Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 16)
SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis (Sân nhà)
4 : 0
Hôm qua, Thứ 2, 23/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis

Trực tiếp kết quả OFI vs Volos NFC Hôm qua, Thứ 2 - 23/12/2024

Tổng quan

  • T. Fountas
    26’
    14’
    L. Villafanez
  • J. Neira (Thay: Z. Karachalios)
    27’
    15’
    Đang cập nhật
  • T. Fountas (Kiến tạo: B. Gonzalez)
    33’
    15’
    L. Villafanez
  • Đang cập nhật
    41’
    46’
    P. Conde (Thay: M. Koszta)
  • A. Kalogeropoulos
    41’
    65’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    45+2’
    65’
    M. Comba (Thay: L. Bernadou)
  • J. Silva
    45+2’
    65’
    J. Assehnoun (Thay: J. Mendieta)
  • T. Fountas (Thay: G. Apostolakis)
    55’
    65’
    A. Kalogeropoulos
  • Đang cập nhật
    56’
    69’
    J. Mendieta
  • I. Chatzitheodoridis
    56’
    70’
    Đang cập nhật
  • T. Nuss (Kiến tạo: L. Shengelia)
    64’
    70’
    N. Glavcic
  • A. Jung
    68’
    71’
    Đang cập nhật
  • M. Bakic
    69’
    72’
    Đang cập nhật
  • I. Chatzitheodoridis (Thay: L. Abanda)
    81’
    76’
    G. Mygas
  • L. Shengelia (Thay: G. Theodosoulakis)
    81’
    77’
    G. Mygas
  • Đang cập nhật
    90’
    90+1’
    D. Sundgren (Thay: K. Lykourinos)
  • G. Theodosoulakis (Kiến tạo: A. Jung)
    90’

Thống kê trận đấu OFI vs Volos NFC

số liệu thống kê
OFI
OFI
Volos NFC
Volos NFC
67% 33%
  • 21 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 5
  • 6 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 19 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 1
  • 12 Sút trong vòng cấm 7
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 557 Tổng đường chuyền 263
  • 495 Chuyền chính xác 201
  • 89% % chuyền chính xác 76%
OFI
4-2-3-1

OFI
vs
Volos NFC
Volos NFC
4-4-1-1
Ao
31
Nikos Christogeorgos
Ao
12 The phat
Ilias Chatzitheodoridis
Ao
30 The phat
Jordan Silva
Ao
24
Vasilis Lampropoulos
Ao
17
Borja Gonzalez Tejada
Ao
10
Juan Angel Neira
Ao
88 The phat
Marko Bakić
Ao
18 Ban thang
Thiago Nuss
Ao
11 The phat Ban thang
Taxiarchis Fountas
Ao
27
Levan Shengelia
Ao
29 The phat
Andrew Jung
Ao
99
Pedro Conde
Ao
19 The phat The phat
Lucas Villafáñez
Ao
77
Jasin Assehnoun
Ao
11 The phat
Nemanja Glavčić
Ao
20
Maximiliano Comba
Ao
22 The phat The phat
Georgios Mygas
Ao
26
Franco Ferrari
Ao
5 The phat
Alexios Kalogeropoulos
Ao
44
Pavlos Correa
Ao
2
Daniel Sundgren
Ao
63
Dániel Kovács

Đội hình xuất phát OFI vs Volos NFC

  • 31
    Nikos Christogeorgos
  • 17
    Borja Gonzalez Tejada
  • 24
    Vasilis Lampropoulos
  • 30
    Jordan Silva
  • 12
    Ilias Chatzitheodoridis
  • 88
    Marko Bakić
  • 10
    Juan Angel Neira
  • 27
    Levan Shengelia
  • 11
    Taxiarchis Fountas
  • 18
    Thiago Nuss
  • 29
    Andrew Jung
  • 63
    Dániel Kovács
  • 2
    Daniel Sundgren
  • 44
    Pavlos Correa
  • 5
    Alexios Kalogeropoulos
  • 26
    Franco Ferrari
  • 22
    Georgios Mygas
  • 20
    Maximiliano Comba
  • 11
    Nemanja Glavčić
  • 77
    Jasin Assehnoun
  • 19
    Lucas Villafáñez
  • 99
    Pedro Conde

Đội hình dự bị

OFI (4-2-3-1): Daniel Naumov (1), Nikolaos Marinakis (4), Bressan (5), Zisis Karachalios (6), Eddie Salcedo (9), Giannis Christopoulos (22), Giannis Apostolakis (45), Giannis Theodosoulakis (46), Leroy Abanda (99)

Volos NFC (4-4-1-1): Marios Siabanis (1), Ian Smeulers (3), Kyriakos Aslanidis (4), Márk Koszta (9), Júnior Mendieta (10), Konstantinos Lykourinos (24), Nikolaos Dosis (25), Lucas Bernadou (78), Thanasis Triantafyllou (89)

Thay người OFI vs Volos NFC

  • Z. Karachalios Arrow left
    J. Neira
    27’
    46’
    arrow left M. Koszta
  • G. Apostolakis Arrow left
    T. Fountas
    55’
    65’
    arrow left L. Bernadou
  • L. Abanda Arrow left
    I. Chatzitheodoridis
    81’
    65’
    arrow left J. Mendieta
  • G. Theodosoulakis Arrow left
    L. Shengelia
    81’
    90+1’
    arrow left K. Lykourinos

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024
20/04 - 2024 H1: 1-0
28/02 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2023
03/01 - 2023
04/09 - 2022
14/05 - 2022 H1: 3-0
13/02 - 2022 H1: 2-0
20/11 - 2021
20/03 - 2021
14/02 - 2021
Cup
05/12 - 2024
30/10 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
10/08 - 2022

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 2-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
Cup
18/12 - 2024 H1: 4-0
05/12 - 2024
30/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Volos NFC

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
Cup
05/12 - 2024
30/10 - 2024 H1: 1-1