Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 7)
SVĐ Red Bull Arena (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 5, 23/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Red Bull Arena

Trực tiếp kết quả RB Leipzig vs Sporting CP Thứ 5 - 23/01/2025

Tổng quan

  • David Raum
    -5’
    29’
    J. St. Juste (Thay: G. Inacio)
  • B. Šeško (Kiến tạo: D. Raum)
    19’
    29’
    Gonçalo Inácio (Thay: J. St. Juste)
  • Đang cập nhật
    20’
    55’
    Z. Debast (Thay: H. Morita)
  • D. Raum (Kiến tạo: C. Baumgartner)
    32’
    55’
    G. Catamo (Thay: D. Braganca)
  • D. Raum (Var: Goal Disallowed - offside)
    32’
    55’
    C. Harder (Thay: V. Gyokeres)
  • David Raum (Var: Goal cancelled)
    33’
    55’
    V. Gyökeres (Thay: C. Harder)
  • D. Raum (Thay: L. Klostermann)
    61’
    55’
    Daniel Bragança (Thay: Geny Catamo)
  • X. Simons (Thay: A. Nusa)
    61’
    55’
    H. Morita (Thay: Z. Debast)
  • Y. Poulsen (Thay: X. Simons)
    61’
    75’
    V. Gyökeres (Kiến tạo: Daniel Bragança)
  • L. Klostermann (Thay: D. Raum)
    61’
    76’
    I. Fresneda (Thay: R. Esgaio)
  • L. Openda (Thay: Y. Poulsen)
    62’
    76’
    Ricardo Esgaio (Thay: Iván Fresneda)
  • A. Nusa (Thay: L. Openda)
    62’
  • A. Haidara (Thay: K. Kampl)
    69’
  • K. Kampl (Thay: A. Haidara)
    70’
  • Y. Poulsen
    78’
  • Y. Poulsen (Kiến tạo: C. Baumgartner)
    78’
  • D. Raum
    79’
  • C. Baumgartner (Thay: A. Vermeeren)
    84’
  • A. Vermeeren (Thay: C. Baumgartner)
    84’
  • Maarten Vandevoordt
    86’
  • Willi Orbán
    87’

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Sporting CP

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Sporting CP
Sporting CP
47% 53%
  • 15 Phạm lỗi 6
  • 3 Việt vị 3
  • 0 Phạt góc 9
  • 3 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 6
  • 1 Cú sút bị chặn 9
  • 5 Sút trong vòng cấm 11
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 457 Tổng đường chuyền 494
  • 376 Chuyền chính xác 410
  • 82% % chuyền chính xác 83%
RB Leipzig
4-2-2-2

RB Leipzig
vs
Sporting CP
Sporting CP
4-4-2
Ao
26 The phat
Maarten Vandevoordt
Ao
22 The phat Ban thang Thay The phat
David Raum
Ao
5
El Chadaille Bitshiabu
Ao
4 The phat
Willi Orbán
Ao
3
Lutsharel Geertruida
Ao
8 Thay
Amadou Haidara
Ao
13
Nicolas Seiwald
Ao
10 Thay
Xavi Simons
Ao
14 Thay
Christoph Baumgartner
Ao
11 Thay
Loïs Openda
Ao
30 Ban thang
Benjamin Šeško
Ao
19 Thay
Conrad Harder
Ao
17
Francisco Trincão
Ao
57
Geovany Quenda
Ao
6 Thay
Zeno Debast
Ao
42
Morten Hjulmand
Ao
21 Thay
Geny Catamo
Ao
20
Maximiliano Araújo
Ao
3 Thay
Jeremiah St. Juste
Ao
26
Ousmane Diomande
Ao
22 Thay
Iván Fresneda
Ao
1
Franco Israel

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Sporting CP

  • 26
    Maarten Vandevoordt
  • 3
    Lutsharel Geertruida
  • 4
    Willi Orbán
  • 5
    El Chadaille Bitshiabu
  • 22
    David Raum
  • 13
    Nicolas Seiwald
  • 8
    Amadou Haidara
  • 14
    Christoph Baumgartner
  • 10
    Xavi Simons
  • 30
    Benjamin Šeško
  • 11
    Loïs Openda
  • 1
    Franco Israel
  • 22
    Iván Fresneda
  • 26
    Ousmane Diomande
  • 3
    Jeremiah St. Juste
  • 20
    Maximiliano Araújo
  • 21
    Geny Catamo
  • 42
    Morten Hjulmand
  • 6
    Zeno Debast
  • 57
    Geovany Quenda
  • 17
    Francisco Trincão
  • 19
    Conrad Harder

Đội hình dự bị

RB Leipzig (4-2-2-2): Péter Gulácsi (1), Eljif Elmas (6), Antonio Nusa (7), Yussuf Poulsen (9), Lukas Klostermann (16), Arthur Vermeeren (18), Fernando Dickes (33), Kevin Kampl (44), Viggo Gebel (47)

Sporting CP (4-4-2): Hidemasa Morita (5), Viktor Gyökeres (9), Vladan Kovačević (13), Daniel Bragança (23), Gonçalo Inácio (25), Ricardo Esgaio (47), Alexandre Brito (50), Diogo Pinto (51), João Simões (52), Denilson Santos (71), Mauro Couto (78), Rafael Nel (86)

Thay người RB Leipzig vs Sporting CP

  • L. Klostermann Arrow left
    D. Raum
    61’
    29’
    arrow left G. Inacio
  • A. Nusa Arrow left
    X. Simons
    61’
    29’
    arrow left J. St. Juste
  • X. Simons Arrow left
    Y. Poulsen
    61’
    55’
    arrow left H. Morita
  • D. Raum Arrow left
    L. Klostermann
    61’
    55’
    arrow left D. Braganca
  • Y. Poulsen Arrow left
    L. Openda
    62’
    55’
    arrow left V. Gyokeres
  • L. Openda Arrow left
    A. Nusa
    62’
    55’
    arrow left C. Harder
  • K. Kampl Arrow left
    A. Haidara
    69’
    55’
    arrow left Geny Catamo
  • A. Haidara Arrow left
    K. Kampl
    70’
    55’
    arrow left Z. Debast
  • A. Vermeeren Arrow left
    C. Baumgartner
    84’
    76’
    arrow left R. Esgaio
  • C. Baumgartner Arrow left
    A. Vermeeren
    84’
    76’
    arrow left Iván Fresneda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
23/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
25/01 - 2025 H1: 1-2
18/01 - 2025
12/01 - 2025 H1: 2-1
21/12 - 2024 H1: 3-1
16/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
23/01 - 2025 H1: 1-0
11/12 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
06/01 - 2025 H1: 6-0

Thành tích gần đây Sporting CP

Primeira Liga
26/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025
04/01 - 2025 H1: 1-2
30/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
23/01 - 2025 H1: 1-0
Taça da Liga
12/01 - 2025 H1: 1-1
08/01 - 2025
Taça de Portugal