Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 18)
SVĐ Energi Viborg Arena (Sân nhà)
0 : 4
Thứ 3, 21/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Energi Viborg Arena

Trực tiếp kết quả Viborg vs FC Midtjylland Thứ 3 - 21/02/2023

Tổng quan

  • Nils Mortimer (Thay: I. Said)
    46’
    5’
    Emam Ashour
  • Paulinho (Thay: A. Jatta)
    68’
    45+1’
    Stefan Gartenmann
  • M. Søndergaard (Thay: C. Leemans)
    68’
    46’
    A. Gigović (Thay: Emam Ashour)
  • M. Westergaard (Thay: J. Bonde)
    68’
    46’
    A. Selmani (Thay: A. Şimşir)
  • Žan Zaletel
    74’
    48’
    G. Isaksen (Kiến tạo: Paulinho)
  • Renato Júnior (Thay: E. Achouri)
    81’
    59’
    M. Thychosen (Thay: J. Andersson)
  • Nils Mortimer
    90+2’
    65’
    Juninho (Thay: E. Sviatchenko)
  • 67’
    G. Isaksen (Kiến tạo: K. Olsson)
  • 69’
    G. Isaksen
  • 74’
    E. Chilufya (Thay: K. Olsson)
  • 85’
    Mads Thychosen

Thống kê trận đấu Viborg vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Viborg
Viborg
FC Midtjylland
FC Midtjylland
66% 34%
  • 15 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 15
  • 1 Sút trúng đích 9
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 583 Tổng đường chuyền 313
  • 498 Chuyền chính xác 227
  • 85% % chuyền chính xác 73%
Viborg
4-3-2-1

Viborg
vs
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Ao
1
L. Lund
Ao
24
D. Anyembe
Ao
5 The phat
Ž. Zaletel
Ao
4
N. Bürgy
Ao
2
A. Gaaei
Ao
17 Thay
J. Bonde
Ao
13
J. Grønning
Ao
14 Thay
C. Leemans
Ao
7 Thay
E. Achouri
Ao
30 Thay
I. Said
Ao
12 Thay
A. Jatta
Ao
58 Thay
A. Şimşir
Ao
8 Thay
K. Olsson
Ao
11 Ban thang Ban thang Ban thang
G. Isaksen
Ao
10 Ban thang Thay
Emam Ashour
Ao
5
E. Martínez
Ao
24
O. Sørensen
Ao
29
Paulinho
Ao
28 Thay
E. Sviatchenko
Ao
4 The phat
S. Gartenmann
Ao
6 Thay
J. Andersson
Ao
1
J. Lössl

Đội hình xuất phát Viborg vs FC Midtjylland

  • 1
    L. Lund
  • 2
    A. Gaaei
  • 4
    N. Bürgy
  • 5
    Ž. Zaletel
  • 24
    D. Anyembe
  • 14
    C. Leemans
  • 13
    J. Grønning
  • 17
    J. Bonde
  • 30
    I. Said
  • 7
    E. Achouri
  • 12
    A. Jatta
  • 1
    J. Lössl
  • 6
    J. Andersson
  • 4
    S. Gartenmann
  • 28
    E. Sviatchenko
  • 29
    Paulinho
  • 24
    O. Sørensen
  • 5
    E. Martínez
  • 10
    Emam Ashour
  • 11
    G. Isaksen
  • 8
    K. Olsson
  • 58
    A. Şimşir

Đội hình dự bị

Viborg (4-3-2-1): M. Lauritsen (3), M. Søndergaard (6), Nils Mortimer (10), Renato Júnior (11), M. Andersen (16), S. Berger (21), O. Bundgaard (23), M. Westergaard (28), Paulinho (29)

FC Midtjylland (4-3-3): E. Ólafsson (16), M. Thychosen (17), E. Chilufya (18), V. Byskov (20), A. Selmani (25), Charles (35), A. Gigović (37), F. Heiselberg (47), Juninho (73)

Thay người Viborg vs FC Midtjylland

  • I. Said Arrow left
    Nils Mortimer
    46’
    46’
    arrow left Emam Ashour
  • A. Jatta Arrow left
    Paulinho
    68’
    46’
    arrow left A. Şimşir
  • C. Leemans Arrow left
    M. Søndergaard
    68’
    59’
    arrow left J. Andersson
  • J. Bonde Arrow left
    M. Westergaard
    68’
    65’
    arrow left E. Sviatchenko
  • E. Achouri Arrow left
    Renato Júnior
    81’
    74’
    arrow left K. Olsson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
10/11 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
05/12 - 2023 H1: 2-1
16/09 - 2023
10/06 - 2023
21/02 - 2023
02/10 - 2022 H1: 1-1
05/03 - 2022 H1: 3-1
31/07 - 2021
20/02 - 2017
29/08 - 2016
08/04 - 2016
01/11 - 2015 H1: 1-2
18/07 - 2015 H1: 1-0
DBU Pokalen
10/11 - 2022 H1: 3-0

Thành tích gần đây Viborg

DBU Pokalen
14/12 - 2024 H1: 2-0
08/12 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Superliga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Midtjylland

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
Superliga
01/12 - 2024
26/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
DBU Pokalen
01/11 - 2024 H1: 1-0