Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 20)
SVĐ Netanya Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 27/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Netanya Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera Thứ 2 - 27/01/2025

Tổng quan

  • F. Vargas
    13’
    11’
    Mamadou Mbodj
  • Freddy Vargas (Kiến tạo: Igor Zlatanović)
    13’
    19’
    James Adeniyi
  • Mohammed Djetei
    41’
    22’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    42’
    22’
    Ibrahim Sangaré
  • M. Djetei
    42’
    37’
    José Cortés
  • Y. Sade
    62’
    38’
    Đang cập nhật
  • Yuval Sade
    63’
    38’
    J. Cortes
  • F. Vargas (Thay: D. Dapaah)
    75’
    59’
    Đang cập nhật
  • Daniel Dapaah (Thay: Freddy Vargas)
    77’
    59’
    L. Osikmashvili
  • I. Zlatanovic (Thay: L. Halaf)
    85’
    61’
    Levan Osikmashvili (Var: Red card cancelled)
  • Loai Halaf (Thay: Igor Zlatanović)
    86’
    62’
    Levan Osikmashvili
  • M. Levi (Thay: A. Kanarik)
    87’
    66’
    Đang cập nhật
  • Aviv Kanarik (Thay: Maor Levi)
    89’
    66’
    L. Eissat
  • 66’
    D. Lababidi (Thay: Y. Shabo)
  • 67’
    Yali Shabo (Thay: Diaa Lababidi)
  • 67’
    Lisav Naif Eissat
  • 73’
    Y. Shabo
  • 73’
    Đang cập nhật
  • 74’
    L. Eissat
  • 74’
    Yali Shabo
  • 75’
    Lisav Naif Eissat
  • 77’
    L. Osikmashvili (Thay: M. Zalka)
  • 78’
    Menashe Zalka (Thay: Levan Osikmashvili)
  • 82’
    J. Cortes (Thay: D. Azaria)
  • 82’
    D. Einbinder (Thay: O. Senior)
  • 83’
    Omer Senior (Thay: Dan Einbinder)
  • 83’
    Dan Azaria (Thay: José Cortés)

Thống kê trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera

số liệu thống kê
Maccabi Netanya
Maccabi Netanya
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
54% 46%
  • 17 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 7
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 7 Tổng cú sút 11
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 6 Sút trong vòng cấm 6
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 400 Tổng đường chuyền 333
  • 319 Chuyền chính xác 240
  • 80% % chuyền chính xác 72%
Maccabi Netanya
5-3-2

Maccabi Netanya
vs
Hapoel Hadera
Hapoel Hadera
5-3-2
Ao
22
Omer Niron
Ao
72
Rotem Keller
Ao
4
Itay Ben Shabat
Ao
21 The phat The phat
Mohammed Djetei
Ao
26
Karm Jaber
Ao
91
Heriberto Tavares
Ao
7
Maxim Plakushchenko
Ao
8 Ban thang Ban thang
Yuval Sade
Ao
15 Thay
Maor Levi
Ao
70 Ban thang Ban thang Thay
Freddy Vargas
Ao
66 Thay
Igor Zlatanović
Ao
77 The phat The phat Thay
José Cortés
Ao
12 Ban thang
Ibrahim Sangaré
Ao
6 The phat The phat Thay
Levan Osikmashvili
Ao
29 The phat
James Adeniyi
Ao
18 Thay
Dan Einbinder
Ao
17
Itzik Sholmyster
Ao
28
Bashar Abdach
Ao
24 The phat
Mamadou Mbodj
Ao
4 The phat The phat The phat The phat
Lisav Naif Eissat
Ao
27 Thay
Diaa Lababidi
Ao
55
Guy Herman

Đội hình xuất phát Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera

  • 22
    Omer Niron
  • 91
    Heriberto Tavares
  • 26
    Karm Jaber
  • 21
    Mohammed Djetei
  • 4
    Itay Ben Shabat
  • 72
    Rotem Keller
  • 15
    Maor Levi
  • 8
    Yuval Sade
  • 7
    Maxim Plakushchenko
  • 66
    Igor Zlatanović
  • 70
    Freddy Vargas
  • 55
    Guy Herman
  • 27
    Diaa Lababidi
  • 4
    Lisav Naif Eissat
  • 24
    Mamadou Mbodj
  • 28
    Bashar Abdach
  • 17
    Itzik Sholmyster
  • 18
    Dan Einbinder
  • 29
    James Adeniyi
  • 6
    Levan Osikmashvili
  • 12
    Ibrahim Sangaré
  • 77
    José Cortés

Đội hình dự bị

Maccabi Netanya (5-3-2): Tomer Zarfati (1), Aviv Kanarik (3), Itamar Shviro (9), Oz Bilu (10), Ido David (12), Bar Cohen (14), Loai Halaf (17), Nikita Stoioanov (25), Daniel Dapaah (44)

Hapoel Hadera (5-3-2): Lior Rokach (3), Ilay Trost (8), Yali Shabo (9), Raz Schwartz (11), Menashe Zalka (15), Dan Azaria (19), Omer Senior (20), Ohad Levita (21), Tomer Levi (99)

Thay người Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera

  • D. Dapaah Arrow left
    F. Vargas
    75’
    66’
    arrow left Y. Shabo
  • Freddy Vargas Arrow left
    Daniel Dapaah
    77’
    67’
    arrow left Diaa Lababidi
  • L. Halaf Arrow left
    I. Zlatanovic
    85’
    77’
    arrow left M. Zalka
  • Igor Zlatanović Arrow left
    Loai Halaf
    86’
    78’
    arrow left Levan Osikmashvili
  • A. Kanarik Arrow left
    M. Levi
    87’
    82’
    arrow left D. Azaria
  • Maor Levi Arrow left
    Aviv Kanarik
    89’
    82’
    arrow left O. Senior
  • 83’
    arrow left Dan Einbinder
  • 83’
    arrow left José Cortés

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
27/01 - 2025 H1: 1-1
11/05 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2022 H1: 3-1
10/01 - 2022 H1: 1-0
09/05 - 2021 H1: 1-1
Toto Cup Ligat Al
29/07 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Maccabi Netanya

Ligat Ha'al
27/01 - 2025 H1: 1-1
19/01 - 2025 H1: 3-0
11/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
22/12 - 2024 H1: 1-1
10/12 - 2024 H1: 2-1
State Cup

Thành tích gần đây Hapoel Hadera

Ligat Ha'al
27/01 - 2025 H1: 1-1
13/01 - 2025
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2024 H1: 1-0
State Cup
16/01 - 2025 H1: 3-0
27/12 - 2024 H1: 1-1