Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 7)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
2 : 0
Hôm qua, Thứ 6, 24/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Anderlecht Hôm qua, Thứ 6 - 24/01/2025

Tổng quan

  • L. Cerv
    3’
    46’
    A. Maamar (Thay: Y. Verschaeren)
  • L. Cerv (Kiến tạo: M. Vydra)
    3’
    61’
    T. Degreef (Thay: T. Hazard)
  • P. Sulc (Kiến tạo: P. Sulc)
    10’
    61’
    T. Foket (Thay: K. Sardella)
  • P. Sulc (Kiến tạo: P. Sulc)
    11’
    61’
    N. Angulo (Thay: F. Amuzu)
  • P. K. Adu
    45’
    80’
    L. Augustinsson (Thay: M. N'Diaye)
  • P. K. Adu (Kiến tạo: M. Vydra)
    45’
    81’
    L. Augustinsson (Thay: M. N'Diaye)
  • M. Vydra (Thay: D. Vasulin)
    76’
  • M. Havel (Thay: J. Kopic)
    83’
  • P. K. Adu (Thay: A. Sojka)
    88’

Thống kê trận đấu Plzen vs Anderlecht

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Anderlecht
Anderlecht
30% 70%
  • 16 Phạm lỗi 6
  • 4 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 0
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 6
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 262 Tổng đường chuyền 609
  • 161 Chuyền chính xác 514
  • 61% % chuyền chính xác 84%
Plzen
3-1-4-2

Plzen
vs
Anderlecht
Anderlecht
3-4-3
Ao
16
Martin Jedlička
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
22
Cadu
Ao
31 Ban thang Ban thang
Pavel Šulc
Ao
6 Ban thang Ban thang
Lukáš Červ
Ao
24
Milan Havel
Ao
11
Matěj Vydra
Ao
80 Ban thang Ban thang
Prince Kwabena Adu
Ao
19
Nilson Angulo
Ao
20
Luis Vázquez
Ao
83
Tristan Degreef
Ao
79
Ali Maamar
Ao
17
Theo Leoni
Ao
23
Mats Rits
Ao
25
Thomas Foket
Ao
6
Ludwig Augustinsson
Ao
32
Leander Dendoncker
Ao
4
Jan-Carlo Simić
Ao
26
Colin Coosemans

Đội hình xuất phát Plzen vs Anderlecht

  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 24
    Milan Havel
  • 6
    Lukáš Červ
  • 31
    Pavel Šulc
  • 22
    Cadu
  • 80
    Prince Kwabena Adu
  • 11
    Matěj Vydra
  • 26
    Colin Coosemans
  • 4
    Jan-Carlo Simić
  • 32
    Leander Dendoncker
  • 6
    Ludwig Augustinsson
  • 25
    Thomas Foket
  • 23
    Mats Rits
  • 17
    Theo Leoni
  • 79
    Ali Maamar
  • 83
    Tristan Degreef
  • 20
    Luis Vázquez
  • 19
    Nilson Angulo

Đội hình dự bị

Plzen (3-1-4-2): Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Jiri Panos (20), Tom Sloncik (29), Viktor Baier (30), Matěj Valenta (32), Daniel Vasulin (51)

Anderlecht (3-4-3): Moussa N'Diaye (5), Francis Amuzu (7), Yari Verschaeren (10), Thorgan Hazard (11), Mads Juhl Kikkenborg (16), Keisuke Goto (42), Killian Sardella (54), Timon Vanhoutte (63), Amando Lapage (73), Anas Tajaouart (78)

Thay người Plzen vs Anderlecht

  • D. Vasulin Arrow left
    M. Vydra
    76’
    46’
    arrow left Y. Verschaeren
  • J. Kopic Arrow left
    M. Havel
    83’
    61’
    arrow left T. Hazard
  • A. Sojka Arrow left
    P. K. Adu
    88’
    61’
    arrow left K. Sardella
  • 61’
    arrow left F. Amuzu
  • 80’
    arrow left M. N'Diaye
  • 81’
    arrow left M. N'Diaye

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 2-0

Thành tích gần đây Plzen

UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 2-0
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
16/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025 H1: 2-2
Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 2-0
Jupiler Pro League
19/01 - 2025
28/12 - 2024 H1: 2-1
22/12 - 2024 H1: 1-0
09/12 - 2024 H1: 1-1
Cup
17/01 - 2025 H1: 1-0