Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 17)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 3, 03/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Nice Thứ 3 - 03/01/2023

Tổng quan

  • M. Terrier
    5’
    21’
    R. Barkley (Kiến tạo: J. Lotomba)
  • Martin Terrier (Var: Goal cancelled)
    18’
    67’
    S. Diop (Thay: R. Barkley)
  • J. Doku (Thay: M. Terrier)
    36’
    68’
    B. Brahimi (Thay: M. Lemina)
  • A. Truffert (Thay: B. Meling)
    72’
    85’
    Melvin Bard
  • F. Tait (Thay: L. Majer)
    72’
  • Benjamin Bourigeaud
    79’
  • K. Sulemana (Thay: A. Kalimuendo)
    84’
  • B. Bourigeaud (Kiến tạo: F. Tait)
    89’

Thống kê trận đấu Rennes vs Nice

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Nice
Nice
62% 38%
  • 16 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 6
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 9 Cú sút bị chặn 1
  • 18 Sút trong vòng cấm 2
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 633 Tổng đường chuyền 390
  • 560 Chuyền chính xác 300
  • 88% % chuyền chính xác 77%
Rennes
4-4-2

Rennes
vs
Nice
Nice
3-4-2-1
Ao
30
S. Mandanda
Ao
25 Thay
B. Meling
Ao
5
A. Theate
Ao
15
C. Wooh
Ao
27
H. Traoré
Ao
7 Ban thang Thay
M. Terrier
Ao
21 Thay
L. Majer
Ao
80
Xeka
Ao
14 The phat Ban thang
B. Bourigeaud
Ao
9 Thay
A. Kalimuendo
Ao
19
A. Gouiri
Ao
24
G. Laborde
Ao
11 Ban thang Thay
R. Barkley
Ao
29
N. Pépé
Ao
26 The phat
M. Bard
Ao
19
K. Thuram
Ao
99 Thay
M. Lemina
Ao
23
J. Lotomba
Ao
8
P. Rosario
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Rennes vs Nice

  • 30
    S. Mandanda
  • 27
    H. Traoré
  • 15
    C. Wooh
  • 5
    A. Theate
  • 25
    B. Meling
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 80
    Xeka
  • 21
    L. Majer
  • 7
    M. Terrier
  • 19
    A. Gouiri
  • 9
    A. Kalimuendo
  • 1
    K. Schmeichel
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 8
    P. Rosario
  • 23
    J. Lotomba
  • 99
    M. Lemina
  • 19
    K. Thuram
  • 26
    M. Bard
  • 29
    N. Pépé
  • 11
    R. Barkley
  • 24
    G. Laborde

Đội hình dự bị

Rennes (4-4-2): D. Alemdar (1), J. Rodon (2), A. Truffert (3), L. Ugochukwu (6), K. Sulemana (10), J. Doku (11), F. Tait (20), W. Omari (23), G. Doué (31)

Nice (3-4-2-1): S. Diop (10), B. Brahimi (14), J. Bryan (15), R. Ilie (18), A. Mendy (33), R. Belahyane (37), M. Viti (42), T. Boulhendi (77)

Thay người Rennes vs Nice

  • M. Terrier Arrow left
    J. Doku
    36’
    67’
    arrow left R. Barkley
  • B. Meling Arrow left
    A. Truffert
    72’
    68’
    arrow left M. Lemina
  • L. Majer Arrow left
    F. Tait
    72’
  • A. Kalimuendo Arrow left
    K. Sulemana
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
04/01 - 2025 H1: 3-1
14/01 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2023 H1: 1-0
06/05 - 2023
03/01 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2022
12/12 - 2021
27/02 - 2021 H1: 1-1
13/12 - 2020
25/01 - 2020
01/09 - 2019 H1: 1-0
14/04 - 2019
15/09 - 2018
08/04 - 2018 H1: 1-1
Friendlies Clubs
16/08 - 2020

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
12/01 - 2025 H1: 1-1
04/01 - 2025 H1: 3-1
15/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 2-0
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
12/01 - 2025 H1: 1-2
04/01 - 2025 H1: 3-1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024