Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 11)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 12/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Othellos vs AE Zakakiou Chủ nhật - 12/11/2023

Tổng quan

  • Marijan Šuto
    19’
    27’
    (Pen) Y. Castro
  • C. Popescu (Thay: G. Katsiati)
    59’
    33’
    John Ruiz
  • Zelu (Thay: K. Kyriakou)
    59’
    37’
    Martin Slogar
  • C. Popescu
    63’
    43’
    Martin Slogar
  • M. N'Diaye (Thay: Antxón Jaso)
    77’
    46’
    F. Mabani (Thay: J. Ruiz)
  • Lukas Brambilla (Thay: Lucas Ramos)
    77’
    61’
    V. Matongo (Thay: I. Hadjivasilis)
  • Eduardo Nardini
    83’
    67’
    A. Christou (Thay: A. Fragkos)
  • C. Popescu
    89’
    67’
    M. Sifneos (Thay: R. Yusuf)
  • K. Kastanas (Thay: H. Oueslati)
    90+2’
    67’
    A. Opoku (Thay: V. Pastellis)
  • 90+3’
    Fostave Mabani

Thống kê trận đấu Othellos vs AE Zakakiou

số liệu thống kê
Othellos
Othellos
AE Zakakiou
AE Zakakiou
  • 14 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 19 Tổng cú sút 7
  • 8 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Othellos
3-4-2-1

Othellos
vs
AE Zakakiou
AE Zakakiou
4-2-3-1
Ao
43
M. Taudul
Ao
22 Thay
Antxón Jaso
Ao
3
Q. Jansen
Ao
5 Thay
K. Kyriakou
Ao
28
B. Anang
Ao
6 Thay
Lucas Ramos
Ao
4 The phat
Eduardo Nardini
Ao
2
K. Stamoulis
Ao
14 Thay
G. Katsiati
Ao
77 Thay
H. Oueslati
Ao
9 The phat
M. Šuto
Ao
92 Thay
R. Yusuf
Ao
26 Thay
I. Hadjivasilis
Ao
17 Ban thang
Y. Castro
Ao
11 The phat The phat
M. Šlogar
Ao
23 Thay
A. Fragkos
Ao
20
A. Reynolds
Ao
27 The phat Thay
J. Ruiz
Ao
13
Delmiro
Ao
5
K. Antoniou
Ao
2 Thay
V. Pastellis
Ao
99
Y. Becker

Đội hình xuất phát Othellos vs AE Zakakiou

  • 43
    M. Taudul
  • 5
    K. Kyriakou
  • 3
    Q. Jansen
  • 22
    Antxón Jaso
  • 2
    K. Stamoulis
  • 4
    Eduardo Nardini
  • 6
    Lucas Ramos
  • 28
    B. Anang
  • 77
    H. Oueslati
  • 14
    G. Katsiati
  • 9
    M. Šuto
  • 99
    Y. Becker
  • 2
    V. Pastellis
  • 5
    K. Antoniou
  • 13
    Delmiro
  • 27
    J. Ruiz
  • 20
    A. Reynolds
  • 23
    A. Fragkos
  • 11
    M. Šlogar
  • 17
    Y. Castro
  • 26
    I. Hadjivasilis
  • 92
    R. Yusuf

Đội hình dự bị

Othellos (3-4-2-1): D. Tziakouris (1), G. Christodoulou (8), Lukas Brambilla (10), S. Limbombe (11), C. Popescu (13), K. Kastanas (15), Zelu (16), P. Panagiotou (17), M. N'Diaye (25), K. Venizelou (78), L. Ioannou (90), J. Corinus (91)

AE Zakakiou (4-2-3-1): B. Milosavljevic (1), F. Mabani (8), A. Opoku (10), A. Christofi (14), Kenny Rocha Santos (15), V. Matongo (18), K. Michailidis (21), A. Eleftheriou (24), N. Stylianou (28), M. Sifneos (29), A. Christou (33), T. Iosifidis (90)

Thay người Othellos vs AE Zakakiou

  • G. Katsiati Arrow left
    C. Popescu
    59’
    46’
    arrow left J. Ruiz
  • K. Kyriakou Arrow left
    Zelu
    59’
    61’
    arrow left I. Hadjivasilis
  • Antxón Jaso Arrow left
    M. N'Diaye
    77’
    67’
    arrow left A. Fragkos
  • Lucas Ramos Arrow left
    Lukas Brambilla
    77’
    67’
    arrow left R. Yusuf
  • H. Oueslati Arrow left
    K. Kastanas
    90+2’
    67’
    arrow left V. Pastellis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

2. Division
11/01 - 2025
11/03 - 2023
20/01 - 2023 H1: 2-0
07/01 - 2023 H1: 1-1
24/04 - 2021
23/12 - 2020
30/11 - 2019
21/09 - 2019
09/02 - 2019
06/10 - 2018
1. Division
29/04 - 2024 H1: 1-1
17/03 - 2024
10/02 - 2024 H1: 2-1
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Othellos

2. Division
11/01 - 2025
08/01 - 2025
14/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 2-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây AE Zakakiou

2. Division
11/01 - 2025
08/01 - 2025 H1: 2-0
05/01 - 2025 H1: 2-1
14/12 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024
26/10 - 2024