Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Middle Play-offs - Semi-finals)
SVĐ Stadion u Nisy (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 12/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadion u Nisy

Trực tiếp kết quả Slovan Liberec vs Teplice Chủ nhật - 12/05/2024

Tổng quan

  • D. Visinsky
    12’
    6’
    D. Fila
  • F. Prebsl
    33’
    28’
    N. Micevic
  • M. Fukala (Thay: F. Horsky)
    55’
    46’
    J. Knapik (Thay: R. Jukl)
  • L. Letenay (Thay: M. Rabusic)
    55’
    49’
    D. Trubac
  • A. Ghali (Thay: D. Preisler)
    55’
    55’
    S. Chaloupek
  • J. Mikula (Thay: D. Tetour)
    73’
    58’
    N. Micevic (Kiến tạo: D. Fila)
  • D. Tetour
    78’
    65’
    D. Trubac (Thay: F. Havelka)
  • M. Pourzitidis
    81’
    74’
    A. Labik (Thay: M. Beranek)
  • D. Visinsky (Thay: O. Kok)
    85’
    74’
    R. Cerepkai (Thay: Y. Tsykalo)
  • 90’
    L. Marecek (Thay: S. Bednar)

Thống kê trận đấu Slovan Liberec vs Teplice

số liệu thống kê
Slovan Liberec
Slovan Liberec
Teplice
Teplice
57% 43%
  • 13 Phạm lỗi 17
  • 4 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 5
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 10 Sút không trúng đích 1
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 419 Tổng đường chuyền 327
  • 341 Chuyền chính xác 226
  • 81% % chuyền chính xác 69%
Slovan Liberec
3-4-3

Slovan Liberec
vs
Teplice
Teplice
5-3-2
Ao
31
Hugo Jan Bačkovský
Ao
33 Ban thang
Marios Pourzitidis
Ao
37
Matěj Chaluš
Ao
3
Jan Mikula
Ao
25
Abubakar Ghali
Ao
28
Jan Žambůrek
Ao
30 The phat
Filip Prebsl
Ao
24
Michal Fukala
Ao
10
Ľubomír Tupta
Ao
21
Lukáš Letenay
Ao
5 The phat
Denis Višinský
Ao
7 The phat
Daniel Fila
Ao
17
Roman Čerepkai
Ao
20 Ban thang
Daniel Trubač
Ao
27
Ondrej Kricfalusi
Ao
23
Lukáš Mareček
Ao
2
Albert Labík
Ao
18 The phat Ban thang
Nemanja Mićević
Ao
4 The phat
Stepan Chaloupek
Ao
28
Jan Knapík
Ao
3
Josef Svanda
Ao
33
Richard Ludha

Đội hình xuất phát Slovan Liberec vs Teplice

  • 31
    Hugo Jan Bačkovský
  • 3
    Jan Mikula
  • 37
    Matěj Chaluš
  • 33
    Marios Pourzitidis
  • 24
    Michal Fukala
  • 30
    Filip Prebsl
  • 28
    Jan Žambůrek
  • 25
    Abubakar Ghali
  • 5
    Denis Višinský
  • 21
    Lukáš Letenay
  • 10
    Ľubomír Tupta
  • 33
    Richard Ludha
  • 3
    Josef Svanda
  • 28
    Jan Knapík
  • 4
    Stepan Chaloupek
  • 18
    Nemanja Mićević
  • 2
    Albert Labík
  • 23
    Lukáš Mareček
  • 27
    Ondrej Kricfalusi
  • 20
    Daniel Trubač
  • 17
    Roman Čerepkai
  • 7
    Daniel Fila

Đội hình dự bị

Slovan Liberec (3-4-3): Olivier Vliegen (1), Ivan Varfolomeev (6), Michal Rabušic (7), Jakub Hudak (9), Filip Horsky (14), Olaf Kok (16), Ondrej Lehoczki (17), Milan Lexa (18), Dominik Preisler (20), Daniel Tetour (27), Lukas Hasalík (32)

Teplice (5-3-2): Ludek Nemecek (1), Michal Bilek (6), Filip Havelka (11), Yehor Tsykalo (16), Robert Jukl (19), Samuel Bednár (29), Tomas Grigar (30), Matej Radosta (35), Marek Beranek (46), Matyáš Vachoušek (55)

Thay người Slovan Liberec vs Teplice

  • F. Horsky Arrow left
    M. Fukala
    55’
    46’
    arrow left R. Jukl
  • M. Rabusic Arrow left
    L. Letenay
    55’
    65’
    arrow left F. Havelka
  • D. Preisler Arrow left
    A. Ghali
    55’
    74’
    arrow left M. Beranek
  • D. Tetour Arrow left
    J. Mikula
    73’
    74’
    arrow left Y. Tsykalo
  • O. Kok Arrow left
    D. Visinsky
    85’
    90’
    arrow left S. Bednar

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
08/12 - 2024 H1: 1-0
10/08 - 2024 H1: 1-0
03/03 - 2024 H1: 2-0
23/09 - 2023 H1: 3-2
12/11 - 2022 H1: 1-1
06/08 - 2022 H1: 3-1
30/10 - 2021 H1: 1-1
08/11 - 2020 H1: 1-2
23/05 - 2020 H1: 1-0
14/09 - 2019 H1: 1-1
Cup

Thành tích gần đây Slovan Liberec

Czech Liga
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Teplice

Czech Liga
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-1
02/11 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1