Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 35)
SVĐ Salaspils sporta nama stadions (Sân nhà)
0 : 4
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ Salaspils sporta nama stadions

Trực tiếp kết quả Super Nova vs Rīgas FS Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • D. Lual (Thay: O. Raščevskis)
    46’
    13’
    H. Prenga (Kiến tạo: P. Mareš)
  • R. Soloha (Thay: V. Kudrjavcevs)
    46’
    33’
    Emerson Deocleciano (Kiến tạo: P. Mareš)
  • I. Patrikejevs
    51’
    45’
    Emerson Deocleciano (Kiến tạo: R. Savaļnieks)
  • K. Godiņš (Thay: K. Sprukulis)
    72’
    46’
    D. Savić (Thay: Emerson Deocleciano)
  • O. Laizāns (Thay: Y. Terzi)
    82’
    46’
    A. Zjuzins (Thay: A. Marhiev)
  • 46’
    D. Lemajić (Thay: J. Ikaunieks)
  • 56’
    (Pen) D. Lemajić
  • 66’
    G. Žaleiko (Thay: D. Ontužāns)
  • 74’
    D. Zelenkovs (Thay: I. Diomandé)
  • 87’
    G. Zaleiko

Đội hình xuất phát Super Nova vs Rīgas FS

  • 1
    V. Kudrjavcevs
  • 39
    D. Prytykovskyi
  • 88
    O. Raščevskis
  • 23
    R. Skrebels
  • 17
    Y. Terzi
  • 24
    K. Sprukulis
  • 94
    I. Patrikejevs
  • 9
    E. Višņakovs
  • 13
    A. Ostapenko
  • 22
    R. Jagodinskis
  • 8
    G. Williams
  • 1
    P. Šteinbors
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 25
    P. Mareš
  • 23
    H. Prenga
  • 43
    Ž. Lipušček
  • 26
    S. Panić
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 27
    A. Marhiev
  • 8
    D. Ontužāns
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 7
    I. Diomandé

Đội hình dự bị

Super Nova O. Laizāns (14), K. Godiņš (20), A. Černovs (27), R. Soloha (33), D. Lual (99)

Rīgas FS V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), J. Ņerugals (13), D. Zelenkovs (18), D. Lemajić (22), A. Oladoye (45), M. Ošs (52), D. Savić (70), G. Žaleiko (99)

Thay người Super Nova vs Rīgas FS

  • O. Raščevskis Arrow left
    D. Lual
    46’
    46’
    arrow left Emerson Deocleciano
  • V. Kudrjavcevs Arrow left
    R. Soloha
    46’
    46’
    arrow left A. Marhiev
  • K. Sprukulis Arrow left
    K. Godiņš
    72’
    46’
    arrow left J. Ikaunieks
  • Y. Terzi Arrow left
    O. Laizāns
    82’
    66’
    arrow left D. Ontužāns
  • 74’
    arrow left I. Diomandé

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
11/01 - 2025 H1: 5-0
Virsliga
05/11 - 2023
13/08 - 2023 H1: 3-0
04/06 - 2023 H1: 1-1
24/04 - 2023 H1: 1-1
23/10 - 2022
07/08 - 2022 H1: 1-1
24/05 - 2022
15/04 - 2022 H1: 2-0

Thành tích gần đây Super Nova

Friendlies Clubs
25/01 - 2025
11/01 - 2025 H1: 5-0
1. Liga
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
15/01 - 2025
11/01 - 2025 H1: 5-0
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0