Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 4)
(Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Rīgas FS vs Anderlecht Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • J. Ikaunieks
    23’
    21’
    K. Dolberg (Kiến tạo: T. Degreef)
  • J. Ikaunieks
    24’
    22’
    K. Dolberg (Var: Goal Disallowed - offside)
  • C. Kouadio (Thay: R. Ndjiki)
    59’
    62’
    T. Degreef (Thay: M. Stroeykens)
  • H. Njie (Thay: E. Stuglis)
    59’
    62’
    F. Amuzu (Thay: S. Edozie)
  • D. Balodis (Thay: L. Silagadze)
    90’
    62’
    K. Dolberg (Thay: L. Vazquez)
  • R. Savalnieks (Thay: V. Osuagwu)
    90’
    66’
    J. Simic
  • 74’
    C. Coosemans
  • 79’
    K. Sardella (Thay: T. Foket)
  • 85’
    M. Stroeykens (Kiến tạo: A. Dreyer)
  • 90+1’
    A. Dreyer (Thay: Y. Verschaeren)

Thống kê trận đấu Rīgas FS vs Anderlecht

số liệu thống kê
Rīgas FS
Rīgas FS
Anderlecht
Anderlecht
33% 67%
  • 15 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 9
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 10
  • 3 Sút trúng đích 3
  • 1 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 6 Sút trong vòng cấm 4
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 302 Tổng đường chuyền 628
  • 213 Chuyền chính xác 531
  • 71% % chuyền chính xác 85%
Rīgas FS
3-5-2

Rīgas FS
vs
Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
Ao
40
Fabrice Ondoa
Ao
2
Daniels Balodis
Ao
23
Herdi Prenga
Ao
30
Haruna Njie
Ao
8
Lasha Odisharia
Ao
18
Dmitrijs Zelenkovs
Ao
26
Stefan Panić
Ao
27
Adam Markhiyev
Ao
11
Roberts Savaļnieks
Ao
17
Alain Cedric Herve Kouadio
Ao
9 The phat The phat
Jānis Ikaunieks
Ao
12 Ban thang
Kasper Dolberg
Ao
7
Francis Amuzu
Ao
83
Tristan Degreef
Ao
36
Anders Dreyer
Ao
17
Theo Leoni
Ao
23
Mats Rits
Ao
5
Moussa N'Diaye
Ao
13
Zanka
Ao
4 The phat
Jan-Carlo Simić
Ao
54
Killian Sardella
Ao
26 The phat
Colin Coosemans

Đội hình xuất phát Rīgas FS vs Anderlecht

  • 40
    Fabrice Ondoa
  • 30
    Haruna Njie
  • 23
    Herdi Prenga
  • 2
    Daniels Balodis
  • 11
    Roberts Savaļnieks
  • 27
    Adam Markhiyev
  • 26
    Stefan Panić
  • 18
    Dmitrijs Zelenkovs
  • 8
    Lasha Odisharia
  • 9
    Jānis Ikaunieks
  • 17
    Alain Cedric Herve Kouadio
  • 26
    Colin Coosemans
  • 54
    Killian Sardella
  • 4
    Jan-Carlo Simić
  • 13
    Zanka
  • 5
    Moussa N'Diaye
  • 23
    Mats Rits
  • 17
    Theo Leoni
  • 36
    Anders Dreyer
  • 83
    Tristan Degreef
  • 7
    Francis Amuzu
  • 12
    Kasper Dolberg

Đội hình dự bị

Rīgas FS (3-5-2): Pāvels Šteinbors (1), Victor Osuagwu (3), Rostand Ndjiki (15), Sergejs Vilkovs (16), Elvis Stuglis (21), Darko Lemajić (22), Petr Mareš (25), Žiga Lipušček (43), Luka Silagadze (77)

Anderlecht (4-2-3-1): Yari Verschaeren (10), Mads Juhl Kikkenborg (16), Nilson Angulo (19), Luis Vázquez (20), Thomas Foket (25), Samuel Edozie (27), Mario Stroeykens (29), Timon Vanhoutte (63), Amando Lapage (73), Ali Maamar (79)

Thay người Rīgas FS vs Anderlecht

  • R. Ndjiki Arrow left
    C. Kouadio
    59’
    62’
    arrow left M. Stroeykens
  • E. Stuglis Arrow left
    H. Njie
    59’
    62’
    arrow left S. Edozie
  • L. Silagadze Arrow left
    D. Balodis
    90’
    62’
    arrow left L. Vazquez
  • V. Osuagwu Arrow left
    R. Savalnieks
    90’
    79’
    arrow left T. Foket
  • 90+1’
    arrow left Y. Verschaeren

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Anderlecht

Jupiler Pro League
22/12 - 2024 H1: 1-0
09/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024
25/11 - 2024 H1: 3-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Cup
06/12 - 2024 H1: 3-1