Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 7)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 6, 06/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs Karmiotissa Thứ 6 - 06/10/2023

Tổng quan

  • D. Bejarano
    52’
    38’
    Bojan Kovačević
  • Carlitos (Thay: A. Katsiaris)
    63’
    61’
    R. Grădinaru (Thay: D. Theodorou)
  • K. Koné (Thay: F. Durmishaj)
    63’
    61’
    S. Ben Sallam (Thay: S. Tsoukalas)
  • D. Dorregaray
    71’
    61’
    J. Suk (Thay: N. Foor)
  • G. Papageorgiou (Thay: L. Narsingh)
    78’
    75’
    Joey Suk
  • N. Kuzmanovič (Thay: Miguelito)
    87’
    77’
    A. Katsantonis (Thay: A. Doumbia)
  • P. Konaté (Thay: D. Bejarano)
    87’
    79’
    S. Panteli (Thay: L. Nieuwpoort)

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Karmiotissa

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 10 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 13
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 14
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Nea Salamis
4-4-2

Nea Salamis
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-4-2
Ao
1
N. Melissas
Ao
24
S. Leuko
Ao
78
A. Diakité
Ao
6
N. Datković
Ao
2
K. Sergiou
Ao
8 Thay
Miguelito
Ao
80 Thay
A. Katsiaris
Ao
16 Ban thang Thay
D. Bejarano
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
9 Thay
F. Durmishaj
Ao
22 Ban thang
D. Dorregaray
Ao
20
K. Rossi
Ao
7 Thay
A. Doumbia
Ao
11
K. Loukili
Ao
10 Thay
N. Foor
Ao
16 Thay
S. Tsoukalas
Ao
19 Thay
D. Theodorou
Ao
71 The phat
B. Kovačević
Ao
25 Thay
L. Nieuwpoort
Ao
4
D. Malone
Ao
27
K. Christoforou
Ao
22
G. Anestis

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Karmiotissa

  • 1
    N. Melissas
  • 2
    K. Sergiou
  • 6
    N. Datković
  • 78
    A. Diakité
  • 24
    S. Leuko
  • 7
    L. Narsingh
  • 16
    D. Bejarano
  • 80
    A. Katsiaris
  • 8
    Miguelito
  • 22
    D. Dorregaray
  • 9
    F. Durmishaj
  • 22
    G. Anestis
  • 27
    K. Christoforou
  • 4
    D. Malone
  • 25
    L. Nieuwpoort
  • 71
    B. Kovačević
  • 19
    D. Theodorou
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 10
    N. Foor
  • 11
    K. Loukili
  • 7
    A. Doumbia
  • 20
    K. Rossi

Đội hình dự bị

Nea Salamis (4-4-2): P. Konaté (4), Víctor Fernández (10), N. Kuzmanovič (11), M. Koumouris (14), Carlitos (18), K. Koné (19), G. Papageorgiou (20), M. Christodoulou (26), T. Kissas (30), G. Viktoros (44), Edson Silva (77), O. Koroma (99)

Karmiotissa (4-4-2): A. Špoljarić (1), D. Avraam (3), A. Neophytou (8), K. Michael (13), S. Panteli (15), R. Grădinaru (24), D. Antosch (33), S. Ben Sallam (42), A. Katsantonis (70), N. Mattheou (75), J. Suk (88), N. Benezet (99)

Thay người Nea Salamis vs Karmiotissa

  • A. Katsiaris Arrow left
    Carlitos
    63’
    61’
    arrow left D. Theodorou
  • F. Durmishaj Arrow left
    K. Koné
    63’
    61’
    arrow left S. Tsoukalas
  • L. Narsingh Arrow left
    G. Papageorgiou
    78’
    61’
    arrow left N. Foor
  • Miguelito Arrow left
    N. Kuzmanovič
    87’
    77’
    arrow left A. Doumbia
  • D. Bejarano Arrow left
    P. Konaté
    87’
    79’
    arrow left L. Nieuwpoort

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
07/05 - 2024 H1: 1-2
12/05 - 2023 H1: 1-1
07/04 - 2023 H1: 1-0
19/04 - 2021 H1: 1-1
19/02 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs
2. Division

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
23/12 - 2024 H1: 1-0
17/12 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
Cup
12/12 - 2024

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1