Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga II

(Vòng 5)
SVĐ Stadionul Măgura (Sân nhà)
3 : 2
Thứ 3, 05/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Măgura

Trực tiếp kết quả Viitorul Şelimbăr vs CSA Steaua Bucureşti Thứ 3 - 05/09/2023

Tổng quan

  • R. Rotund
    20’
    18’
    (Pen) B. Chipirliu
  • I. Năstăsie
    48’
    23’
    Walace (Thay: D. Beţa)
  • R. Hernando
    57’
    33’
    Wallace
  • G. Monea (Thay: M. Schieb)
    60’
    41’
    D. Virtej
  • G. Monea
    64’
    46’
    G. Mancuso (Thay: A. Boiciuc)
  • E. Vînău (Thay: R. Rotund)
    72’
    46’
    T. Chunchukov (Thay: M. Topuzov)
  • V. Berisha (Thay: Rodri Hernando)
    72’
    65’
    M. Dobrescu
  • P. Mouasso (Thay: I. Năstăsie)
    80’
    65’
    Đang cập nhật
  • I. Nastasie
    80’
    67’
    A. Ilie (Thay: M. Dobrescu)
  • V. Berisha
    81’
    74’
    D. Matei (Thay: A. Raicu)
  • Đang cập nhật
    90+3’
    74’
    D. Vîrtej
  • 82’
    A. Ilie

Đội hình xuất phát Viitorul Şelimbăr vs CSA Steaua Bucureşti

  • A. Roșca
  • R. Palmeş
  • F. Mitrea
  • C. Natea
  • I. Năstăsie
  • M. Panos
  • N. Lumbu
  • T. Călin
  • M. Schieb
  • Rodri Hernando
  • R. Rotund
  • I. Pop
  • D. Beţa
  • M. Dobrescu
  • D. Vîrtej
  • D. Maftei
  • Rober Sierra
  • M. Topuzov
  • S. Drăghici
  • A. Raicu
  • B. Chipirliu
  • A. Boiciuc

Đội hình dự bị

Viitorul Şelimbăr G. Monea (), V. Berisha (), E. Vînău (), P. Mouasso ()

CSA Steaua Bucureşti Walace (), T. Chunchukov (), G. Mancuso (), A. Ilie (), D. Matei ()

Thay người Viitorul Şelimbăr vs CSA Steaua Bucureşti

  • M. Schieb Arrow left
    G. Monea
    60’
    23’
    arrow left D. Beţa
  • R. Rotund Arrow left
    E. Vînău
    72’
    46’
    arrow left A. Boiciuc
  • Rodri Hernando Arrow left
    V. Berisha
    72’
    46’
    arrow left M. Topuzov
  • I. Năstăsie Arrow left
    P. Mouasso
    80’
    67’
    arrow left M. Dobrescu
  • 74’
    arrow left A. Raicu

Thành tích đối đầu