Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premyer Liqa

(Vòng 3)
SVĐ Tofiq Bəhramov adına Respublika stadionu (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 20/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Tofiq Bəhramov adına Respublika stadionu

Trực tiếp kết quả Qarabag vs Araz Chủ nhật - 20/08/2023

Tổng quan

  • A. Diakhaby
    15’
    29’
    T. Manafov
  • M. Janković (Thay: B. Hüseynov)
    46’
    46’
    I. Azzaoui (Thay: T. Bayramlı)
  • E. Cəfərquliyev (Thay: T. Bayramov)
    46’
    46’
    O. Əliyev (Thay: E. Mashike)
  • Leandro Andrade (Thay: Juninho)
    63’
    57’
    M. Kuzmanović
  • A. Zoubir (Thay: R. Xhixha)
    63’
    59’
    Wanderson
  • Júlio Romão (Thay: M. Medvedev)
    70’
    60’
    M. Kadiri (Thay: V. Abdullayev)
  • E. Cafarquliyev
    88’
    60’
    E. Mustafayev (Thay: Nuno Rodrigues)
  • N. Quliyev
    90+1’
    85’
    M. Kadiri
  • A. Zoubir
    90+5’
    88’
    A. Rzayev
  • 89’
    N. Süleymanov (Thay: M. Kuzmanović)

Đội hình xuất phát Qarabag vs Araz

  • 23
    L. Gugeshashvili
  • 5
    M. Medvedev
  • 55
    B. Hüseynov
  • 4
    R. Məmmədov
  • 83
    N. Quliyev
  • 20
    R. Almeyda
  • 27
    T. Bayramov
  • 90
    N. Axundzadə
  • 11
    A. Diakhaby
  • 18
    Juninho
  • 19
    R. Xhixha
  • 12
    C. Avram
  • 27
    N. Kurdić
  • 4
    Igor
  • 29
    Wanderson
  • 23
    Nuno Rodrigues
  • 39
    T. Bayramlı
  • 3
    T. Manafov
  • 2
    A. Rzayev
  • 6
    V. Abdullayev
  • 14
    M. Kuzmanović
  • 9
    E. Mashike

Đội hình dự bị

Qarabag Ş. Məhəmmədəliyev (1), Júlio Romão (6), M. Janković (8), A. Zoubir (10), Leandro Andrade (15), E. Cəfərquliyev (44), K. Medina (81), A. Ramazanov (89)

Araz V. Şabanov (1), N. Qurbanlı (5), N. Süleymanov (7), I. Azzaoui (8), O. Əliyev (10), B. Qurbanov (11), M. Əhmədov (13), E. Mustafayev (22), M. Kadiri (42), Z. Əliyev (55), T. Alizade (88), S. Bukvić (91)

Thay người Qarabag vs Araz

  • B. Hüseynov Arrow left
    M. Janković
    46’
    46’
    arrow left T. Bayramlı
  • T. Bayramov Arrow left
    E. Cəfərquliyev
    46’
    46’
    arrow left E. Mashike
  • Juninho Arrow left
    Leandro Andrade
    63’
    60’
    arrow left V. Abdullayev
  • R. Xhixha Arrow left
    A. Zoubir
    63’
    60’
    arrow left Nuno Rodrigues
  • M. Medvedev Arrow left
    Júlio Romão
    70’
    89’
    arrow left M. Kuzmanović

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
02/08 - 2024
26/05 - 2024 H1: 1-2
23/01 - 2024 H1: 2-0
30/10 - 2023
20/08 - 2023 H1: 1-0
27/05 - 2015
23/02 - 2015
30/01 - 2015
02/11 - 2014

Thành tích gần đây Qarabag

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
19/12 - 2024
16/12 - 2024 H1: 3-0
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
Cup
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Araz

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
01/11 - 2024
Cup
03/12 - 2024 H1: 2-0
29/10 - 2024