Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải La Liga

(Vòng 38)
SVĐ Reale Arena (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 04/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Reale Arena

Trực tiếp kết quả Real Sociedad vs Sevilla Chủ nhật - 04/06/2023

Tổng quan

  • Brais Méndez (Kiến tạo: Barrenetxea)
    28’
    9’
    Jesús Navas (Thay: G. Montiel)
  • Mikel Merino (Thay: Martín Zubimendi)
    61’
    41’
    Diego Hormigo
  • Mikel Oyarzabal (Thay: Illarramendi)
    61’
    46’
    Alex Telles (Thay: Diego Hormigo)
  • Guevara (Thay: Barrenetxea)
    62’
    46’
    T. Nianzou (Thay: N. Gudelj)
  • M. Cho (Thay: T. Kubo)
    72’
    60’
    Suso (Thay: Manu Bueno)
  • M. Cho (Kiến tạo: A. Sørloth)
    73’
    68’
    J. Corona (Thay: P. Gómez)
  • Carlos Fernández (Thay: A. Sørloth)
    75’
    77’
    E. Lamela (Kiến tạo: Suso)

Thống kê trận đấu Real Sociedad vs Sevilla

số liệu thống kê
Real Sociedad
Real Sociedad
Sevilla
Sevilla
56% 44%
  • 10 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 3
  • 5 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 9
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 498 Tổng đường chuyền 399
  • 418 Chuyền chính xác 311
  • 84% % chuyền chính xác 78%
Real Sociedad
4-1-4-1

Real Sociedad
vs
Sevilla
Sevilla
4-2-3-1
Ao
1
Álex Remiro
Ao
15
Diego Rico
Ao
20
Jon Pacheco
Ao
5
Zubeldia
Ao
18
Gorosabel
Ao
3 Thay
Martín Zubimendi
Ao
7 Thay
Barrenetxea
Ao
4 Thay
Illarramendi
Ao
23 Ban thang
Brais Méndez
Ao
14 Thay
T. Kubo
Ao
19 Thay
A. Sørloth
Ao
12
Rafa Mir
Ao
24 Thay
P. Gómez
Ao
21
Óliver Torres
Ao
17 Ban thang
E. Lamela
Ao
18
P. Gueye
Ao
43 Thay
Manu Bueno
Ao
44 The phat Thay
Diego Hormigo
Ao
6 Thay
N. Gudelj
Ao
22
L. Badé
Ao
2 Thay
G. Montiel
Ao
1
M. Dmitrović

Đội hình xuất phát Real Sociedad vs Sevilla

  • 1
    Álex Remiro
  • 18
    Gorosabel
  • 5
    Zubeldia
  • 20
    Jon Pacheco
  • 15
    Diego Rico
  • 3
    Martín Zubimendi
  • 14
    T. Kubo
  • 23
    Brais Méndez
  • 4
    Illarramendi
  • 7
    Barrenetxea
  • 19
    A. Sørloth
  • 1
    M. Dmitrović
  • 2
    G. Montiel
  • 22
    L. Badé
  • 6
    N. Gudelj
  • 44
    Diego Hormigo
  • 43
    Manu Bueno
  • 18
    P. Gueye
  • 17
    E. Lamela
  • 21
    Óliver Torres
  • 24
    P. Gómez
  • 12
    Rafa Mir

Đội hình dự bị

Real Sociedad (4-1-4-1): Álex Sola (2), Mikel Merino (8), Carlos Fernández (9), Mikel Oyarzabal (10), M. Cho (11), Aihen Muñoz (12), Andoni Zubiaurre (13), Guevara (16), Robert Navarro (17), Beñat Turrientes (22), R. Le Normand (24), Unai Marrero (32)

Sevilla (4-2-3-1): Alex Telles (3), L. Ocampos (5), Suso (7), J. Corona (9), I. Rakitić (10), Y. Bounou (13), T. Nianzou (14), Y. En-Nesyri (15), Jesús Navas (16), Bryan Gil (25), Matías Árbol (36)

Thay người Real Sociedad vs Sevilla

  • Martín Zubimendi Arrow left
    Mikel Merino
    61’
    9’
    arrow left G. Montiel
  • Illarramendi Arrow left
    Mikel Oyarzabal
    61’
    46’
    arrow left Diego Hormigo
  • Barrenetxea Arrow left
    Guevara
    62’
    46’
    arrow left N. Gudelj
  • T. Kubo Arrow left
    M. Cho
    72’
    60’
    arrow left Manu Bueno
  • A. Sørloth Arrow left
    Carlos Fernández
    75’
    68’
    arrow left P. Gómez

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
04/11 - 2024
02/03 - 2024 H1: 2-1
26/11 - 2023 H1: 2-0
04/06 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022 H1: 1-2
21/03 - 2022
19/09 - 2021
18/04 - 2021 H1: 1-2
09/01 - 2021 H1: 2-2
17/07 - 2020
30/09 - 2019 H1: 1-1
11/03 - 2019 H1: 1-1
05/11 - 2018
05/05 - 2018
21/12 - 2017 H1: 1-1

Thành tích gần đây Real Sociedad

La Liga
21/12 - 2024 H1: 2-0
08/12 - 2024
02/12 - 2024 H1: 2-0
25/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 3-0
29/11 - 2024
Copa del Rey

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
22/12 - 2024 H1: 3-1
15/12 - 2024
09/12 - 2024 H1: 1-2
03/12 - 2024
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
Copa del Rey
06/12 - 2024
31/10 - 2024