Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 11)
SVĐ Športni Park (Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 01/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Športni Park

Trực tiếp kết quả Radomlje vs Koper Chủ nhật - 01/10/2023

Tổng quan

  • F. Posavac (Thay: S. Marković)
    64’
    22’
    L. Tičić (Thay: A. Ruedl)
  • I. Krolo (Thay: D. Vokić)
    64’
    31’
    A. Ankrah
  • N. Kukovec (Thay: Caio Cruz)
    80’
    60’
    N. Omladic (Var: Goal Disallowed - offside)
  • L. Cerar (Thay: M. Šošić)
    80’
    68’
    T. Nkada (Thay: N. Omladič)
  • S. Nuhanovic
    85’
    68’
    E. Jelenič (Thay: M. Barišič)
  • I. Krolo
    87’
    78’
    T. Diaby (Thay: M. Pavlovič)
  • V. Sevelj
    90’
    89’
    E. Jelenič
  • 90’
    E. Jelenic

Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper

  • 73
    L. Baš
  • 88
    U. Korun
  • 3
    S. Marković
  • 14
    T. Hrvoj
  • 6
    V. Ševelj
  • 99
    D. Prpić
  • 33
    O. Gnjatić
  • 24
    D. Vokić
  • 8
    S. Nuhanović
  • 66
    M. Šošić
  • 27
    Caio Cruz
  • 1
    J. Koprivec
  • 18
    M. Palčič
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 2
    M. Pabai
  • 3
    M. Pavlovič
  • 21
    N. Omladič
  • 22
    M. Barišič
  • 10
    R. Orazov
  • 27
    A. Ruedl
  • 40
    A. Ankrah
  • 99
    N. Mulahusejnović

Đội hình dự bị

Radomlje E. Velić (1), T. Gorenc Stankovič (4), F. Posavac (7), N. Kukovec (9), L. Cerar (10), N. Bilić (11), N. Bijelonja (19), A. Pogačar (21), I. Krolo (23), R. Jazbec (29), T. Štiftar (43), Ž. Žaler (77)

Koper F. Prce (4), L. Tičić (6), T. Nkada (9), K. Hvalič (13), L. Kambič (23), L. Žavbi (24), N. Curcija (25), G. Groznica (26), T. Diaby (28), N. Tepšić (30), R. Hrvatin (44), E. Jelenič (77)

Thay người Radomlje vs Koper

  • S. Marković Arrow left
    F. Posavac
    64’
    22’
    arrow left A. Ruedl
  • D. Vokić Arrow left
    I. Krolo
    64’
    68’
    arrow left N. Omladič
  • Caio Cruz Arrow left
    N. Kukovec
    80’
    68’
    arrow left M. Barišič
  • M. Šošić Arrow left
    L. Cerar
    80’
    78’
    arrow left M. Pavlovič

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
29/09 - 2024
20/07 - 2024
06/04 - 2024
10/02 - 2024
01/10 - 2023
29/07 - 2023 H1: 1-0
22/04 - 2023 H1: 1-1
21/02 - 2023
24/10 - 2022 H1: 1-1
14/08 - 2022 H1: 2-0
16/05 - 2022 H1: 1-2
09/03 - 2022
22/11 - 2021 H1: 1-0
12/09 - 2021
Friendlies Clubs
14/01 - 2023 H1: 1-2

Thành tích gần đây Radomlje

1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-3
12/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-2
30/11 - 2024
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024