Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 8)
SVĐ Estádio José Alvalade (Sân nhà)
1 : 1
Hôm qua, Thứ 5, 30/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Estádio José Alvalade

Trực tiếp kết quả Sporting CP vs Bologna Hôm qua, Thứ 5 - 30/01/2025

Tổng quan

  • Z. Debast
    43’
    10’
    L. Ferguson (Thay: N. Moro)
  • Z. Debast (Thay: J. Simoes)
    50’
    21’
    T. Pobega (Kiến tạo: S. Beukema)
  • D. Braganca (Thay: G. Quenda)
    62’
    22’
    E. Holm
  • J. Simoes
    66’
    23’
    E. Holm
  • C. Harder (Kiến tạo: J. Simoes)
    77’
    41’
    S. Beukema
  • M. Hjulmand
    87’
    44’
    S. Iling Junior
  • Trincao (Thay: Matheus Reis)
    87’
    46’
    S. Beukema (Thay: M. Erlic)
  • G. Quenda
    90+3’
    46’
    E. Holm (Thay: C. Lykogiannis)
  • 56’
    C. Lykogiannis
  • 72’
    M. Erlic
  • 75’
    T. Pobega (Thay: J. Odgaard)
  • 79’
    S. Iling Junior (Thay: T. Dallinga)
  • 80’
    S. Iling Junior (Thay: T. Dallinga)

Thống kê trận đấu Sporting CP vs Bologna

số liệu thống kê
Sporting CP
Sporting CP
Bologna
Bologna
57% 43%
  • 18 Phạm lỗi 29
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 439 Tổng đường chuyền 316
  • 359 Chuyền chính xác 240
  • 82% % chuyền chính xác 76%
Sporting CP
4-2-3-1

Sporting CP
vs
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Ao
1
Franco Israel
Ao
20
Maximiliano Araújo
Ao
25
Gonçalo Inácio
Ao
26
Ousmane Diomande
Ao
22
Iván Fresneda
Ao
6 The phat
Zeno Debast
Ao
42 The phat
Morten Hjulmand
Ao
21
Geny Catamo
Ao
23
Daniel Bragança
Ao
17
Francisco Trincão
Ao
19 Ban thang
Conrad Harder
Ao
9
Santiago Castro
Ao
14 The phat
Samuel Iling Junior
Ao
80
Giovanni Fabbian
Ao
11
Dan Ndoye
Ao
19
Lewis Ferguson
Ao
18 Ban thang
Tommaso Pobega
Ao
33
Juan Miranda
Ao
15
Nicolò Casale
Ao
31 The phat
Sam Beukema
Ao
2 The phat The phat
Emil Holm
Ao
34
Federico Ravaglia

Đội hình xuất phát Sporting CP vs Bologna

  • 1
    Franco Israel
  • 22
    Iván Fresneda
  • 26
    Ousmane Diomande
  • 25
    Gonçalo Inácio
  • 20
    Maximiliano Araújo
  • 42
    Morten Hjulmand
  • 6
    Zeno Debast
  • 17
    Francisco Trincão
  • 23
    Daniel Bragança
  • 21
    Geny Catamo
  • 19
    Conrad Harder
  • 34
    Federico Ravaglia
  • 2
    Emil Holm
  • 31
    Sam Beukema
  • 15
    Nicolò Casale
  • 33
    Juan Miranda
  • 18
    Tommaso Pobega
  • 19
    Lewis Ferguson
  • 11
    Dan Ndoye
  • 80
    Giovanni Fabbian
  • 14
    Samuel Iling Junior
  • 9
    Santiago Castro

Đội hình dự bị

Sporting CP (4-2-3-1): Matheus Reis (2), Jeremiah St. Juste (3), Vladan Kovačević (13), Diego Callai (41), Ricardo Esgaio (47), Alexandre Brito (50), João Simões (52), Geovany Quenda (57), Eduardo Felicíssimo (73), Mauro Couto (78), Rafael Nel (86), Afonso Moreira (90)

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Martin Erlić (5), Nikola Moro (6), Tommaso Ravaglioli (13), Jens Odgaard (21), Charalampos Lykogiannīs (22), Nicola Bagnolini (23), Thijs Dallinga (24)

Thay người Sporting CP vs Bologna

  • J. Simoes Arrow left
    Z. Debast
    50’
    10’
    arrow left N. Moro
  • G. Quenda Arrow left
    D. Braganca
    62’
    46’
    arrow left M. Erlic
  • Matheus Reis Arrow left
    Trincao
    87’
    46’
    arrow left C. Lykogiannis
  • 75’
    arrow left J. Odgaard
  • 79’
    arrow left T. Dallinga
  • 80’
    arrow left T. Dallinga

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Sporting CP

UEFA Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025 H1: 1-0
Primeira Liga
26/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025
04/01 - 2025 H1: 1-2
30/12 - 2024 H1: 1-0
Taça da Liga
12/01 - 2025 H1: 1-1
08/01 - 2025
Taça de Portugal

Thành tích gần đây Bologna

UEFA Champions League
30/01 - 2025
12/12 - 2024
Serie A
26/01 - 2025 H1: 1-1
18/01 - 2025 H1: 2-1
16/01 - 2025 H1: 2-1
13/01 - 2025
31/12 - 2024 H1: 1-2
21/12 - 2024
15/12 - 2024