Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 13)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 29/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Karviná Chủ nhật - 29/10/2023

Tổng quan

  • Tomáš Chorý
    45+2’
    -5’
    Jiri Ciupa
  • J. Kopic (Thay: E. Jirka)
    60’
    -5’
    Aboubacar Traore
  • Cadu (Thay: J. Mosquera)
    60’
    44’
    David Moses
  • M. Vydra (Thay: J. Kliment)
    60’
    52’
    Amar Memić
  • I. Traoré (Thay: P. Bucha)
    79’
    63’
    D. Bartl (Thay: A. Ivan)
  • J. Sýkora (Thay: P. Šulc)
    79’
    70’
    L. Budínský (Thay: A. Traoré)
  • 76’
    P. Čavoš (Kiến tạo: L. Budínský)
  • 82’
    Dávid Krčík
  • 84’
    L. Ezeh (Thay: A. Akinyemi)
  • 85’
    F. Antovski (Thay: P. Čavoš)
  • 85’
    D. Žák (Thay: D. Moses)

Thống kê trận đấu Plzen vs Karviná

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Karviná
Karviná
  • 9 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 2
  • 11 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 16
  • 1 Sút trúng đích 5
  • 10 Sút không trúng đích 9
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Plzen
3-4-3

Plzen
vs
Karviná
Karviná
4-2-3-1
Ao
30
V. Baier
Ao
21
V. Jemelka
Ao
3
R. Hranáč
Ao
2
L. Hejda
Ao
18 Thay
J. Mosquera
Ao
23
L. Kalvach
Ao
20 Thay
P. Bucha
Ao
33 Thay
E. Jirka
Ao
15 The phat
T. Chorý
Ao
31 Thay
P. Šulc
Ao
9 Thay
J. Kliment
Ao
19 Thay
A. Akinyemi
Ao
7 Thay
A. Ivan
Ao
28 Ban thang Thay
P. Čavoš
Ao
99 The phat
A. Memić
Ao
2 The phat Thay
D. Moses
Ao
6
S. Boháč
Ao
25
J. Fleišman
Ao
18
J. Bederka
Ao
37 The phat
D. Krčík
Ao
4 The phat Thay
A. Traoré
Ao
77
D. Holec

Đội hình xuất phát Plzen vs Karviná

  • 30
    V. Baier
  • 2
    L. Hejda
  • 3
    R. Hranáč
  • 21
    V. Jemelka
  • 33
    E. Jirka
  • 20
    P. Bucha
  • 23
    L. Kalvach
  • 18
    J. Mosquera
  • 9
    J. Kliment
  • 31
    P. Šulc
  • 15
    T. Chorý
  • 77
    D. Holec
  • 4
    A. Traoré
  • 37
    D. Krčík
  • 18
    J. Bederka
  • 25
    J. Fleišman
  • 6
    S. Boháč
  • 2
    D. Moses
  • 99
    A. Memić
  • 28
    P. Čavoš
  • 7
    A. Ivan
  • 19
    A. Akinyemi

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-3): J. Sýkora (7), J. Kopic (10), M. Vydra (11), I. Traoré (12), M. Tvrdoň (13), R. Řezník (14), Cadu (22), D. Sváček (29), S. Dweh (40), L. Holík (44), A. Vlkanova (88)

Karviná (4-2-3-1): M. Hošek (5), Papalélé (10), D. Žák (12), F. Antovski (15), D. Bartl (20), L. Budínský (23), L. Ezeh (26), J. Ciupa (31)

Thay người Plzen vs Karviná

  • E. Jirka Arrow left
    J. Kopic
    60’
    63’
    arrow left A. Ivan
  • J. Mosquera Arrow left
    Cadu
    60’
    70’
    arrow left A. Traoré
  • J. Kliment Arrow left
    M. Vydra
    60’
    84’
    arrow left A. Akinyemi
  • P. Bucha Arrow left
    I. Traoré
    79’
    85’
    arrow left P. Čavoš
  • P. Šulc Arrow left
    J. Sýkora
    79’
    85’
    arrow left D. Moses

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
08/12 - 2024 H1: 1-0
12/08 - 2024 H1: 2-0
06/04 - 2024
29/10 - 2023
18/12 - 2021
22/08 - 2021 H1: 1-0
10/04 - 2021 H1: 1-0
06/12 - 2020
24/11 - 2019 H1: 1-0
28/07 - 2019 H1: 1-0
16/12 - 2018 H1: 2-0
19/08 - 2018

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
14/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0