Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Meistriliiga

(Vòng 24)
SVĐ Paide linnastaadion (Sân nhà)
6 : 3
Thứ 7, 19/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:3
(Sân khách) SVĐ Paide linnastaadion

Trực tiếp kết quả Paide vs Tammeka Thứ 7 - 19/08/2023

Tổng quan

  • A. Frolov
    16’
    4’
    G. Lani (Thay: T. Teniste)
  • S. Luts
    21’
    11’
    (Pen) K. Mätas
  • K. Mööl
    27’
    32’
    T. Tammik
  • (Pen) H. Riiberg
    53’
    37’
    C. Mägimets
  • H. Riiberg
    59’
    39’
    A. Uljanov
  • D. Muringen (Thay: S. Kelder)
    64’
    52’
    D. Lehter
  • H. Riiberg
    65’
    66’
    S. Puri (Thay: H. Pedmanson)
  • S. Mošnikov (Thay: T. Agyepong)
    66’
    66’
    K. Burov (Thay: D. Lehter)
  • S. Aer (Thay: K. Mööl)
    77’
    88’
    A. Gvineria (Thay: A. Adebayo)
  • S. Soo (Thay: O. Hõim)
    77’
  • K. Saag (Thay: H. Riiberg)
    77’

Đội hình xuất phát Paide vs Tammeka

  • 99
    E. Jarju
  • 29
    J. Saliste
  • 5
    G. Juhkam
  • 10
    A. Frolov
  • 33
    K. Mööl
  • 7
    H. Riiberg
  • 23
    S. Kelder
  • 28
    O. Hõim
  • 19
    S. Luts
  • 80
    T. Agyepong
  • 25
    S. Viidas
  • 77
    C. Kiidjärv
  • 33
    T. Teniste
  • 4
    T. Tammik
  • 28
    R. Kallas
  • 30
    E. Bracelli
  • 11
    A. Uljanov
  • 8
    C. Mägimets
  • 24
    H. Pedmanson
  • 18
    D. Lehter
  • 9
    K. Mätas
  • 16
    A. Adebayo

Đội hình dự bị

Paide M. Aksalu (1), K. Saag (11), S. Mošnikov (16), M. Einer (21), S. Soo (22), D. Muringen (24), S. Aer (26), K. Kiik (32), M. Kelement (77)

Tammeka G. Lani (5), R. Laabus (13), A. Gvineria (15), K. Burov (27), S. Puri (37), K. Anderson (88), R. Aland (94)

Thay người Paide vs Tammeka

  • S. Kelder Arrow left
    D. Muringen
    64’
    4’
    arrow left T. Teniste
  • T. Agyepong Arrow left
    S. Mošnikov
    66’
    66’
    arrow left H. Pedmanson
  • K. Mööl Arrow left
    S. Aer
    77’
    66’
    arrow left D. Lehter
  • O. Hõim Arrow left
    S. Soo
    77’
    88’
    arrow left A. Adebayo
  • H. Riiberg Arrow left
    K. Saag
    77’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Meistriliiga
26/10 - 2024 H1: 1-0
24/08 - 2024
18/05 - 2024 H1: 1-1
20/04 - 2024
30/09 - 2023
19/08 - 2023 H1: 3-3
13/05 - 2023
19/03 - 2023
12/11 - 2022
31/07 - 2022 H1: 2-0
25/05 - 2022 H1: 1-0
20/03 - 2022 H1: 1-1
31/10 - 2021
19/09 - 2021
Friendlies Clubs
14/01 - 2023 H1: 1-0

Thành tích gần đây Paide

Cup
23/11 - 2024 H1: 1-1
31/10 - 2024
Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2024
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
25/09 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Tammeka

Meistriliiga
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 2-2
26/10 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-3
21/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 2-1
Cup
16/10 - 2024