Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Friendlies Clubs

(Club Friendlies 5)
SVĐ Lokotrans Aréna (Sân nhà)
4 : 4
Thứ 7, 01/07/2023 Kết thúc
(Sân khách) SVĐ Lokotrans Aréna

Trực tiếp kết quả Mlada Boleslav vs Dukla Praha Thứ 7 - 01/07/2023

Tổng quan

  • L. Masek
    19’
    31’
    D. Hasek (Thay: J. Barac)
  • L. Jawo
    20’
    42’
    J. Cunta
  • M. Matejovsky (Thay: V. Kubista)
    46’
    51’
    (Pen) M. Cervenka
  • D. Kostka (Thay: D. Donat)
    61’
    57’
    (Pen) P. Moulis
  • M. Pulkrab (Thay: Y. Hilal)
    61’
    61’
    M. Cervenka (Thay: L. Matejka)
  • L. Jawo (Thay: A. Vanicek)
    61’
    61’
    P. Moulis (Thay: L. Buchvaldek)
  • B. Sakala (Thay: D. Marecek)
    61’
    61’
    J. Cunta (Thay: S. Sebrle)
  • O. Karafiat (Thay: T. Kral)
    61’
    61’
    D. Krch (Thay: S. Krejci)
  • M. Suchy (Thay: D. Simek)
    61’
    61’
    J. Zeronik (Thay: J. Hudec)
  • J. Fulnek (Thay: Jaros)
    61’
    61’
    D. Ludvicek (Thay: J. Hrubes)
  • P. Mikulec (Thay: J. Seda)
    61’
    61’
    J. Peterka (Thay: F. Spatenka)
  • L. Masek (Thay: L. Kodad)
    61’
    61’
    T. Vondrasek (Thay: O. Ullman)
  • T. Ladra (Thay: M. Vojta)
    61’
    67’
    S. Sebrle
  • Y. Hilal (Thay: P. Zitny)
    91’
    91’
    F. Spatenka (Thay: O. Jelinek)
  • V. Kubista (Thay: S. Dancak)
    91’
    101’
    J. Barac (Thay: F. Lehky)
  • A. Vanicek (Thay: R. Latal)
    91’
  • D. Marecek
    94’
  • D. Marecek
    116’

Đội hình xuất phát Mlada Boleslav vs Dukla Praha

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
Friendlies Clubs
25/01 - 2022 H1: 2-0

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 2-1
08/11 - 2024 H1: 1-0
Czech Liga
01/12 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Dukla Praha

Czech Liga
07/12 - 2024 H1: 2-1
04/12 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
Cup