Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 15)
SVĐ Dimotiko Stadio Serron (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 5, 21/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Dimotiko Stadio Serron

Trực tiếp kết quả Panserraikos vs AEK Athens FC Thứ 5 - 21/12/2023

Tổng quan

  • Maximiliano Moreira
    10’
    16’
    L. Rota (Kiến tạo: L. García)
  • Damil Dankerlui
    16’
    45’
    L. García (Kiến tạo: S. Zuber)
  • Konstantinos Thymianis
    33’
    45+2’
    Konstantinos Galanopoulos
  • K. Thymianis (Kiến tạo: S. Mourgos)
    39’
    46’
    D. Szymański (Thay: J. Jønsson)
  • Marios Sofianos
    53’
    60’
    P. Mantalos (Thay: K. Galanopoulos)
  • M. Tomás (Thay: M. Sofianos)
    58’
    67’
    Harold Moukoudi
  • Emil Bergström
    64’
    70’
    Steven Zuber
  • N. Gkotzamanidis (Thay: Z. Chatzistravos)
    66’
    72’
    Petros Mantalos
  • Ismahila Ouédraogo
    69’
    79’
    G. Mitoglou (Thay: H. Moukoudi)
  • A. Oikonomou (Thay: M. Moreira)
    80’
    79’
    Zine (Thay: S. Zuber)
  • A. Bajrovic (Thay: S. Mourgos)
    81’
  • K. Thymianis
    90+4’

Thống kê trận đấu Panserraikos vs AEK Athens FC

số liệu thống kê
Panserraikos
Panserraikos
AEK Athens FC
AEK Athens FC
34% 66%
  • 16 Phạm lỗi 14
  • 4 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 3
  • 5 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 16
  • 5 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 9
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 6 Sút trong vòng cấm 10
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 289 Tổng đường chuyền 585
  • 199 Chuyền chính xác 496
  • 69% % chuyền chính xác 85%
Panserraikos
4-2-3-1

Panserraikos
vs
AEK Athens FC
AEK Athens FC
4-2-3-1
Ao
13
P. Katsikas
Ao
64
P. Deligiannidis
Ao
31 The phat
E. Bergström
Ao
8 The phat Ban thang Ban thang
K. Thymianis
Ao
27 The phat
D. Dankerlui
Ao
69 The phat Thay
M. Moreira
Ao
72 The phat
I. Ouédraogo
Ao
23 The phat Thay
M. Sofianos
Ao
18 Thay
Z. Chatzistravos
Ao
21 Thay
S. Mourgos
Ao
14
K. Aleksić
Ao
7 Ban thang
L. García
Ao
8
M. Gaćinović
Ao
10 The phat Thay
S. Zuber
Ao
19
N. Eliasson
Ao
6 Thay
J. Jønsson
Ao
25 The phat Thay
K. Galanopoulos
Ao
28
E. Hajisafi
Ao
2 The phat Thay
H. Moukoudi
Ao
21
D. Vida
Ao
12 Ban thang
L. Rota
Ao
30
G. Athanasiadis

Đội hình xuất phát Panserraikos vs AEK Athens FC

  • 13
    P. Katsikas
  • 27
    D. Dankerlui
  • 8
    K. Thymianis
  • 31
    E. Bergström
  • 64
    P. Deligiannidis
  • 72
    I. Ouédraogo
  • 69
    M. Moreira
  • 21
    S. Mourgos
  • 18
    Z. Chatzistravos
  • 23
    M. Sofianos
  • 14
    K. Aleksić
  • 30
    G. Athanasiadis
  • 12
    L. Rota
  • 21
    D. Vida
  • 2
    H. Moukoudi
  • 28
    E. Hajisafi
  • 25
    K. Galanopoulos
  • 6
    J. Jønsson
  • 19
    N. Eliasson
  • 10
    S. Zuber
  • 8
    M. Gaćinović
  • 7
    L. García

Đội hình dự bị

Panserraikos (4-2-3-1): K. Pileas (2), S. Petavrakis (3), A. Avlonitis (5), A. Oikonomou (6), A. Bajrovic (9), M. Tomás (11), A. Maskanakis (17), N. Gkotzamanidis (25), A. Tsilingiris (75)

AEK Athens FC (4-2-3-1): Milad Mohammadi (3), D. Szymański (4), T. van Weert (9), S. Pilios (17), P. Mantalos (20), G. Mitoglou (24), V. Radonja (37), Zine (90), G. Theocharis (99)

Thay người Panserraikos vs AEK Athens FC

  • M. Sofianos Arrow left
    M. Tomás
    58’
    46’
    arrow left J. Jønsson
  • Z. Chatzistravos Arrow left
    N. Gkotzamanidis
    66’
    60’
    arrow left K. Galanopoulos
  • M. Moreira Arrow left
    A. Oikonomou
    80’
    79’
    arrow left H. Moukoudi
  • S. Mourgos Arrow left
    A. Bajrovic
    81’
    79’
    arrow left S. Zuber

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
27/10 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2023 H1: 1-2
Cup

Thành tích gần đây Panserraikos

Super League 1
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024 H1: 1-3
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây AEK Athens FC

Super League 1
14/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024 H1: 2-0
25/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
Cup
19/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0