Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Liga Nacional

(Vòng 16)
(Sân nhà)
0 : 0
Thứ 2, 27/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Mixco vs Xelajú Thứ 2 - 27/11/2023

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    23’
    24’
    Đang cập nhật
  • L. Rosas (Thay: O. González)
    60’
    31’
    Đang cập nhật
  • G. Carmona (Thay: J. Urizar)
    75’
    48’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    83’
    49’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    90+3’
    55’
    Đang cập nhật
  • 58’
    B. Lemus (Thay: Y. Hernández)
  • 64’
    Đang cập nhật
  • 75’
    Đang cập nhật
  • 80’
    A. Rodas (Thay: W. Rentería)
  • 80’
    J. Vargas (Thay: E. Cardoza)
  • 90+1’
    Đang cập nhật
  • 90+3’
    H. Quezada (Thay: G. Tinoco)

Đội hình xuất phát Mixco vs Xelajú

  • 30
    K. Moscoso
  • 6
    J. Sotomayor
  • 3
    M. Moreno
  • 37
    A. Yanes
  • 15
    R. Marroquin
  • 16
    J. Urizar
  • 12
    J. Márquez
  • 7
    E. García
  • 11
    Y. Pozuelos
  • 24
    O. González
  • 9
    R. Caballero
  • 29
    J. Calderón
  • 30
    H. Moreira
  • 25
    K. Ruiz
  • 18
    J. Castañeda
  • 14
    J. Gónzalez
  • 66
    C. Santos
  • 31
    A. Navarro
  • 19
    W. Rentería
  • 7
    Y. Hernández
  • 8
    G. Tinoco
  • 26
    E. Cardoza

Đội hình dự bị

Mixco D. Méndez (5), F. Cavallo (8), N. Giampaoli (10), A. González (14), L. Rosas (21), G. Carmona (22), M. Padilla (23), M. Hernandez (25), J. Palma (31)

Xelajú J. López (2), C. Castillo (11), A. Rodas (12), W. Tebalán (13), J. Vargas (15), H. Quezada (17), N. Lobos (22), R. Luna (24), B. Lemus (32)

Thay người Mixco vs Xelajú

  • O. González Arrow left
    L. Rosas
    60’
    58’
    arrow left Y. Hernández
  • J. Urizar Arrow left
    G. Carmona
    75’
    80’
    arrow left W. Rentería
  • 80’
    arrow left E. Cardoza
  • 90+3’
    arrow left G. Tinoco

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga Nacional
06/02 - 2025
01/02 - 2025
02/12 - 2024
29/11 - 2024
25/11 - 2024 H1: 1-2
12/09 - 2024
22/04 - 2024 H1: 1-0
27/11 - 2023
14/05 - 2023 H1: 1-1
11/05 - 2023
23/03 - 2023
02/02 - 2023
30/10 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2022 H1: 1-0
15/03 - 2020 H1: 1-0

Thành tích gần đây Mixco

Liga Nacional
17/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
08/02 - 2025
06/02 - 2025
03/02 - 2025

Thành tích gần đây Xelajú

Liga Nacional
17/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 1-0
06/02 - 2025
03/02 - 2025 H1: 3-1
01/02 - 2025