Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 7)
SVĐ Fortuna Arena (Sân nhà)
5 : 1
Chủ nhật, 03/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ Fortuna Arena

Trực tiếp kết quả Slavia Praha vs Karviná Chủ nhật - 03/09/2023

Tổng quan

  • M. Tijani
    13’
    6’
    A. Akinyemi (Kiến tạo: P. Čavoš)
  • Lukáš Masopust
    18’
    26’
    D. Soukeník (Thay: R. Mikuš)
  • M. Jurásek (Kiến tạo: J. Bořil)
    38’
    32’
    Amar Memić
  • Václav Jurečka (Var: Penalty confirmed)
    42’
    53’
    Sebastian Boháč
  • (Pen) V. Jurečka
    43’
    60’
    Papalélé (Thay: S. Boháč)
  • I. Ogbu (Thay: L. Masopust)
    46’
    61’
    L. Ezeh (Thay: A. Memić)
  • Christos Zafeiris
    65’
    72’
    Jiří Bederka
  • B. Ogungbayi (Thay: M. Jurásek)
    69’
    74’
    M. Doležal (Thay: A. Akinyemi)
  • M. Chytil (Thay: M. Tijani)
    69’
    74’
    A. Ražnatović (Thay: D. Bartl)
  • M. Chytil (Kiến tạo: C. Wallem)
    70’
    78’
    Jaroslav Svozil
  • (Pen) C. Wallem
    76’
  • J. Hromada (Thay: C. Wallem)
    77’
  • M. van Buren (Thay: C. Zafeiris)
    84’
  • Jan Bořil
    88’
  • Bolu Ogungbayi
    90+1’

Thống kê trận đấu Slavia Praha vs Karviná

số liệu thống kê
Slavia Praha
Slavia Praha
Karviná
Karviná
64% 36%
  • 15 Phạm lỗi 20
  • 1 Việt vị 0
  • 9 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 6
  • 11 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 1
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 18 Sút trong vòng cấm 5
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 391 Tổng đường chuyền 219
  • 312 Chuyền chính xác 141
  • 80% % chuyền chính xác 64%
Slavia Praha
3-4-3

Slavia Praha
vs
Karviná
Karviná
4-2-3-1
Ao
28
A. Mandous
Ao
18 The phat
J. Bořil
Ao
3
T. Holeš
Ao
8 The phat Thay
L. Masopust
Ao
6 Ban thang Thay
C. Wallem
Ao
10 The phat Thay
C. Zafeiris
Ao
19
O. Dorley
Ao
29
M. Tomič
Ao
15 Ban thang
V. Jurečka
Ao
9 Ban thang Thay
M. Tijani
Ao
35 Ban thang Thay
M. Jurásek
Ao
19 Ban thang Thay
A. Akinyemi
Ao
20 Thay
D. Bartl
Ao
28
P. Čavoš
Ao
99 The phat Thay
A. Memić
Ao
37
D. Krčík
Ao
6 The phat Thay
S. Boháč
Ao
25
J. Fleišman
Ao
22 The phat
J. Svozil
Ao
18 The phat
J. Bederka
Ao
29 Thay
R. Mikuš
Ao
77
D. Holec

Đội hình xuất phát Slavia Praha vs Karviná

  • 28
    A. Mandous
  • 8
    L. Masopust
  • 3
    T. Holeš
  • 18
    J. Bořil
  • 29
    M. Tomič
  • 19
    O. Dorley
  • 10
    C. Zafeiris
  • 6
    C. Wallem
  • 35
    M. Jurásek
  • 9
    M. Tijani
  • 15
    V. Jurečka
  • 77
    D. Holec
  • 29
    R. Mikuš
  • 18
    J. Bederka
  • 22
    J. Svozil
  • 25
    J. Fleišman
  • 6
    S. Boháč
  • 37
    D. Krčík
  • 99
    A. Memić
  • 28
    P. Čavoš
  • 20
    D. Bartl
  • 19
    A. Akinyemi

Đội hình dự bị

Slavia Praha (3-4-3): O. Kolář (1), I. Ogbu (5), M. Chytil (13), M. van Buren (14), L. Provod (17), P. Ševčík (23), B. Ogungbayi (24), J. Hromada (25), I. Schranz (26), T. Vlček (27), T. Kacharaba (30)

Karviná (4-2-3-1): D. Soukeník (8), Papalélé (10), A. Ražnatović (11), D. Žák (12), L. Ezeh (26), J. Ciupa (31), M. Doležal (51)

Thay người Slavia Praha vs Karviná

  • L. Masopust Arrow left
    I. Ogbu
    46’
    26’
    arrow left R. Mikuš
  • M. Jurásek Arrow left
    B. Ogungbayi
    69’
    60’
    arrow left S. Boháč
  • M. Tijani Arrow left
    M. Chytil
    69’
    61’
    arrow left A. Memić
  • C. Wallem Arrow left
    J. Hromada
    77’
    74’
    arrow left A. Akinyemi
  • C. Zafeiris Arrow left
    M. van Buren
    84’
    74’
    arrow left D. Bartl

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
11/11 - 2024 H1: 1-0
18/02 - 2024
03/09 - 2023 H1: 3-1
05/02 - 2022
30/08 - 2021 H1: 1-2
17/05 - 2021 H1: 1-0
24/01 - 2021
01/12 - 2019
04/08 - 2019
24/11 - 2018 H1: 1-2
29/07 - 2018 H1: 2-0
Cup
18/11 - 2022

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
14/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0