Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superettan

(Vòng 16)
SVĐ Gamla Ullevi (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 29/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Gamla Ullevi

Trực tiếp kết quả Orgryte IS vs IK brage Thứ 7 - 29/07/2023

Tổng quan

  • J. Azulay (Thay: W. Svensson)
    20’
    9’
    J. Stensson
  • Linus Tagesson
    26’
    33’
    Alexander Zetterstrom
  • A. Mujanić (Thay: N. Bärkroth)
    39’
    37’
    M. Persson (Thay: C. Redenstrand)
  • N. Christoffersson
    41’
    73’
    J. Arvidsson (Thay: P. Jonsson)
  • Erion Sadiku
    45+4’
    86’
    E. Asante Gayi (Thay: Ieltsin Camões)
  • D. Paulson (Thay: L. Tagesson)
    81’
    86’
    K. Appiah Nyarko (Thay: S. Hellberg)
  • M. Nuh (Thay: I. Dahlqvist)
    81’
  • V. Lundberg (Thay: N. Christoffersson)
    82’
  • Kevin Holmen
    90+2’

Thống kê trận đấu Orgryte IS vs IK brage

số liệu thống kê
Orgryte IS
Orgryte IS
IK brage
IK brage
48% 52%
  • 21 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 8
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Orgryte IS
4-3-3

Orgryte IS
vs
IK brage
IK brage
4-3-3
Ao
12
M. Nilsson
Ao
24 Thay
W. Svensson
Ao
22
M. Haglind-Sangré
Ao
5
C. Styffe
Ao
2 The phat Thay
L. Tagesson
Ao
6 The phat
K. Holmén
Ao
10 Thay
N. Bärkroth
Ao
28 The phat
E. Sadiku
Ao
23
H. Karim
Ao
11 Ban thang Thay
N. Christoffersson
Ao
15 Thay
I. Dahlqvist
Ao
7
E. Tot Wikström
Ao
12 Thay
Ieltsin Camões
Ao
17 Thay
P. Jonsson
Ao
8 Thay
S. Hellberg
Ao
14 Ban thang
J. Stensson
Ao
10
G. Berggren
Ao
23 Thay
C. Redenstrand
Ao
5
P. Rödin
Ao
2 The phat
A. Zetterström
Ao
22
Jonathan Tamimi
Ao
1
V. Frodig

Đội hình xuất phát Orgryte IS vs IK brage

  • 12
    M. Nilsson
  • 2
    L. Tagesson
  • 5
    C. Styffe
  • 22
    M. Haglind-Sangré
  • 24
    W. Svensson
  • 28
    E. Sadiku
  • 10
    N. Bärkroth
  • 6
    K. Holmén
  • 15
    I. Dahlqvist
  • 11
    N. Christoffersson
  • 23
    H. Karim
  • 1
    V. Frodig
  • 22
    Jonathan Tamimi
  • 2
    A. Zetterström
  • 5
    P. Rödin
  • 23
    C. Redenstrand
  • 10
    G. Berggren
  • 14
    J. Stensson
  • 8
    S. Hellberg
  • 17
    P. Jonsson
  • 12
    Ieltsin Camões
  • 7
    E. Tot Wikström

Đội hình dự bị

Orgryte IS (4-3-3): J. Azulay (3), A. Mujanić (8), V. Lundberg (9), D. Paulson (14), H. Dahlqvist (17), M. Nuh (21), A. Rahm (30)

IK brage (4-3-3): E. Asante Gayi (3), M. Persson (4), D. Karlberg (9), J. Arvidsson (11), André Bernardini (13), K. Appiah Nyarko (19), Y. Hawat (24)

Thay người Orgryte IS vs IK brage

  • W. Svensson Arrow left
    J. Azulay
    20’
    37’
    arrow left C. Redenstrand
  • N. Bärkroth Arrow left
    A. Mujanić
    39’
    73’
    arrow left P. Jonsson
  • L. Tagesson Arrow left
    D. Paulson
    81’
    86’
    arrow left Ieltsin Camões
  • I. Dahlqvist Arrow left
    M. Nuh
    81’
    86’
    arrow left S. Hellberg
  • N. Christoffersson Arrow left
    V. Lundberg
    82’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superettan
01/09 - 2024
16/04 - 2024
29/07 - 2023 H1: 1-1
09/07 - 2023 H1: 2-0
01/10 - 2022 H1: 1-0
08/05 - 2022 H1: 1-0
14/08 - 2021 H1: 1-0
19/06 - 2021
03/10 - 2020
19/07 - 2020 H1: 3-1
21/09 - 2019 H1: 2-0
11/06 - 2019
23/09 - 2018 H1: 2-0
26/05 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Orgryte IS

Friendlies Clubs
21/11 - 2024
Superettan
09/11 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
25/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-2

Thành tích gần đây IK brage

Superettan
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-1
19/09 - 2024
01/09 - 2024