Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 4)
SVĐ Stadionul Municipal Gaz Metan (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 06/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadionul Municipal Gaz Metan

Trực tiếp kết quả Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti Chủ nhật - 06/08/2023

Tổng quan

  • D. Popa (Kiến tạo: B. Vătăjelu)
    15’
  • Bogdan Mitrea
    52’
  • A. Hofman (Thay: I. Stoica)
    55’
  • A. Calcan (Thay: O. Bic)
    58’
  • 58’
  • 67’
  • 67’
  • 74’
  • 83’
  • 90’

Thống kê trận đấu Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
57% 43%
  • 16 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 9
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 13 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 518 Tổng đường chuyền 401
  • 431 Chuyền chính xác 318
  • 83% % chuyền chính xác 79%
Universitatea Cluj
4-4-2

Universitatea Cluj
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
4-1-4-1
Ao
A. Gorcea
Ao
B. Vătăjelu
Ao
B. Mitrea
Ao
A. Miron
Ao
R. Dimitrov
Ao
A. Chipciu
Ao
O. Bic
Ao
I. Filip
Ao
I. Stoica
Ao
D. Popa
Ao
D. Nistor
Ao
C. Țîră
Ao
D. Politic
Ao
N. Roșu
Ao
Dani Iglesias
Ao
A. Bani
Ao
Gorka Larrucea
Ao
Gabriel Moura
Ao
R. Grigore
Ao
D. Giafer
Ao
C. Costin
Ao
A. Golubović

Đội hình xuất phát Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti

  • 33
    A. Gorcea
  • 88
    R. Dimitrov
  • 6
    A. Miron
  • 3
    B. Mitrea
  • 5
    B. Vătăjelu
  • 7
    I. Stoica
  • 16
    I. Filip
  • 94
    O. Bic
  • 27
    A. Chipciu
  • 10
    D. Nistor
  • 19
    D. Popa
  • 1
    A. Golubović
  • 98
    C. Costin
  • 24
    D. Giafer
  • 27
    R. Grigore
  • 2
    Gabriel Moura
  • 8
    Gorka Larrucea
  • 22
    A. Bani
  • 10
    Dani Iglesias
  • 30
    N. Roșu
  • 17
    D. Politic
  • 9
    C. Țîră

Đội hình dự bị

Universitatea Cluj (4-4-2): A. Calcan (8), D. Tescan (11), A. Pițian (17), O. Perianu (18), P. Iliev (23), D. Oancea (26), D. Popadiuc (59), R. Călugăr (93), A. Hofman (97)

Dinamo Bucuresti (4-1-4-1): Q. Bena (4), C. Ilić (5), Gonçalo Gregório (7), V. Borcea (18), H. Abdallah (19), R. Patriche (23), A. Irimia (29), C. Amzăr (31), F. Dujmović (91)

Thay người Universitatea Cluj vs Dinamo Bucuresti

  • I. Stoica Arrow left
    A. Hofman
    73’
    67’
    arrow left
  • O. Bic Arrow left
    A. Calcan
    83’
    67’
    arrow left
  • 74’
    arrow left
  • 83’
    arrow left

Thành tích đối đầu