Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 20)
SVĐ PROfertil ARENA (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 04/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ PROfertil ARENA

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs Wolfsberger AC Thứ 7 - 04/03/2023

Tổng quan

  • D. Prokop (Kiến tạo: D. Tadić)
    16’
    31’
    Tai Baribo (Var: Penalty confirmed)
  • Dominik Frieser (Var: Goal cancelled)
    22’
    33’
    (Pen) T. Baribo
  • Ousmane Diakité
    56’
    35’
    Kevin Bukusu
  • P. Farkas (Thay: O. Diakité)
    65’
    46’
    T. Röcher (Thay: N. Veratschnig)
  • R. Providence (Thay: D. Frieser)
    71’
    90+3’
    T. Ballo (Thay: K. Bukusu)
  • Manuel Pfeifer
    76’
  • R. Kriwak (Thay: D. Tadić)
    83’
  • M. Sangaré (Thay: D. Prokop)
    83’
  • L. Fadinger (Thay: T. Kainz)
    83’
  • Ruben Providence
    90+1’
  • R. Providence (Kiến tạo: T. Rotter)
    90’

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
47% 53%
  • 9 Phạm lỗi 14
  • 4 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 7 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 338 Tổng đường chuyền 392
  • 258 Chuyền chính xác 302
  • 76% % chuyền chính xác 77%
TSV Hartberg
4-3-3

TSV Hartberg
vs
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
5-3-2
Ao
35
R. Sallinger
Ao
20 The phat
M. Pfeifer
Ao
12
M. Steinwender
Ao
31
T. Rotter
Ao
23 Thay
T. Kainz
Ao
28
J. Heil
Ao
32 The phat Thay
O. Diakité
Ao
10
D. Avdijaj
Ao
27 Ban thang Thay
D. Prokop
Ao
24 Thay
D. Tadić
Ao
33 Thay
D. Frieser
Ao
11 Ban thang
T. Baribo
Ao
77
M. Malone
Ao
30
M. Taferner
Ao
17
E. Omić
Ao
97
A. Jasic
Ao
12
M. Anzolin
Ao
19 The phat Thay
K. Bukusu
Ao
8
S. Piesinger
Ao
5
T. Oermann
Ao
6 Thay
N. Veratschnig
Ao
21
D. Skubl

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

  • 35
    R. Sallinger
  • 23
    T. Kainz
  • 31
    T. Rotter
  • 12
    M. Steinwender
  • 20
    M. Pfeifer
  • 10
    D. Avdijaj
  • 32
    O. Diakité
  • 28
    J. Heil
  • 33
    D. Frieser
  • 24
    D. Tadić
  • 27
    D. Prokop
  • 21
    D. Skubl
  • 6
    N. Veratschnig
  • 5
    T. Oermann
  • 8
    S. Piesinger
  • 19
    K. Bukusu
  • 12
    M. Anzolin
  • 97
    A. Jasic
  • 17
    E. Omić
  • 30
    M. Taferner
  • 77
    M. Malone
  • 11
    T. Baribo

Đội hình dự bị

TSV Hartberg (4-3-3): L. Fadinger (8), M. Horvat (11), P. Farkas (29), R. Kriwak (39), F. Ehmann (40), M. Sangaré (45), R. Providence (70)

Wolfsberger AC (5-3-2): K. Kerschbaumer (7), M. Leitgeb (16), T. Röcher (18), R. Schifferl (24), M. Novak (27), T. Ballo (70), E. Müller (99)

Thay người TSV Hartberg vs Wolfsberger AC

  • O. Diakité Arrow left
    P. Farkas
    65’
    46’
    arrow left N. Veratschnig
  • D. Frieser Arrow left
    R. Providence
    71’
    90+3’
    arrow left K. Bukusu
  • D. Tadić Arrow left
    R. Kriwak
    83’
  • D. Prokop Arrow left
    M. Sangaré
    83’
  • T. Kainz Arrow left
    L. Fadinger
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
10/12 - 2023 H1: 1-0
04/03 - 2023 H1: 1-1
17/09 - 2022 H1: 1-1
11/12 - 2021 H1: 1-2
02/07 - 2020 H1: 1-0
10/06 - 2020 H1: 2-1

Thành tích gần đây TSV Hartberg

Bundesliga
05/12 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
Cup

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

Bundesliga
30/11 - 2024 H1: 3-0
03/11 - 2024 H1: 2-0
Cup