thay
N. Saltykov
Ao
10 Thay
B. Garré
Ao
15 The phat Thay
N. Rasskazov
Ao
8
M. Vityugov
Ao
21 Thay
D. Ivanisenya
Ao
5
Y. Gorshkov
Ao
4
A. Soldatenkov
Ao
24
R. Evgenjev
Ao
23
G. Bijl
Ao
81
B. Ovsyannikov

Đội hình xuất phát Zenit Saint Petersburg vs Krylya Sovetov

  • 16
    D. Adamov
  • 25
    S. Eraković
  • 55
    Rodrigão
  • 28
    N. Alip
  • 3
    Douglas Santos
  • 5
    W. Barrios
  • 11
    Claudinho
  • 8
    Wendel
  • 30
    M. Cassierra
  • 31
    Gustavo Mantuan
  • 33
    I. Sergeev
  • 81
    B. Ovsyannikov
  • 23
    G. Bijl
  • 24
    R. Evgenjev
  • 4
    A. Soldatenkov
  • 5
    Y. Gorshkov
  • 21
    D. Ivanisenya
  • 8
    M. Vityugov
  • 15
    N. Rasskazov
  • 10
    B. Garré
  • 14
    N. Saltykov
  • 20
    A. Rahmanović

Đội hình dự bị

Zenit Saint Petersburg (4-2-3-1): A. Vasyutin (1), D. Chistyakov (2), D. Krugovoy (4), W. Isidor (10), V. Karavaev (15), A. Mostovoy (17), A. Kovalenko (18), A. Sutormin (19), A. Erokhin (21), Du Queiroz (37), M. Kerzhakov (41), Robert Renan (77)

Krylya Sovetov (4-2-3-1): I. Lomaev (1), V. Khubulov (9), R. Ezhov (11), E. Karpitskiy (17), A. Sokolov (30), G. Zotov (31), E. Frolov (39), M. Barać (44), V. Shitov (73), V. Pisarskiy (77), I. Gaponov (95)

Thay người Zenit Saint Petersburg vs Krylya Sovetov

  • I. Sergeev Arrow left
    A. Mostovoy
    77’
    73’
    arrow left A. Rahmanović
  • Gustavo Mantuan Arrow left
    V. Karavaev
    78’
    73’
    arrow left N. Saltykov
  • M. Cassierra Arrow left
    W. Isidor
    86’
    73’
    arrow left N. Rasskazov
  • Wendel Arrow left
    A. Erokhin
    89’
    83’
    arrow left D. Ivanisenya
  • Claudinho Arrow left
    Du Queiroz
    90’
    87’
    arrow left B. Garré

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Zenit Saint Petersburg

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-2
01/12 - 2024 H1: 1-3
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024
07/11 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024 H1: 1-3
24/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0