Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 32)
SVĐ LNK Sporta Parks (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 07/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ LNK Sporta Parks

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs Auda Thứ 7 - 07/10/2023

Tổng quan

  • A. Markhiev
    29’
    46’
    M. Diagne (Thay: J. Attuquaye)
  • J. Ikaunieks (Kiến tạo: D. Lemajić)
    44’
    46’
    D. Ulimbaševs (Thay: I. Kone)
  • S. Panić (Kiến tạo: P. Mareš)
    54’
    46’
    W. Paugain (Thay: A. Ogunniyi)
  • D. Lemajić (Kiến tạo: J. Ikaunieks)
    68’
    63’
    N. Bretschneider
  • A. Zjuzins (Thay: D. Zelenkovs)
    71’
    74’
    V. Stepanovs (Thay: K. Kārkliņš)
  • A. Oladoye (Thay: A. Marhiev)
    88’
  • V. Sorokins (Thay: J. Ikaunieks)
    90+1’
  • D. Ontužāns (Thay: D. Lemajić)
    90+1’
  • D. Sedols (Thay: P. Mareš)
    90’

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs Auda

  • 13
    J. Ņerugals
  • 92
    V. Jagodinskis
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 25
    P. Mareš
  • 43
    Ž. Lipušček
  • 26
    S. Panić
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 18
    D. Zelenkovs
  • 27
    A. Marhiev
  • 22
    D. Lemajić
  • 70
    D. Savić
  • 12
    R. Ozols
  • 26
    V. Isajevs
  • 6
    B. Mikulić
  • 27
    N. Bretschneider
  • 15
    K. Kārkliņš
  • 14
    A. Saveļjevs
  • 38
    Matheus Clemente
  • 11
    A. Ogunniyi
  • 21
    I. Kone
  • 10
    Reginaldo Ramires
  • 20
    J. Attuquaye

Đội hình dự bị

Rīgas FS P. Šteinbors (1), V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), I. Diomandé (7), D. Ontužāns (8), S. Vilkovs (16), D. Sedols (28), A. Oladoye (45), G. Žaleiko (99)

Auda B. Diawara (4), I. Minkevičs (5), Resende (8), M. Diagne (9), N. Aleksandrovs (16), M. Piteo (19), W. Paugain (22), D. Ulimbaševs (28), V. Stepanovs (88)

Thay người Rīgas FS vs Auda

  • D. Zelenkovs Arrow left
    A. Zjuzins
    71’
    46’
    arrow left J. Attuquaye
  • A. Marhiev Arrow left
    A. Oladoye
    88’
    46’
    arrow left I. Kone
  • J. Ikaunieks Arrow left
    V. Sorokins
    90+1’
    46’
    arrow left A. Ogunniyi
  • D. Lemajić Arrow left
    D. Ontužāns
    90+1’
    74’
    arrow left K. Kārkliņš
  • P. Mareš Arrow left
    D. Sedols
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2022 H1: 1-0
Virsliga
17/10 - 2024 H1: 1-0
22/06 - 2024
01/05 - 2024 H1: 1-1
08/03 - 2024
07/10 - 2023 H1: 1-0
23/07 - 2023
21/05 - 2023 H1: 2-0
10/04 - 2023
09/10 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022
15/05 - 2022
06/04 - 2022
Friendlies Clubs
04/03 - 2023

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Auda

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
25/09 - 2024 H1: 2-0