Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải NB I

(Vòng 21)
SVĐ Paksi FC Stadion (Sân nhà)
4 : 3
Hôm qua, Thứ 7, 22/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Paksi FC Stadion

Trực tiếp kết quả Paks vs Debreceni VSC Hôm qua, Thứ 7 - 22/02/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    27’
    10’
    K. Malinov
  • K. Papp
    27’
    11’
    Đang cập nhật
  • (Pen) M. Adam
    34’
    33’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    35’
    33’
    K. Hegyi
  • E. Silye
    38’
    45+1’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    40’
    45+1’
    M. Hofmann
  • Đang cập nhật
    70’
    46’
    M. Szecsi (Thay: B. Dzsudzsak)
  • A. Kinyik
    70’
    55’
    Đang cập nhật
  • M. Adam (Thay: D. Bode)
    71’
    55’
    D. Barany
  • B. Toth (Thay: N. Konyves)
    71’
    61’
    S. Szuhodovszki (Thay: D. Kocsis)
  • Đang cập nhật
    73’
    61’
    S. Szuhodovszki (Thay: D. Kocsis)
  • N. Konyves (Kiến tạo: B. Otvos)
    73’
    64’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    88’
    64’
    B. Domingues
  • J. Windecker
    88’
    71’
    Maurides (Kiến tạo: B. Dzsudzsak)
  • E. Silye (Thay: K. Hinora)
    88’
    77’
    D. Barany (Thay: N. Djurasek)
  • Đang cập nhật
    89’
    81’
    D. Kocsis
  • N. Konyves (Kiến tạo: K. Papp)
    89’
    81’
    D. Kocsis
  • B. Otvos (Thay: K. Horvath)
    90+1’
Paks
5-3-2

Paks
vs
Debreceni VSC
Debreceni VSC
4-3-1-2
Ao
25
Péter Szappanos
Ao
14 Ban thang
Erik Silye
Ao
5
Bálint Vécsei
Ao
2 The phat
Ákos Kinyik
Ao
24
Bence Lenzsér
Ao
11
Attila Osváth
Ao
21 The phat
Kristóf Papp
Ao
22 The phat
József Windecker
Ao
23
Bence Ötvös
Ao
29
Barna Tóth
Ao
7 Ban thang
Martin Ádám
Ao
17 The phat
Donát Bárány
Ao
25 Ban thang
Maurides
Ao
13
Soma Szuhodovszki
Ao
99 Ban thang
Brandon Domingues
Ao
33 The phat
Kristiyan Malinov
Ao
77
Márk Szécsi
Ao
22
Vajda Botond
Ao
28 The phat
Maximilian Hofmann
Ao
26
Ádám Lang
Ao
15
Henrik Castegren
Ao
47 The phat
Krisztián Hegyi

Đội hình xuất phát Paks vs Debreceni VSC

  • 25
    Péter Szappanos
  • 11
    Attila Osváth
  • 24
    Bence Lenzsér
  • 2
    Ákos Kinyik
  • 5
    Bálint Vécsei
  • 14
    Erik Silye
  • 23
    Bence Ötvös
  • 22
    József Windecker
  • 21
    Kristóf Papp
  • 7
    Martin Ádám
  • 29
    Barna Tóth
  • 47
    Krisztián Hegyi
  • 15
    Henrik Castegren
  • 26
    Ádám Lang
  • 28
    Maximilian Hofmann
  • 22
    Vajda Botond
  • 77
    Márk Szécsi
  • 33
    Kristiyan Malinov
  • 99
    Brandon Domingues
  • 13
    Soma Szuhodovszki
  • 25
    Maurides
  • 17
    Donát Bárány

Đội hình dự bị

Paks (5-3-2): Ádám Kovácsik (1), Milán Győrfi (6), Zsolt Haraszti (10), Gabor Vas (12), Dániel Böde (13), Norbert Könyves (15), Roland Varga (17), Kevin Horváth (19), Kristóf Hinora (28)

Debreceni VSC (4-3-1-2): Neven Đurasek (6), Tamás Szűcs (8), Balázs Dzsudzsák (10), Balázs Megyeri (16), Shedrach Kaye (18), Dominik Kocsis (21), Gergő Kocsis (27), Aranđel Stojković (30), Ivan Polozhyi (76), Donát Pálfi (86)

Thay người Paks vs Debreceni VSC

  • D. Bode Arrow left
    M. Adam
    71’
    46’
    arrow left B. Dzsudzsak
  • N. Konyves Arrow left
    B. Toth
    71’
    61’
    arrow left D. Kocsis
  • K. Hinora Arrow left
    E. Silye
    88’
    61’
    arrow left D. Kocsis
  • K. Horvath Arrow left
    B. Otvos
    90+1’
    77’
    arrow left N. Djurasek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
22/02 - 2025 H1: 2-0
19/10 - 2024
10/03 - 2024
13/11 - 2023 H1: 1-0
27/09 - 2023 H1: 1-0
06/05 - 2023
12/02 - 2023
10/09 - 2022 H1: 1-0
20/03 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-1
14/08 - 2021 H1: 1-2
27/06 - 2020
22/02 - 2020 H1: 2-1
02/11 - 2019 H1: 2-0
19/05 - 2019 H1: 3-1

Thành tích gần đây Paks

NB I
22/02 - 2025 H1: 2-0
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
15/12 - 2024
Friendlies Clubs
24/01 - 2025
21/01 - 2025
17/01 - 2025
16/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Debreceni VSC

NB I
22/02 - 2025 H1: 2-0
16/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 1-1
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
Friendlies Clubs
20/01 - 2025
15/01 - 2025 H1: 1-0
09/01 - 2025 H1: 1-2