Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 20)
SVĐ Fir Park (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 29/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Fir Park

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Rangers Chủ nhật - 29/12/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    16’
    14’
    Đang cập nhật
  • A. Stamatelopoulos
    16’
    14’
    R. Propper
  • A. Stamatelopoulos (Kiến tạo: T. Maswanhise)
    16’
    46’
    C. Dessers (Thay: H. Igamane)
  • T. Maswanhise
    35’
    46’
    K. Dowell (Thay: V. Cerny)
  • T. Maswanhise (Kiến tạo: L. Miller)
    35’
    50’
    H. Igamane
  • A. Stamatelopoulos (Thay: T. Watt)
    46’
    65’
    O. Cortes (Thay: R. Matondo)
  • L. Miller
    53’
    68’
    H. Igamane
  • T. Watt
    63’
    68’
    H. Igamane (Kiến tạo: R. Yilmaz)
  • T. Watt (Var: Goal Disallowed - offside)
    63’
    87’
    D. Sterling
  • L. Miller (Thay: T. Sparrow)
    67’
    89’
    M. Diomande (Thay: N. Bajrami)
  • A. Halliday (Thay: S. Nicholson)
    76’
    90+9’
    Đang cập nhật
  • H. Paton (Thay: D. Zdravkovski)
    76’
    90+9’
    V. Cerny
  • M. Kaleta (Thay: M. Ebiye)
    81’
  • Đang cập nhật
    90+12’
  • T. Sparrow
    90’
  • T. Watt
    90+9’

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
30% 70%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 23
  • 4 Sút trúng đích 9
  • 2 Sút không trúng đích 11
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 5 Sút trong vòng cấm 15
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 2
  • 218 Tổng đường chuyền 493
  • 117 Chuyền chính xác 412
  • 54% % chuyền chính xác 84%
Motherwell
5-3-2

Motherwell
vs
Rangers
Rangers
4-1-3-2
Ao
13
Aston Oxborough
Ao
23
Ewan Wilson
Ao
20
Shane Blaney
Ao
4
Liam Gordon
Ao
15
Dan Casey
Ao
21
Marvin Kaleta
Ao
38 The phat
Lennon Miller
Ao
11
Andy Halliday
Ao
12
Harrison Paton
Ao
55 Ban thang Ban thang
Tawanda Maswanhise
Ao
14 Ban thang Ban thang
Apostolos Stamatelopoulos
Ao
99
Danilo
Ao
9
Cyriel Dessers
Ao
7
Oscar Cortés
Ao
10
Mohammed Diomande
Ao
20
Kieran Dowell
Ao
43
Nicolas Raskin
Ao
3
Rıdvan Yılmaz
Ao
4 The phat
Robin Pröpper
Ao
21 The phat
Dujon Sterling
Ao
2
James Tavernier
Ao
1
Jack Butland

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

  • 13
    Aston Oxborough
  • 21
    Marvin Kaleta
  • 15
    Dan Casey
  • 4
    Liam Gordon
  • 20
    Shane Blaney
  • 23
    Ewan Wilson
  • 12
    Harrison Paton
  • 11
    Andy Halliday
  • 38
    Lennon Miller
  • 14
    Apostolos Stamatelopoulos
  • 55
    Tawanda Maswanhise
  • 1
    Jack Butland
  • 2
    James Tavernier
  • 21
    Dujon Sterling
  • 4
    Robin Pröpper
  • 3
    Rıdvan Yılmaz
  • 43
    Nicolas Raskin
  • 20
    Kieran Dowell
  • 10
    Mohammed Diomande
  • 7
    Oscar Cortés
  • 9
    Cyriel Dessers
  • 99
    Danilo

Đội hình dự bị

Motherwell (5-3-2): Krisztián Hegyi (1), Stephen O'Donnell (2), Kofi Balmer (5), Davor Zdravkovski (6), Tom Sparrow (7), Paul McGinn (16), Sam Nicholson (19), Moses Ebiye (24), Tony Watt (52)

Rangers (4-1-3-2): Connor Barron (8), Nedim Bajrami (14), Rabbi Matondo (17), Václav Černý (18), Jefté (22), Hamza Igamane (29), Liam Kelly (31), Leon King (38), Ross McCausland (45)

Thay người Motherwell vs Rangers

  • T. Watt Arrow left
    A. Stamatelopoulos
    46’
    46’
    arrow left H. Igamane
  • T. Sparrow Arrow left
    L. Miller
    67’
    46’
    arrow left V. Cerny
  • S. Nicholson Arrow left
    A. Halliday
    76’
    65’
    arrow left R. Matondo
  • D. Zdravkovski Arrow left
    H. Paton
    76’
    89’
    arrow left N. Bajrami
  • M. Ebiye Arrow left
    M. Kaleta
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
29/12 - 2024 H1: 2-0
10/08 - 2024 H1: 2-1
02/03 - 2024
24/12 - 2023
24/09 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
29/12 - 2022 H1: 2-0
16/10 - 2022
23/04 - 2022 H1: 1-1
27/02 - 2022 H1: 2-0
31/10 - 2021 H1: 1-2
19/09 - 2021 H1: 1-0
17/01 - 2021 H1: 1-0
19/12 - 2020
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 3-1
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
05/01 - 2025 H1: 1-2
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
27/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024