Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga I

(Vòng 24)
SVĐ Arena Sepsi OSK (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 04/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Arena Sepsi OSK

Trực tiếp kết quả Sepsi OSK Sfantu Gheorghe vs Universitatea Craiova Chủ nhật - 04/02/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    33’
    9’
    Raul Silva (Var: Goal Disallowed - offside)
  • G. Debeljuh (Kiến tạo: I. Gheorghe)
    33’
    28’
    Raul Silva
  • B. Ninaj
    43’
    45+2’
    J. Markovic
  • J. Rodriguez (Thay: A. Aganovic)
    62’
    45+2’
    J. Markovic (Kiến tạo: S. Vladoiu)
  • I. Gheorghe (Thay: K. Varga)
    62’
    46’
    M. Danciu (Thay: S. Baiaram)
  • J. Rodriguez (Thay: A. Aganovic)
    63’
    46’
    Raul Silva (Thay: D. Maldonado)
  • I. Gheorghe (Thay: K. Varga)
    63’
    51’
    Đang cập nhật
  • B. Otelita
    73’
    51’
    A. Mitrita
  • S. Kallaku (Thay: P. Safranko)
    85’
    59’
    A. Mekvabishvili (Thay: G. Cimpanu)
  • F. Stefan (Thay: M. Balasa)
    85’
    60’
    A. Mekvabishvili (Thay: G. Cimpanu)
  • B. Otelita (Thay: D. Popsa)
    86’
    65’
    J. Markovic (Thay: E. Koljic)
  • 74’
    (Pen) E. Koljic
  • 84’
    Đang cập nhật
  • 84’
    A. Cretu
  • 84’
    A. Cretu (Kiến tạo: S. Baiaram)
  • 87’
    A. Mitrita (Thay: J. Badelj)
  • 90’
    S. Vladoiu

Thống kê trận đấu Sepsi OSK Sfantu Gheorghe vs Universitatea Craiova

số liệu thống kê
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Universitatea Craiova
Universitatea Craiova
53% 47%
  • 17 Phạm lỗi 15
  • 1 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 13
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 9 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 364 Tổng đường chuyền 318
  • 259 Chuyền chính xác 212
  • 71% % chuyền chính xác 67%
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
4-1-4-1

Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
vs
Universitatea Craiova
Universitatea Craiova
4-1-4-1
Ao
33
Roland Niczuly
Ao
3
Florin Ştefan
Ao
82 The phat
Branislav Niňaj
Ao
13
Denis Ciobotariu
Ao
25 The phat
Bogdan Oteliță
Ao
6
Nicolae Păun
Ao
8
Ion Gheorghe
Ao
10
Cosmin Matei
Ao
5
Jonathan Rodriguez
Ao
59
Sherif Kallaku
Ao
96 Ban thang
Gabriel Debeljuh
Ao
20 Ban thang Ban thang
Jovan Marković
Ao
28 The phat
Alexandru Mitriță
Ao
5
Anzor Mekvabishvili
Ao
4 Ban thang Ban thang
Alexandru Crețu
Ao
37
Marian Danciu
Ao
8
Alexandru Mateiu
Ao
23
Mihai Căpățînă
Ao
34 The phat
Raúl Silva
Ao
26
Gjoko Zajkov
Ao
2 The phat
Ștefan Vlădoiu
Ao
1
David Lazar

Đội hình xuất phát Sepsi OSK Sfantu Gheorghe vs Universitatea Craiova

  • 33
    Roland Niczuly
  • 25
    Bogdan Oteliță
  • 13
    Denis Ciobotariu
  • 82
    Branislav Niňaj
  • 3
    Florin Ştefan
  • 6
    Nicolae Păun
  • 59
    Sherif Kallaku
  • 5
    Jonathan Rodriguez
  • 10
    Cosmin Matei
  • 8
    Ion Gheorghe
  • 96
    Gabriel Debeljuh
  • 1
    David Lazar
  • 2
    Ștefan Vlădoiu
  • 26
    Gjoko Zajkov
  • 34
    Raúl Silva
  • 23
    Mihai Căpățînă
  • 8
    Alexandru Mateiu
  • 37
    Marian Danciu
  • 4
    Alexandru Crețu
  • 5
    Anzor Mekvabishvili
  • 28
    Alexandru Mitriță
  • 20
    Jovan Marković

Đội hình dự bị

Sepsi OSK Sfantu Gheorghe (4-1-4-1): Dinu Moldovan (1), Ákos Kecskés (4), Kevin Varga (7), Pavol Šafranko (18), Denis Renta (24), Davide Popșa (27), Mihai Bălașa (44), Adnan Aganović (77), Roland Varga (97), Hunor Botond Gedő (98)

Universitatea Craiova (4-1-4-1): Denil Maldonado (3), Zvonimir Kožulj (7), Ștefan Baiaram (10), Juraj Badelj (15), Pyry Soiri (18), Elvir Koljić (19), Laurenţiu Popescu (21), George Cîmpanu (22), Stefan Bana (31), Denis Benga (32), Robert Lapadatescu (33)

Thay người Sepsi OSK Sfantu Gheorghe vs Universitatea Craiova

  • A. Aganovic Arrow left
    J. Rodriguez
    62’
    46’
    arrow left S. Baiaram
  • K. Varga Arrow left
    I. Gheorghe
    62’
    46’
    arrow left D. Maldonado
  • A. Aganovic Arrow left
    J. Rodriguez
    63’
    59’
    arrow left G. Cimpanu
  • K. Varga Arrow left
    I. Gheorghe
    63’
    60’
    arrow left G. Cimpanu
  • P. Safranko Arrow left
    S. Kallaku
    85’
    65’
    arrow left E. Koljic
  • M. Balasa Arrow left
    F. Stefan
    85’
    87’
    arrow left J. Badelj
  • D. Popsa Arrow left
    B. Otelita
    86’

Thành tích đối đầu