Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 23)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 2, 24/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Slavia Praha Thứ 2 - 24/02/2025

Tổng quan

  • Lukáš Hejda (Var: Penalty confirmed)
    17’
    2’
    Tomáš Chorý (Kiến tạo: David Doudera)
  • (Pen) Pavel Šulc
    19’
    42’
    (Pen) Tomáš Chorý
  • Milan Havel (Thay: Cadu)
    65’
    47’
    Igoh Ogbu (Kiến tạo: Christos Zafeiris)
  • Rafiu Durosinmi (Thay: Daniel Vašulín)
    65’
    57’
    David Moses (Thay: Christos Zafeiris)
  • Jiří Panoš (Thay: Lukáš Červ)
    66’
    68’
    Vasil Kušej (Thay: Ivan Schranz)
  • Merchas Doski (Thay: Svetozar Marković)
    82’
    84’
    Igoh Ogbu
  • 85’
    Ondrej Lingr (Thay: Lukáš Provod)

Thống kê trận đấu Plzen vs Slavia Praha

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Slavia Praha
Slavia Praha
52% 48%
  • 13 Phạm lỗi 18
  • 0 Việt vị 3
  • 4 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 10
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 4 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 8
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 317 Tổng đường chuyền 293
  • 225 Chuyền chính xác 181
  • 71% % chuyền chính xác 62%
Plzen
3-4-3

Plzen
vs
Slavia Praha
Slavia Praha
3-4-2-1
Ao
16
Martin Jedlička
Ao
2
Lukáš Hejda
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
3 Thay
Svetozar Marković
Ao
22 Thay
Cadu
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
6 Thay
Lukáš Červ
Ao
99
Amar Memić
Ao
51 Thay
Daniel Vašulín
Ao
31 Ban thang
Pavel Šulc
Ao
11
Matěj Vydra
Ao
25 Ban thang Ban thang
Tomáš Chorý
Ao
17 Thay
Lukáš Provod
Ao
26 Thay
Ivan Schranz
Ao
12
El Hadji Malick Diouf
Ao
19
Oscar Dorley
Ao
10 Thay
Christos Zafeiris
Ao
21
David Doudera
Ao
4
David Zima
Ao
5 Ban thang The phat
Igoh Ogbu
Ao
3
Tomáš Holeš
Ao
36
Jindřich Staněk

Đội hình xuất phát Plzen vs Slavia Praha

  • 16
    Martin Jedlička
  • 3
    Svetozar Marković
  • 40
    Sampson Dweh
  • 2
    Lukáš Hejda
  • 99
    Amar Memić
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 11
    Matěj Vydra
  • 31
    Pavel Šulc
  • 51
    Daniel Vašulín
  • 36
    Jindřich Staněk
  • 3
    Tomáš Holeš
  • 5
    Igoh Ogbu
  • 4
    David Zima
  • 21
    David Doudera
  • 10
    Christos Zafeiris
  • 19
    Oscar Dorley
  • 12
    El Hadji Malick Diouf
  • 26
    Ivan Schranz
  • 17
    Lukáš Provod
  • 25
    Tomáš Chorý

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-3): Jan Paluska (5), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Merchas Doski (14), Rafiu Durosinmi (17), Jiří Panoš (20), Milan Havel (24), Viktor Baier (30), Matěj Valenta (32)

Slavia Praha (3-4-2-1): Stepan Chaloupek (2), Vasil Kušej (9), Mojmír Chytil (13), Simion Michez (14), David Moses (16), Ioannis Foivos Botos (20), Divine Teah (29), Ondrej Lingr (32), Ondřej Zmrzlý (33), Jakub Markovič (35), Dominik Pech (48)

Thay người Plzen vs Slavia Praha

  • Cadu Arrow left
    Milan Havel
    65’
    57’
    arrow left Christos Zafeiris
  • Daniel Vašulín Arrow left
    Rafiu Durosinmi
    65’
    68’
    arrow left Ivan Schranz
  • Lukáš Červ Arrow left
    Jiří Panoš
    66’
    85’
    arrow left Lukáš Provod
  • Svetozar Marković Arrow left
    Merchas Doski
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
24/02 - 2025 H1: 1-2
22/09 - 2024 H1: 3-0
16/05 - 2024 H1: 2-0
14/04 - 2024
06/11 - 2023 H1: 1-0
20/05 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023
19/09 - 2022 H1: 2-0
02/05 - 2022
04/04 - 2022
01/11 - 2021
03/05 - 2021 H1: 2-0
23/12 - 2020
25/06 - 2020
Cup
20/05 - 2021

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025 H1: 1-2
16/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 2-1
04/02 - 2025 H1: 2-1
UEFA Europa League
07/03 - 2025
21/02 - 2025 H1: 3-0
14/02 - 2025 H1: 1-0
Cup
28/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Slavia Praha

Czech Liga
24/02 - 2025 H1: 1-2
17/02 - 2025 H1: 1-0
Cup
UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025 H1: 1-0
Friendlies Clubs
19/01 - 2025 H1: 1-0