Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 19)
SVĐ Bloomfield Stadium (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 19/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Bloomfield Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya Chủ nhật - 19/01/2025

Tổng quan

  • (Pen) D. Turgeman
    24’
    5’
    Đang cập nhật
  • (Pen) Weslley Patati
    35’
    5’
    K. Jaber
  • Đang cập nhật
    36’
    45’
    I. Zlatanovic
  • D. Turgeman
    36’
    46’
    R. Keller (Thay: R. Meir)
  • Đang cập nhật
    49’
    65’
    A. Kanarik (Thay: F. Vargas)
  • O. Davida
    49’
    65’
    L. Halaf (Thay: D. Dapaah)
  • J. van Overeem (Thay: S. Lemkin)
    65’
    65’
    I. Zlatanovic (Thay: I. Shviro)
  • D. Turgeman (Thay: E. Zahavi)
    65’
    73’
    Đang cập nhật
  • I. Sissokho (Thay: I. Shahar)
    65’
    73’
    Heriberto Tavares
  • O. Davidzada (Thay: R. Shlomo)
    78’
    77’
    D. Dapaah (Kiến tạo: K. Jaber)
  • O. Davida (Thay: H. Layous)
    78’
    78’
    R. Meir
  • Đang cập nhật
    83’
    79’
    Đang cập nhật
  • E. Zahavi
    83’
    89’
    Heriberto Tavares (Thay: I. Baranes)
  • E. Zahavi (Kiến tạo: D. Peretz)
    83’
  • Đang cập nhật
    85’
  • I. Shahar
    85’
Maccabi Tel Aviv
4-2-3-1

Maccabi Tel Aviv
vs
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
5-3-2
Ao
90
Roei Mashpati
Ao
27
Ofir Davidzada
Ao
5
Idan Nachmias
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
6
Tyrese Asante
Ao
28
Issouf Sissokho
Ao
14
Joris van Overeem
Ao
17 Ban thang
Weslley Patati
Ao
42
Dor Peretz
Ao
77 The phat
Osher Davida
Ao
9 Ban thang Ban thang
Dor Turgeman
Ao
66 The phat
Igor Zlatanović
Ao
17
Loai Halaf
Ao
7
Maxim Plakushchenko
Ao
8
Yuval Sade
Ao
3
Aviv Kanarik
Ao
72
Rotem Keller
Ao
4
Itay Ben Shabat
Ao
21
Mohammed Djetei
Ao
26 The phat
Karm Jaber
Ao
91 The phat
Heriberto Tavares
Ao
22
Omer Niron

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya

  • 90
    Roei Mashpati
  • 6
    Tyrese Asante
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 5
    Idan Nachmias
  • 27
    Ofir Davidzada
  • 14
    Joris van Overeem
  • 28
    Issouf Sissokho
  • 77
    Osher Davida
  • 42
    Dor Peretz
  • 17
    Weslley Patati
  • 9
    Dor Turgeman
  • 22
    Omer Niron
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 26
    Karm Jaber
  • 21
    Mohammed Djetei
  • 4
    Itay Ben Shabat
  • 72
    Rotem Keller
  • 3
    Aviv Kanarik
  • 8
    Yuval Sade
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 17
    Loai Halaf
  • 66
    Igor Zlatanović

Đội hình dự bị

Maccabi Tel Aviv (4-2-3-1): Roy Revivo (3), Stav Lemkin (4), Eran Zahavi (7), Raz Shlomo (13), Elad Madmon (19), Henry Addo (20), Simon Sluga (23), Hisham Layous (33), Ido Shahar (36)

Maccabi Netanya (5-3-2): Tomer Zarfati (1), Raz Meir (2), Itamar Shviro (9), Idan Baranes (11), Nikita Stoioanov (25), Osher Eliyahu (36), Daniel Dapaah (44), Freddy Vargas (70), Adi Tabachnik (75)

Thay người Maccabi Tel Aviv vs Maccabi Netanya

  • S. Lemkin Arrow left
    J. van Overeem
    65’
    46’
    arrow left R. Meir
  • E. Zahavi Arrow left
    D. Turgeman
    65’
    65’
    arrow left F. Vargas
  • I. Shahar Arrow left
    I. Sissokho
    65’
    65’
    arrow left D. Dapaah
  • R. Shlomo Arrow left
    O. Davidzada
    78’
    65’
    arrow left I. Shviro
  • H. Layous Arrow left
    O. Davida
    78’
    89’
    arrow left I. Baranes

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
19/01 - 2025 H1: 3-0
UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 1-1
State Cup
Toto Cup Ligat Al
26/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
27/01 - 2025 H1: 1-1
19/01 - 2025 H1: 3-0
11/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
22/12 - 2024 H1: 1-1
10/12 - 2024 H1: 2-1
State Cup