Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
(Sân nhà)
0 : 2
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs PAOK Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • A. Markhiev (Thay: L. Silagadze)
    28’
    2’
    K. Despodov (Kiến tạo: A. Zivkovic)
  • D. Balodis (Thay: D. Lemajic)
    66’
    46’
    G. Michailidis (Thay: O. Colley)
  • H. Prenga (Thay: E. Stuglis)
    70’
    47’
    M. Camara
  • V. Morozs
    82’
    59’
    F. Chalov (Kiến tạo: K. Despodov)
  • V. Morozs
    84’
    66’
    F. Chalov (Thay: T. Tissoudali)
  • 81’
    K. Despodov (Thay: S. Shoretire)
  • 81’
    Jonny Otto (Thay: J. Sastre)
  • 86’
    G. Konstantelias (Thay: K. Thymianis)

Thống kê trận đấu Rīgas FS vs PAOK

số liệu thống kê
Rīgas FS
Rīgas FS
PAOK
PAOK
46% 54%
  • 11 Phạm lỗi 9
  • 3 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 9
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 457 Tổng đường chuyền 549
  • 375 Chuyền chính xác 473
  • 82% % chuyền chính xác 86%
Rīgas FS
3-5-2

Rīgas FS
vs
PAOK
PAOK
4-2-3-1
Ao
40
Fabrice Ondoa
Ao
43
Žiga Lipušček
Ao
23
Herdi Prenga
Ao
2
Daniels Balodis
Ao
8
Lasha Odisharia
Ao
18
Dmitrijs Zelenkovs
Ao
26
Stefan Panić
Ao
27
Adam Markhiyev
Ao
11
Roberts Savaļnieks
Ao
17
Alain Cedric Herve Kouadio
Ao
9
Jānis Ikaunieks
Ao
9 Ban thang
Fedor Chalov
Ao
14
Andrija Živković
Ao
7
Giannis Konstantelias
Ao
77 Ban thang
Kiril Despodov
Ao
27
Magomed Ozdoev
Ao
2 The phat
Mady Camara
Ao
21
Abdul Rahman Baba
Ao
5
Ioannis Michailidis
Ao
16
Tomasz Kędziora
Ao
19
Jonny Otto
Ao
42
Dominik Kotarski

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs PAOK

  • 40
    Fabrice Ondoa
  • 2
    Daniels Balodis
  • 23
    Herdi Prenga
  • 43
    Žiga Lipušček
  • 11
    Roberts Savaļnieks
  • 27
    Adam Markhiyev
  • 26
    Stefan Panić
  • 18
    Dmitrijs Zelenkovs
  • 8
    Lasha Odisharia
  • 9
    Jānis Ikaunieks
  • 17
    Alain Cedric Herve Kouadio
  • 42
    Dominik Kotarski
  • 19
    Jonny Otto
  • 16
    Tomasz Kędziora
  • 5
    Ioannis Michailidis
  • 21
    Abdul Rahman Baba
  • 2
    Mady Camara
  • 27
    Magomed Ozdoev
  • 77
    Kiril Despodov
  • 7
    Giannis Konstantelias
  • 14
    Andrija Živković
  • 9
    Fedor Chalov

Đội hình dự bị

Rīgas FS (3-5-2): Pāvels Šteinbors (1), Victor Osuagwu (3), Emerson Deocleciano (10), Rostand Ndjiki (15), Sergejs Vilkovs (16), Elvis Stuglis (21), Darko Lemajić (22), Petr Mareš (25), Haruna Njie (30), Luka Silagadze (77)

PAOK (4-2-3-1): Omar Colley (15), Joan Sastre (23), Konstantinos Thymianis (25), Tarik Tissoudali (34), Dimitrios Monastirlis (41), Shola Shoretire (47), Konstantinos Balomenos (54), Dimitrios Kottas (90)

Thay người Rīgas FS vs PAOK

  • L. Silagadze Arrow left
    A. Markhiev
    28’
    46’
    arrow left O. Colley
  • D. Lemajic Arrow left
    D. Balodis
    66’
    66’
    arrow left T. Tissoudali
  • E. Stuglis Arrow left
    H. Prenga
    70’
    81’
    arrow left S. Shoretire
  • 81’
    arrow left J. Sastre
  • 86’
    arrow left K. Thymianis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây PAOK

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2024
Cup
19/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 3-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-0
29/11 - 2024