Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 26)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
5 : 0
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs Super Nova Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • D. Lemajić (Kiến tạo: J. Ikaunieks)
    15’
    22’
    R. Ndjiki
  • A. Ilić (Thay: D. Lemajić)
    23’
    28’
    A. Ostapenko (Thay: K. Atars)
  • J. Ikaunieks
    26’
    46’
    D. Prytykovsky
  • A. Ilić
    31’
    59’
    D. Radzenieks (Thay: R. Ndjiki)
  • D. Savić
    55’
    72’
    D. Radzenieks
  • G. Žaleiko (Thay: A. Zjuzins)
    58’
  • F. Djave (Thay: D. Ontužāns)
    58’
  • M. Ošs (Thay: V. Jagodinskis)
    72’
  • Ž. Lipušček (Thay: H. Prenga)
    73’
  • J. Ikaunieks (Kiến tạo: D. Savić)
    90+1’

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs Super Nova

  • 13
    J. Ņerugals
  • 92
    V. Jagodinskis
  • 25
    P. Mareš
  • 23
    H. Prenga
  • 2
    V. Sorokins
  • 3
    A. Zjuzins
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 45
    A. Oladoye
  • 22
    D. Lemajić
  • 8
    D. Ontužāns
  • 70
    D. Savić
  • 21
    R. Ndjiki
  • 1
    V. Kudrjavcevs
  • 39
    D. Prytykovskyi
  • 88
    O. Raščevskis
  • 16
    K. Atars
  • 14
    O. Laizāns
  • 23
    R. Skrebels
  • 17
    Y. Terzi
  • 94
    I. Patrikejevs
  • 9
    E. Višņakovs
  • 8
    G. Williams

Đội hình dự bị

Rīgas FS P. Šteinbors (1), I. Diomandé (7), Emerson Deocleciano (10), C. Kouadio (17), A. Ilić (19), Ž. Lipušček (43), M. Ošs (52), F. Djave (77), G. Žaleiko (99)

Super Nova A. Ostapenko (13), D. Radzenieks (24), A. Černovs (27), R. Soloha (33), D. Lual (99)

Thay người Rīgas FS vs Super Nova

  • D. Lemajić Arrow left
    A. Ilić
    23’
    28’
    arrow left K. Atars
  • A. Zjuzins Arrow left
    G. Žaleiko
    58’
    59’
    arrow left R. Ndjiki
  • D. Ontužāns Arrow left
    F. Djave
    58’
  • V. Jagodinskis Arrow left
    M. Ošs
    72’
  • H. Prenga Arrow left
    Ž. Lipušček
    73’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
11/01 - 2025 H1: 5-0
Virsliga
05/11 - 2023
13/08 - 2023 H1: 3-0
04/06 - 2023 H1: 1-1
24/04 - 2023 H1: 1-1
23/10 - 2022
07/08 - 2022 H1: 1-1
24/05 - 2022
15/04 - 2022 H1: 2-0

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
15/01 - 2025
11/01 - 2025 H1: 5-0
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Super Nova

Friendlies Clubs
25/01 - 2025
11/01 - 2025 H1: 5-0
1. Liga
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-2
05/10 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 2-0