Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superettan

(Vòng 27)
SVĐ Gamla Ullevi (Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Gamla Ullevi

Trực tiếp kết quả Orgryte IS vs trelleborgs FF Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Kevin Holmén
    35’
    8’
    M. Saeid
  • A. Mujanić (Thay: K. Holmén)
    46’
    21’
    H. Offia
  • N. Bärkroth (Thay: N. Christoffersson)
    46’
    66’
    L. Olausson (Thay: P. Larsen)
  • V. Lundberg (Thay: A. Andreasson)
    78’
    74’
    H. Brkic (Thay: M. Saeid)
  • J. Drott (Thay: M. Haglind-Sangré)
    78’
    89’
    J. Dickman (Thay: H. Offia)
  • Jonathan Drott
    81’
    89’
    K. Wendt (Thay: H. Hallberg)
  • M. Nuh (Thay: E. Sylisufaj)
    86’

Thống kê trận đấu Orgryte IS vs trelleborgs FF

số liệu thống kê
Orgryte IS
Orgryte IS
trelleborgs FF
trelleborgs FF
52% 48%
  • 8 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 12
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Orgryte IS
4-3-3

Orgryte IS
vs
trelleborgs FF
trelleborgs FF
4-3-3
Ao
12
M. Nilsson
Ao
19 Thay
A. Andreasson
Ao
22 Thay
M. Haglind-Sangré
Ao
5
C. Styffe
Ao
2
L. Tagesson
Ao
14
D. Paulson
Ao
6 The phat Thay
K. Holmén
Ao
28
E. Sadiku
Ao
17
H. Dahlqvist
Ao
26 Thay
E. Sylisufaj
Ao
11 Thay
N. Christoffersson
Ao
18 Ban thang Thay
H. Offia
Ao
17
F. Bohman
Ao
7 Thay
P. Larsen
Ao
10 Ban thang Thay
M. Saeid
Ao
8 Thay
H. Hallberg
Ao
12
Z. Hyltoft
Ao
23
B. Böðvarsson
Ao
3
M. Viitikko
Ao
19
T. Karlsson
Ao
2
F. Björkén
Ao
1
K. Kristensen

Đội hình xuất phát Orgryte IS vs trelleborgs FF

  • 12
    M. Nilsson
  • 2
    L. Tagesson
  • 5
    C. Styffe
  • 22
    M. Haglind-Sangré
  • 19
    A. Andreasson
  • 28
    E. Sadiku
  • 6
    K. Holmén
  • 14
    D. Paulson
  • 11
    N. Christoffersson
  • 26
    E. Sylisufaj
  • 17
    H. Dahlqvist
  • 1
    K. Kristensen
  • 2
    F. Björkén
  • 19
    T. Karlsson
  • 3
    M. Viitikko
  • 23
    B. Böðvarsson
  • 12
    Z. Hyltoft
  • 8
    H. Hallberg
  • 10
    M. Saeid
  • 7
    P. Larsen
  • 17
    F. Bohman
  • 18
    H. Offia

Đội hình dự bị

Orgryte IS (4-3-3): A. Mujanić (8), V. Lundberg (9), N. Bärkroth (10), J. Drott (18), M. Nuh (21), W. Svensson (24), A. Rahm (30)

trelleborgs FF (4-3-3): N. Mortensen (9), L. Olausson (11), E. Godwin (15), J. Dickman (16), A. Larsen (25), H. Brkic (26), K. Wendt (37)

Thay người Orgryte IS vs trelleborgs FF

  • K. Holmén Arrow left
    A. Mujanić
    46’
    66’
    arrow left P. Larsen
  • N. Christoffersson Arrow left
    N. Bärkroth
    46’
    74’
    arrow left M. Saeid
  • A. Andreasson Arrow left
    V. Lundberg
    78’
    89’
    arrow left H. Offia
  • M. Haglind-Sangré Arrow left
    J. Drott
    78’
    89’
    arrow left H. Hallberg
  • E. Sylisufaj Arrow left
    M. Nuh
    86’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superettan
06/10 - 2024 H1: 1-0
23/05 - 2024 H1: 1-0
18/04 - 2023 H1: 1-0
13/09 - 2022 H1: 1-0
19/05 - 2022 H1: 1-1
24/04 - 2021 H1: 1-1
09/08 - 2020 H1: 2-0
19/05 - 2019 H1: 1-0
25/04 - 2017 H1: 2-0
24/09 - 2016 H1: 3-0

Thành tích gần đây Orgryte IS

Friendlies Clubs
21/11 - 2024
Superettan
09/11 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
25/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-2

Thành tích gần đây trelleborgs FF

Superettan
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
19/09 - 2024 H1: 2-1