Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 6)
SVĐ Ak Bars Arena (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 24/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Ak Bars Arena

Trực tiếp kết quả Rubin vs Makhachkala Thứ 7 - 24/08/2024

Tổng quan

  • V. Vada (Thay: D. Shabanhaxhaj)
    16’
    45+1’
    Zalimkhan Yusupov
  • D. Shabanhaxhaj (Thay: V. Vada)
    16’
    46’
    J. Dapo (Thay: H. Mrezigue)
  • (Pen) M. Daku
    45’
    46’
    Z. Yusupov (Thay: A. Sandrachuk)
  • N. Čumić (Kiến tạo: I. Rozhkov)
    63’
    46’
    A. Sandrachuk (Thay: J. Đapo)
  • N. Cumic (Thay: O. Ivanov)
    65’
    46’
    H. Mrezigue (Thay: Z. Yusupov)
  • O. Ivanov (Thay: N. Čumić)
    65’
    56’
    S. Serderov (Thay: A. Gadzhiev)
  • Mirlind Daku (Var: Penalty cancelled)
    68’
    56’
    A. Gadzhiev (Thay: S. Serderov)
  • Egor Teslenko
    79’
    68’
    Mutalip Alibekov
  • Evgeni Staver
    87’
    73’
    R. Magomedov (Thay: M. Hosseinnejad)
  • A. Zotov (Thay: M. Apshatsev)
    89’
    73’
    G. Agalarov (Thay: K. Zinovich)
  • M. Daku (Thay: D. Kuznetsov)
    89’
    73’
    K. Zinovich (Thay: R. Magomedov)
  • D. Kuznetsov (Thay: M. Daku)
    89’
    73’
    M. Hosseinnejad (Thay: G. Agalarov)
  • M. Apshatsev (Thay: A. Zotov)
    89’
    90+2’
    Kirill Zinovich
  • Oleg Ivanov
    90+4’
    90+3’
    Abakar Gadzhiev

Thống kê trận đấu Rubin vs Makhachkala

số liệu thống kê
Rubin
Rubin
Makhachkala
Makhachkala
58% 42%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 11 Tổng cú sút 4
  • 4 Sút trúng đích 1
  • 3 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 7 Sút trong vòng cấm 1
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 469 Tổng đường chuyền 351
  • 363 Chuyền chính xác 230
  • 77% % chuyền chính xác 66%
Rubin
5-4-1

Rubin
vs
Makhachkala
Makhachkala
3-4-3
Ao
38 The phat
Evgeni Staver
Ao
51
Ilya Rozhkov
Ao
27
Aleksey Gritsaenko
Ao
15
Igor Vujačić
Ao
2 The phat
Egor Teslenko
Ao
70
Dmitriy Kabutov
Ao
24 Ban thang Thay
Nikola Čumić
Ao
6
Ugochukwu Iwu
Ao
21 Thay
Aleksandr Zotov
Ao
30 Thay
Valentín Vada
Ao
10 Ban thang Thay
Mirlind Daku
Ao
28 Thay
Serder Serderov
Ao
9 Thay
Razhab Magomedov
Ao
25 Thay
Gamid Agalarov
Ao
71 Thay
Jan Đapo
Ao
22 The phat Thay
Zalimkhan Yusupov
Ao
47
Nikita Glushkov
Ao
13
Soslan Kagermazov
Ao
5
Jemal Tabidze
Ao
99 The phat
Mutalip Alibekov
Ao
4
Idar Shumakhov
Ao
27
David Volk

Đội hình xuất phát Rubin vs Makhachkala

  • 38
    Evgeni Staver
  • 70
    Dmitriy Kabutov
  • 2
    Egor Teslenko
  • 15
    Igor Vujačić
  • 27
    Aleksey Gritsaenko
  • 51
    Ilya Rozhkov
  • 30
    Valentín Vada
  • 21
    Aleksandr Zotov
  • 6
    Ugochukwu Iwu
  • 24
    Nikola Čumić
  • 10
    Mirlind Daku
  • 27
    David Volk
  • 4
    Idar Shumakhov
  • 99
    Mutalip Alibekov
  • 5
    Jemal Tabidze
  • 13
    Soslan Kagermazov
  • 47
    Nikita Glushkov
  • 22
    Zalimkhan Yusupov
  • 71
    Jan Đapo
  • 25
    Gamid Agalarov
  • 9
    Razhab Magomedov
  • 28
    Serder Serderov

Đội hình dự bị

Rubin (5-4-1): Rustam Ashurmatov (5), Bogdan Jočić (8), Aleksandr Lomovitskiy (9), Marat Apshatsev (18), Oleg Ivanov (19), Ruslan Bezrukov (23), Artur Nigmatullin (25), Umarali Rahmonaliev (33), Konstantin Nizhegorodov (71), Daniil Kuznetsov (77), Nikita Korets (86), Dardan Shabanhaxhaj (99)

Makhachkala (3-4-3): Abakar Gadzhiev (7), Victorien Angban (8), Mohammadjavad Hosseinnejad (10), Houssem Eddine Mrezigue (16), Anton Krachkovskiy (17), Kirill Zinovich (19), Timur Magomedov (39), Vladimir Kovačević (55), Valentin Paltsev (70), Aleksandr Sandrachuk (72), Temirkan Sundukov (77)

Thay người Rubin vs Makhachkala

  • D. Shabanhaxhaj Arrow left
    V. Vada
    16’
    46’
    arrow left H. Mrezigue
  • V. Vada Arrow left
    D. Shabanhaxhaj
    16’
    46’
    arrow left A. Sandrachuk
  • O. Ivanov Arrow left
    N. Cumic
    65’
    46’
    arrow left J. Đapo
  • N. Čumić Arrow left
    O. Ivanov
    65’
    46’
    arrow left Z. Yusupov
  • M. Apshatsev Arrow left
    A. Zotov
    89’
    56’
    arrow left A. Gadzhiev
  • D. Kuznetsov Arrow left
    M. Daku
    89’
    56’
    arrow left S. Serderov
  • M. Daku Arrow left
    D. Kuznetsov
    89’
    73’
    arrow left M. Hosseinnejad
  • A. Zotov Arrow left
    M. Apshatsev
    89’
    73’
    arrow left K. Zinovich
  • 73’
    arrow left R. Magomedov
  • 73’
    arrow left G. Agalarov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
07/12 - 2024 H1: 2-1
24/08 - 2024 H1: 1-0
First League
27/05 - 2023 H1: 1-0
06/11 - 2022

Thành tích gần đây Rubin

Premier League
07/12 - 2024 H1: 2-1
30/11 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024 H1: 3-0
06/11 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Makhachkala

Premier League
07/12 - 2024 H1: 2-1
01/12 - 2024
02/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024 H1: 1-0