Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 2)
SVĐ Sydbank Park (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 27/07/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Sydbank Park

Trực tiếp kết quả Sonderjyske vs Lyngby Thứ 7 - 27/07/2024

Tổng quan

  • T. Sommer
    14’
    20’
    F. Gytkjær
  • Dalton Wilkins
    31’
    46’
    S. Magnusson (Thay: W. Kumado)
  • A. Lyng (Thay: D. Wilkins)
    60’
    46’
    W. Kumado (Thay: S. Magnússon)
  • D. Wilkins (Thay: A. Lyng)
    61’
    60’
    M. Jensen (Thay: A. Bjelland)
  • A. Lyng (Thay: A. Oggesen)
    61’
    61’
    A. Bjelland (Thay: M. Jensen)
  • A. Oggesen (Thay: J. Gallegos)
    61’
    81’
    L. Sandgrav (Thay: G. Fraulo)
  • M. Haidara (Thay: D. Grétarsson)
    71’
    81’
    G. Fraulo (Thay: L. Sandgrav)
  • D. L. Gretarsson (Thay: S. Andreasen)
    72’
    90’
    J. Amon (Thay: B. Hamalainen)
  • I. Djantou (Thay: H. M. Cherif)
    72’
    90+5’
    Frederik Gytkjær
  • S. Andreasen (Thay: I. Djantou)
    72’
    90’
    B. Hämäläinen (Thay: J. Amon)
  • K. M. Ingason (Thay: L. Bjorklund)
    83’
  • L. Björklund (Thay: K. Ingason)
    83’
  • H. M. Cherif
    88’
  • Mohamed Haidara
    88’
  • Lukas Björklund
    90+5’

Thống kê trận đấu Sonderjyske vs Lyngby

số liệu thống kê
Sonderjyske
Sonderjyske
Lyngby
Lyngby
57% 43%
  • 13 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 1
  • 11 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 456 Tổng đường chuyền 338
  • 362 Chuyền chính xác 228
  • 79% % chuyền chính xác 67%
Sonderjyske
4-1-4-1

Sonderjyske
vs
Lyngby
Lyngby
3-4-3
Ao
1
Nikolai Flø
Ao
21
Atli Barkarson
Ao
4 Thay
Daníel Grétarsson
Ao
12
Maxime Soulas
Ao
13 The phat Thay
Dalton Wilkins
Ao
26 Ban thang
Tobias Sommer
Ao
17 Thay
José Gallegos
Ao
6
Rasmus Vinderslev
Ao
10 Thay
Kristall Máni Ingason
Ao
7
Sefer Emini
Ao
9 Thay
Ivan Djantou
Ao
17 Thay
Jonathan Amon
Ao
26 Ban thang The phat
Frederik Gytkjær
Ao
21 Thay
Sævar Atli Magnússon
Ao
20
Kolbeinn Finnsson
Ao
14 Thay
Lauge Sandgrav
Ao
13
Casper Winther
Ao
24
Tobias Storm
Ao
5
Lucas Lissens
Ao
6 Thay
Andreas Bjelland
Ao
23
Pascal Gregor
Ao
32
Jannich Storch

Đội hình xuất phát Sonderjyske vs Lyngby

  • 1
    Nikolai Flø
  • 13
    Dalton Wilkins
  • 12
    Maxime Soulas
  • 4
    Daníel Grétarsson
  • 21
    Atli Barkarson
  • 26
    Tobias Sommer
  • 7
    Sefer Emini
  • 10
    Kristall Máni Ingason
  • 6
    Rasmus Vinderslev
  • 17
    José Gallegos
  • 9
    Ivan Djantou
  • 32
    Jannich Storch
  • 23
    Pascal Gregor
  • 6
    Andreas Bjelland
  • 5
    Lucas Lissens
  • 24
    Tobias Storm
  • 13
    Casper Winther
  • 14
    Lauge Sandgrav
  • 20
    Kolbeinn Finnsson
  • 21
    Sævar Atli Magnússon
  • 26
    Frederik Gytkjær
  • 17
    Jonathan Amon

Đội hình dự bị

Sonderjyske (4-1-4-1): Marc Dal Hende (5), Lukas Björklund (8), Alexander Lyng (11), Soren Andreasen (14), Jakob Busk (16), Ivan Nikolov (18), Tobias Klysner (20), Andreas Oggesen (22), Mohamed Haidara (31)

Lyngby (3-4-3): David Jensen (1), Brian Hämälainen (3), Willy Kumado (7), Magnus Jensen (12), Michael Opoku (15), Gustav Fraulo (19), Peter Langhoff (22), Adam Vendelbo (27), Nikolai Baden Frederiksen (29)

Thay người Sonderjyske vs Lyngby

  • D. Wilkins Arrow left
    A. Lyng
    60’
    46’
    arrow left W. Kumado
  • A. Lyng Arrow left
    D. Wilkins
    61’
    46’
    arrow left S. Magnússon
  • A. Oggesen Arrow left
    A. Lyng
    61’
    60’
    arrow left A. Bjelland
  • J. Gallegos Arrow left
    A. Oggesen
    61’
    61’
    arrow left M. Jensen
  • D. Grétarsson Arrow left
    M. Haidara
    71’
    81’
    arrow left G. Fraulo
  • S. Andreasen Arrow left
    D. L. Gretarsson
    72’
    81’
    arrow left L. Sandgrav
  • H. M. Cherif Arrow left
    I. Djantou
    72’
    90’
    arrow left B. Hamalainen
  • I. Djantou Arrow left
    S. Andreasen
    72’
    90’
    arrow left J. Amon
  • L. Bjorklund Arrow left
    K. M. Ingason
    83’
  • K. Ingason Arrow left
    L. Björklund
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
01/12 - 2024
27/07 - 2024 H1: 1-1
18/05 - 2021 H1: 1-0
21/04 - 2021
02/03 - 2021
04/10 - 2020 H1: 1-1
09/07 - 2020
14/06 - 2020
24/11 - 2019 H1: 1-1
27/07 - 2019
19/04 - 2018
14/04 - 2018
11/03 - 2018 H1: 1-0
12/08 - 2017
DBU Pokalen
16/12 - 2020 H1: 1-1

Thành tích gần đây Sonderjyske

Superliga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-4
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024
DBU Pokalen
31/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
01/12 - 2024
25/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0