Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 20)
SVĐ Stadio Toumbas (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 29/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Toumbas

Trực tiếp kết quả PAOK vs Panathinaikos Thứ 2 - 29/01/2024

Tổng quan

  • K. Koulierakis
    38’
    46’
    A. Jeremejeff (Thay: A. Gnezda Cerin)
  • K. Koulierakis (Var: Goal Disallowed - offside)
    38’
    46’
    A. Cantalapiedra (Thay: D. Limnios)
  • Konstantinos Koulierakis (Var: Goal cancelled)
    40’
    46’
    Vitor Hugo (Thay: Bernard)
  • K. Despodov
    43’
    46’
    A. Cantalapiedra (Thay: F. Djuricic)
  • K. Despodov (Kiến tạo: Taison)
    43’
    46’
    F. Đuričić (Thay: Vitor Hugo)
  • Taison
    50’
    46’
    A. Čerin (Thay: A. Jeremejeff)
  • Taison
    51’
    46’
    Bernard (Thay: Aitor Cantalapiedra)
  • Thomas Murg
    53’
    49’
    Anastasios Bakasetas (Var: Penalty confirmed)
  • K. Despodov
    56’
    51’
    (Pen) A. Bakasetas
  • K. Despodov (Kiến tạo: Taison)
    56’
    64’
    D. Limnios (Thay: G. Vagiannidis)
  • Taison (Thay: G. Konstantelias)
    72’
    65’
    Filip Đuričić
  • K. Despodov (Thay: A. Zivkovic)
    72’
    66’
    G. Vagiannidis (Thay: D. Limnios)
  • A. Živković (Thay: K. Despodov)
    72’
    66’
    F. Djuricic
  • G. Konstantelias (Thay: Taison)
    72’
    79’
    Bernard
  • Abdul Baba Rahman
    76’
    88’
    T. Vilhena (Thay: D. Mancini)
  • A. R. Baba
    77’
  • T. Murg (Thay: Marcos Antonio)
    78’
  • Marcos Antônio (Thay: T. Murg)
    78’
  • S. Tzimas (Thay: Brandon Thomas)
    88’
  • S. Schwab (Thay: M. Ozdoev)
    89’
  • Konstantinos Koulierakis
    90+1’

Thống kê trận đấu PAOK vs Panathinaikos

số liệu thống kê
PAOK
PAOK
Panathinaikos
Panathinaikos
39% 61%
  • 11 Phạm lỗi 15
  • 5 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 9
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 310 Tổng đường chuyền 491
  • 230 Chuyền chính xác 397
  • 74% % chuyền chính xác 81%
PAOK
4-2-3-1

PAOK
vs
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Ao
42
Dominik Kotarski
Ao
21 The phat The phat
Abdul Baba Rahman
Ao
4 Ban thang The phat
Konstantinos Koulierakis
Ao
16
Tomasz Kędziora
Ao
23
Joan Sastre
Ao
8
Soualiho Meïté
Ao
27 Thay
Magomed Ozdoev
Ao
11 The phat The phat Thay
Taison
Ao
10 The phat Thay
Thomas Murg
Ao
77 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang Thay
Kiril Despodov
Ao
71 Thay
Brandon Thomas
Ao
29 Thay
Alexander Jeremejeff
Ao
22 Thay
Aitor Cantalapiedra
Ao
8 Ban thang
Anastasios Bakasetas
Ao
17 Thay
Daniel Mancini
Ao
27
Giannis Kotsiras
Ao
55
Willian Arão
Ao
25
Filip Mladenović
Ao
20 Thay
Vitor Hugo
Ao
21
Tin Jedvaj
Ao
2 Thay
Giorgos Vagiannidis
Ao
69
Bartłomiej Drągowski

Đội hình xuất phát PAOK vs Panathinaikos

  • 42
    Dominik Kotarski
  • 23
    Joan Sastre
  • 16
    Tomasz Kędziora
  • 4
    Konstantinos Koulierakis
  • 21
    Abdul Baba Rahman
  • 27
    Magomed Ozdoev
  • 8
    Soualiho Meïté
  • 77
    Kiril Despodov
  • 10
    Thomas Murg
  • 11
    Taison
  • 71
    Brandon Thomas
  • 69
    Bartłomiej Drągowski
  • 2
    Giorgos Vagiannidis
  • 21
    Tin Jedvaj
  • 20
    Vitor Hugo
  • 25
    Filip Mladenović
  • 55
    Willian Arão
  • 27
    Giannis Kotsiras
  • 17
    Daniel Mancini
  • 8
    Anastasios Bakasetas
  • 22
    Aitor Cantalapiedra
  • 29
    Alexander Jeremejeff

Đội hình dự bị

PAOK (4-2-3-1): Ioannis Michailidis (5), Theocharis Tsingaras (6), Giannis Konstantelias (7), Andrija Živković (14), Živko Živković (18), Stefan Schwab (22), Rafa Soares (55), Marcos Antônio (88), Stefanos Tzimas (95)

Panathinaikos (4-2-3-1): Rubén Pérez (4), Zeca (6), Bernard (10), Dimitris Limnios (11), Yury Lodygin (12), Adam Gnezda Čerin (16), Filip Đuričić (31), Tonny Vilhena (52), Samet Akaydin (94)

Thay người PAOK vs Panathinaikos

  • G. Konstantelias Arrow left
    Taison
    72’
    46’
    arrow left A. Gnezda Cerin
  • A. Zivkovic Arrow left
    K. Despodov
    72’
    46’
    arrow left D. Limnios
  • K. Despodov Arrow left
    A. Živković
    72’
    46’
    arrow left Bernard
  • Taison Arrow left
    G. Konstantelias
    72’
    46’
    arrow left F. Djuricic
  • Marcos Antonio Arrow left
    T. Murg
    78’
    46’
    arrow left Vitor Hugo
  • T. Murg Arrow left
    Marcos Antônio
    78’
    46’
    arrow left A. Jeremejeff
  • Brandon Thomas Arrow left
    S. Tzimas
    88’
    46’
    arrow left Aitor Cantalapiedra
  • M. Ozdoev Arrow left
    S. Schwab
    89’
    64’
    arrow left G. Vagiannidis
  • 66’
    arrow left D. Limnios
  • 88’
    arrow left D. Mancini

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
06/01 - 2025 H1: 1-1
16/09 - 2024
16/05 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2024 H1: 1-2
29/01 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2023 H1: 1-1
04/05 - 2023 H1: 1-0
24/04 - 2023
23/01 - 2023
03/10 - 2022 H1: 1-0
Cup
22/02 - 2024
15/02 - 2024
27/01 - 2023 H1: 1-0
19/01 - 2023
22/05 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây PAOK

Cup
10/01 - 2025
19/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 3-1
Super League 1
06/01 - 2025 H1: 1-1
23/12 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-0
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

Cup
09/01 - 2025 H1: 2-0
05/12 - 2024 H1: 1-1
Super League 1
06/01 - 2025 H1: 1-1
02/12 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-0