Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 20)
SVĐ Sammy Ofer Stadium (Sân nhà)
0 : 0
Thứ 3, 28/01/2025 Kết thúc
(Sân khách) SVĐ Sammy Ofer Stadium

Trực tiếp kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv Thứ 3 - 28/01/2025

Tổng quan

  • R. Gershon (Thay: T. Lannes)
    7’
    45+15’
    (Pen) D. Turgeman
  • R. Gershon (Thay: T. Lannes)
    7’
    45+17’
    D. Turgeman
  • Đang cập nhật
    26’
  • T. Asante
    26’
  • M. Kandil
    30’
  • M. Kandil
    31’
  • Đang cập nhật
    45+14’
  • E. Azoulay
    45+14’

Thống kê trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

số liệu thống kê
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
34% 66%
  • 9 Phạm lỗi 5
  • 2 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 1 Tổng cú sút 5
  • 0 Sút trúng đích 4
  • 1 Sút không trúng đích 1
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 1 Sút trong vòng cấm 2
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 0
  • 133 Tổng đường chuyền 261
  • 93 Chuyền chính xác 227
  • 70% % chuyền chính xác 87%
Maccabi Haifa
5-4-1

Maccabi Haifa
vs
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-5-1
Ao
40
Sharif Kaiuf
Ao
16
Kenny Saief
Ao
55
Rami Gershon
Ao
30
Abdoulaye Seck
Ao
23 The phat The phat
Maor Kandil
Ao
8
Dolev Haziza
Ao
24 The phat
Ethane Azoulay
Ao
26
Mahmoud Jaber
Ao
4
Ali Mohamed
Ao
10
Dia Saba
Ao
21
Dean David
Ao
9 Ban thang The phat
Dor Turgeman
Ao
77
Osher Davida
Ao
14
Joris van Overeem
Ao
28
Issouf Sissokho
Ao
42
Dor Peretz
Ao
17
Weslley Patati
Ao
3
Roy Revivo
Ao
5
Idan Nachmias
Ao
18
Nemanja Stojić
Ao
6
Tyrese Asante
Ao
23
Simon Sluga

Đội hình xuất phát Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 8
    Dolev Haziza
  • 23
    Maor Kandil
  • 30
    Abdoulaye Seck
  • 55
    Rami Gershon
  • 16
    Kenny Saief
  • 10
    Dia Saba
  • 4
    Ali Mohamed
  • 26
    Mahmoud Jaber
  • 24
    Ethane Azoulay
  • 21
    Dean David
  • 23
    Simon Sluga
  • 6
    Tyrese Asante
  • 18
    Nemanja Stojić
  • 5
    Idan Nachmias
  • 3
    Roy Revivo
  • 17
    Weslley Patati
  • 42
    Dor Peretz
  • 28
    Issouf Sissokho
  • 14
    Joris van Overeem
  • 77
    Osher Davida
  • 9
    Dor Turgeman

Đội hình dự bị

Maccabi Haifa (5-4-1): Gadi Kinda (6), Xander Severina (7), Tomas Sultani (13), Guy Melamed (18), Liam Hermesh (33), Tomer Lannes (35), Iyad Khalaili (36), Roey Elimelech (42), Ricardinho (99)

Maccabi Tel Aviv (4-5-1): Stav Lemkin (4), Eran Zahavi (7), Raz Shlomo (13), Gabi Kanikovski (16), Elad Madmon (19), Ofir Davidzada (27), Hisham Layous (33), Ido Shahar (36), Roei Mashpati (90)

Thay người Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
20/10 - 2024 H1: 2-0
09/04 - 2024 H1: 1-0
06/02 - 2024 H1: 2-0
09/05 - 2023 H1: 1-1
05/04 - 2023 H1: 1-0
24/01 - 2023 H1: 1-0
12/04 - 2022 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
26/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
11/01 - 2025 H1: 3-0
03/01 - 2025 H1: 1-0
22/12 - 2024 H1: 1-1
State Cup
31/12 - 2024 H1: 3-0
Toto Cup Ligat Al
26/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

Ligat Ha'al
19/01 - 2025 H1: 3-0
UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 1-1
State Cup
Toto Cup Ligat Al
26/12 - 2024 H1: 1-0