Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League 1

(Vòng 5)
SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 23/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis

Trực tiếp kết quả OFI vs Atromitos Thứ 7 - 23/09/2023

Tổng quan

  • Miguel Mellado
    18’
    45’
    Samúel Kári Friðjónsson
  • Luiz Phellype (Kiến tạo: L. Abanda)
    33’
    46’
    P. Kunde (Thay: S. Friðjónsson)
  • Praxitelis Vouros
    48’
    64’
    D. Jubitana (Thay: A. Camara)
  • Triantafyllos Pasalidis
    60’
    74’
    Lucas Acevedo
  • D. Glazer (Thay: M. Mellado)
    65’
    74’
    N. Vergos (Thay: G. Robail)
  • H. Mosquera (Thay: Luiz Phellype)
    72’
    76’
    Denzel Jubitana
  • J. Neira (Thay: Jon Toral)
    80’
    78’
    Wajdi Kechrida
  • G. Þórarinsson (Thay: F. Gallegos)
    81’
    80’
    A. Kuen (Thay: D. Valencia)
  • 86’
    D. Jubitana (Kiến tạo: Eder González)

Thống kê trận đấu OFI vs Atromitos

số liệu thống kê
OFI
OFI
Atromitos
Atromitos
49% 51%
  • 14 Phạm lỗi 19
  • 0 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 10 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 11 Sút trong vòng cấm 7
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 379 Tổng đường chuyền 399
  • 300 Chuyền chính xác 329
  • 79% % chuyền chính xác 82%
OFI
3-5-1-1

OFI
vs
Atromitos
Atromitos
4-2-3-1
Ao
32
D. Sotiriou
Ao
16
A. Karo
Ao
4 The phat
T. Pasalidis
Ao
14 The phat
P. Vouros
Ao
99
L. Abanda
Ao
88
M. Bakić
Ao
29 The phat Thay
M. Mellado
Ao
8 Thay
F. Gallegos
Ao
2
E. Larsson
Ao
21 Thay
Jon Toral
Ao
28 Ban thang Thay
Luiz Phellype
Ao
14
K. Angielski
Ao
18 Thay
D. Valencia
Ao
10 Thay
A. Camara
Ao
7 Thay
G. Robail
Ao
8 The phat Thay
S. Friðjónsson
Ao
6
Eder González
Ao
28
L. De Bock
Ao
33
G. Tzavellas
Ao
5 The phat
L. Acevedo
Ao
2 The phat
W. Kechrida
Ao
16
P. Tsintotas

Đội hình xuất phát OFI vs Atromitos

  • 32
    D. Sotiriou
  • 14
    P. Vouros
  • 4
    T. Pasalidis
  • 16
    A. Karo
  • 2
    E. Larsson
  • 8
    F. Gallegos
  • 29
    M. Mellado
  • 88
    M. Bakić
  • 99
    L. Abanda
  • 21
    Jon Toral
  • 28
    Luiz Phellype
  • 16
    P. Tsintotas
  • 2
    W. Kechrida
  • 5
    L. Acevedo
  • 33
    G. Tzavellas
  • 28
    L. De Bock
  • 6
    Eder González
  • 8
    S. Friðjónsson
  • 7
    G. Robail
  • 10
    A. Camara
  • 18
    D. Valencia
  • 14
    K. Angielski

Đội hình dự bị

OFI (3-5-1-1): N. Marinakis (6), J. Neira (10), K. Giannoulis (18), G. Þórarinsson (22), V. Lampropoulos (24), H. Mosquera (30), N. Baumann (33), G. Apostolakis (45), D. Glazer (55)

Atromitos (4-2-3-1): G. Marchegiani (1), N. Athanasiou (3), N. Vergos (9), D. Jubitana (11), A. Erlingmark (17), P. Kunde (26), A. Kuen (30), M. Imerekov (32), D. Tsakmakis (44)

Thay người OFI vs Atromitos

  • M. Mellado Arrow left
    D. Glazer
    65’
    46’
    arrow left S. Friðjónsson
  • Luiz Phellype Arrow left
    H. Mosquera
    72’
    64’
    arrow left A. Camara
  • Jon Toral Arrow left
    J. Neira
    80’
    74’
    arrow left G. Robail
  • F. Gallegos Arrow left
    G. Þórarinsson
    81’
    80’
    arrow left D. Valencia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
15/12 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2024
14/01 - 2024
23/09 - 2023 H1: 1-0
29/04 - 2023 H1: 2-2
22/12 - 2022
21/08 - 2022 H1: 2-1
17/04 - 2022 H1: 1-0
16/02 - 2022 H1: 2-0
06/11 - 2021 H1: 2-0
17/04 - 2021
10/01 - 2021
Friendlies Clubs
08/08 - 2024
05/08 - 2023 H1: 2-1

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 2-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
Cup
18/12 - 2024 H1: 4-0
05/12 - 2024
30/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Atromitos

Super League 1
23/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 2-0
02/12 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-3
28/10 - 2024
20/10 - 2024
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-1