Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải La Liga

(Vòng 19)
SVĐ Estadio Municipal José Zorrilla (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 11/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Estadio Municipal José Zorrilla

Trực tiếp kết quả Valladolid vs Real Betis Thứ 7 - 11/01/2025

Tổng quan

  • Marcos Andre
    42’
    26’
    D. Llorente
  • A. Juma Bah (Thay: E. Comert)
    46’
    61’
    S. Altimira (Thay: A. Ruibal)
  • E. Comert (Thay: D. Torres)
    55’
    61’
    C. Bakambu (Thay: Vitor Roque)
  • K. Perez (Kiến tạo: L. Rosa)
    58’
    70’
    G. Lo Celso
  • K. Perez
    71’
    73’
    A. Ezzalzouli (Thay: Juanmi)
  • Anuar (Thay: A. Ndiaye)
    82’
    73’
    Y. Sabaly (Thay: J. Rodriguez)
  • K. Perez (Thay: M. Sylla)
    89’
    75’
    G. Lo Celso (Thay: M. Flores)
  • Marcos Andre (Thay: M. Sylla)
    89’
    77’
    Johnny Cardoso
  • K. Perez (Thay: I. Sanchez)
    89’

Thống kê trận đấu Valladolid vs Real Betis

số liệu thống kê
Valladolid
Valladolid
Real Betis
Real Betis
41% 59%
  • 21 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 14
  • 1 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 9
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 0
  • 341 Tổng đường chuyền 467
  • 271 Chuyền chính xác 405
  • 79% % chuyền chính xác 87%
Valladolid
4-3-3

Valladolid
vs
Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
Ao
13
Karl Hein
Ao
22
Lucas Rosa
Ao
5
Javi Sánchez
Ao
35
Abdulay Juma Bah
Ao
2
Luis Pérez
Ao
12
Mario Martin
Ao
20
Stanko Jurić
Ao
8 Ban thang The phat
Kike Pérez
Ao
11
Raúl Moro
Ao
9 The phat
Marcos André
Ao
23
Anuar
Ao
11
Cédric Bakambu
Ao
10
Abdessamad Ezzalzouli
Ao
22
Isco
Ao
20 The phat
Giovani Lo Celso
Ao
4 The phat
Johnny
Ao
16
Sergi Altimira
Ao
12
Ricardo Rodríguez
Ao
6
Natan
Ao
3 The phat
Diego Llorente
Ao
23
Youssouf Sabaly
Ao
25
Francisco Vieites

Đội hình xuất phát Valladolid vs Real Betis

  • 13
    Karl Hein
  • 2
    Luis Pérez
  • 35
    Abdulay Juma Bah
  • 5
    Javi Sánchez
  • 22
    Lucas Rosa
  • 8
    Kike Pérez
  • 20
    Stanko Jurić
  • 12
    Mario Martin
  • 23
    Anuar
  • 9
    Marcos André
  • 11
    Raúl Moro
  • 25
    Francisco Vieites
  • 23
    Youssouf Sabaly
  • 3
    Diego Llorente
  • 6
    Natan
  • 12
    Ricardo Rodríguez
  • 16
    Sergi Altimira
  • 4
    Johnny
  • 20
    Giovani Lo Celso
  • 22
    Isco
  • 10
    Abdessamad Ezzalzouli
  • 11
    Cédric Bakambu

Đội hình dự bị

Valladolid (4-3-3): André Ferreira (1), David Torres (3), Cenk Özkaçar (6), Mamadou Sylla (7), Iván Sánchez (10), Eray Cömert (15), Amath Ndiaye (19), Selim Amallah (21), Chuky (28), Adrián Arnu (29), Raúl Chasco (30), Koke Iglesias (32)

Real Betis (4-2-3-1): Marc Bartra (5), Juanmi (7), Vitor Roque (8), Adrián (13), Romain Perraud (15), Iker Losada (19), Aitor Ruibal (24), Germán García (30), Jesús Rodriguez (36), Mateo Flores (46)

Thay người Valladolid vs Real Betis

  • E. Comert Arrow left
    A. Juma Bah
    46’
    61’
    arrow left A. Ruibal
  • D. Torres Arrow left
    E. Comert
    55’
    61’
    arrow left Vitor Roque
  • A. Ndiaye Arrow left
    Anuar
    82’
    73’
    arrow left Juanmi
  • M. Sylla Arrow left
    K. Perez
    89’
    73’
    arrow left J. Rodriguez
  • M. Sylla Arrow left
    Marcos Andre
    89’
    75’
    arrow left M. Flores
  • I. Sanchez Arrow left
    K. Perez
    89’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
11/01 - 2025
18/02 - 2023 H1: 2-1
09/10 - 2022
02/05 - 2021
20/09 - 2020 H1: 2-0
19/07 - 2020 H1: 1-0
19/08 - 2019
25/02 - 2019
22/10 - 2018
12/05 - 2014 H1: 1-1
05/01 - 2014
12/02 - 2013
18/09 - 2012
Copa del Rey
06/01 - 2022

Thành tích gần đây Valladolid

La Liga
11/01 - 2025
21/12 - 2024 H1: 2-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024
Copa del Rey
05/01 - 2025 H1: 2-2
Friendlies Clubs
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
11/01 - 2025
23/12 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2024
07/12 - 2024
02/12 - 2024 H1: 2-0
Copa del Rey
04/01 - 2025
05/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 1-0
13/12 - 2024