Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải J1 League

(Vòng 2)
SVĐ Toyota Stadium (Sân nhà)
2 : 2
Hôm qua, Thứ 7, 22/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Toyota Stadium

Trực tiếp kết quả Nagoya Grampus vs Vissel Kobe Hôm qua, Thứ 7 - 22/02/2025

Tổng quan

  • S. Tokumoto
    56’
    1’
    Đang cập nhật
  • D. Miya
    66’
    1’
    Y. Osako (Var: Goal Disallowed - handball)
  • K. Nagai (Thay: Mateus)
    80’
    20’
    Y. Honda (Thay: M. Hidaka)
  • T. Uchida (Thay: Y. Asano)
    80’
    70’
    Y. Osako
  • (Pen) S. Inagaki
    83’
    70’
    Y. Osako (Kiến tạo: Thuler)
  • (Pen) S. Inagaki
    85’
    75’
    Y. Osako (Kiến tạo: D. Sasaki)
  • 87’
    H. Ide (Thay: N. Iino)
  • 90+7’
    D. Sasaki (Thay: N. Tominaga)

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
Vissel Kobe
47% 53%
  • 12 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 16
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 5
  • 6 Sút trong vòng cấm 14
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 344 Tổng đường chuyền 389
  • 252 Chuyền chính xác 268
  • 73% % chuyền chính xác 69%
Nagoya Grampus
3-4-1-2

Nagoya Grampus
vs
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Ao
16
Yohei Takeda
Ao
4 The phat
Daiki Miya
Ao
20
Kennedy Mikuni
Ao
70
Teruki Hara
Ao
55 Ban thang
Shuhei Tokumoto
Ao
8
Keiya Shiihashi
Ao
15 Ban thang Ban thang
Sho Inagaki
Ao
17
Takuya Uchida
Ao
7
Ryuji Izumi
Ao
18
Kensuke Nagai
Ao
11
Yuya Yamagishi
Ao
13
Daiju Sasaki
Ao
10 Ban thang Ban thang Ban thang
Yuya Osako
Ao
11
Yoshinori Muto
Ao
18
Haruya Ide
Ao
6
Takahiro Ogihara
Ao
25
Yuya Kuwasaki
Ao
15
Yuki Honda
Ao
3
Thuler
Ao
4
Tetsushi Yamakawa
Ao
23
Rikuto Hirose
Ao
1
Daiya Maekawa

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

  • 16
    Yohei Takeda
  • 70
    Teruki Hara
  • 20
    Kennedy Mikuni
  • 4
    Daiki Miya
  • 17
    Takuya Uchida
  • 15
    Sho Inagaki
  • 8
    Keiya Shiihashi
  • 55
    Shuhei Tokumoto
  • 7
    Ryuji Izumi
  • 11
    Yuya Yamagishi
  • 18
    Kensuke Nagai
  • 1
    Daiya Maekawa
  • 23
    Rikuto Hirose
  • 4
    Tetsushi Yamakawa
  • 3
    Thuler
  • 15
    Yuki Honda
  • 25
    Yuya Kuwasaki
  • 6
    Takahiro Ogihara
  • 18
    Haruya Ide
  • 11
    Yoshinori Muto
  • 10
    Yuya Osako
  • 13
    Daiju Sasaki

Đội hình dự bị

Nagoya Grampus (3-4-1-2): Yuki Nogami (2), Yota Sato (3), Akinari Kawazura (6), Yuya Asano (9), Mateus Castro (10), Tsukasa Morishima (14), Gen Kato (26), Katsuhiro Nakayama (27), Alexandre Pisano (35)

Vissel Kobe (4-3-3): Nanasei Iino (2), Mitsuki Saito (5), Shota Arai (21), Kakeru Yamauchi (30), Takuya Iwanami (31), Niina Tominaga (35), Mitsuki Hidaka (44), Kento Hamasaki (52), Riku Matsuda (66)

Thay người Nagoya Grampus vs Vissel Kobe

  • Mateus Arrow left
    K. Nagai
    80’
    20’
    arrow left M. Hidaka
  • Y. Asano Arrow left
    T. Uchida
    80’
    87’
    arrow left N. Iino
  • 90+7’
    arrow left N. Tominaga

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J1 League
20/07 - 2024 H1: 1-1
25/11 - 2023 H1: 2-1
19/02 - 2022 H1: 1-0
24/10 - 2021 H1: 2-0
19/09 - 2020 H1: 1-1
09/11 - 2019 H1: 2-0
J-League Cup
Emperor Cup

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J1 League
23/10 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
27/01 - 2025 H1: 3-2
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J1 League
15/02 - 2025
08/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
AFC Champions League
18/02 - 2025 H1: 2-0
11/02 - 2025 H1: 1-0
03/12 - 2024 H1: 2-1
Super Cup
Emperor Cup