Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 5)
SVĐ Lyngby Stadion (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 20/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Lyngby Stadion

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Randers FC Chủ nhật - 20/08/2023

Tổng quan

  • M. Jensen (Thay: T. Storm)
    64’
    68’
    M. Egho (Thay: F. Bundgaard)
  • A. Guðjohnsen (Thay: C. Winther)
    64’
    68’
    E. Babayan (Thay: E. Agyiri)
  • Tochi Chukwuani (Var: Goal cancelled)
    67’
    71’
    T. Klysner (Thay: S. Nordli)
  • J. Amon (Thay: B. Hamalainen)
    83’
    71’
    H. Andersson (Thay: D. Høegh)
  • F. Gytkjær (Kiến tạo: M. Rømer)
    86’
    83’
    Oliver Olsen
  • G. Mortensen (Thay: F. Gytkjær)
    89’
    86’
    J. Kudsk (Thay: O. Olsen)
  • 90+4’
    Jeppe Kudsk

Thống kê trận đấu Lyngby vs Randers FC

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Randers FC
Randers FC
54% 46%
  • 14 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 7
  • 4 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 8
  • 3 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 9 Sút trong vòng cấm 3
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 470 Tổng đường chuyền 398
  • 369 Chuyền chính xác 301
  • 79% % chuyền chính xác 76%
Lyngby
3-5-2

Lyngby
vs
Randers FC
Randers FC
4-4-2
Ao
1
M. Kikkenborg
Ao
3 Thay
B. Hamalainen
Ao
6
A. Bjelland
Ao
23
P. Gregor
Ao
7
W. Kumado
Ao
13 Thay
C. Winther
Ao
30
M. Rømer
Ao
42
T. Chukwuani
Ao
24 Thay
T. Storm
Ao
21
S. Magnússon
Ao
26 Ban thang Thay
F. Gytkjær
Ao
90
S. Odey
Ao
10 Thay
F. Bundgaard
Ao
9 Thay
S. Nordli
Ao
6
J. Björkengren
Ao
8
M. Enggård
Ao
21 Thay
E. Agyiri
Ao
15
B. Kopplin
Ao
4
W. Dammers
Ao
3 Thay
D. Høegh
Ao
27 The phat Thay
O. Olsen
Ao
1
P. Carlgren

Đội hình xuất phát Lyngby vs Randers FC

  • 1
    M. Kikkenborg
  • 23
    P. Gregor
  • 6
    A. Bjelland
  • 3
    B. Hamalainen
  • 24
    T. Storm
  • 42
    T. Chukwuani
  • 30
    M. Rømer
  • 13
    C. Winther
  • 7
    W. Kumado
  • 26
    F. Gytkjær
  • 21
    S. Magnússon
  • 1
    P. Carlgren
  • 27
    O. Olsen
  • 3
    D. Høegh
  • 4
    W. Dammers
  • 15
    B. Kopplin
  • 21
    E. Agyiri
  • 8
    M. Enggård
  • 6
    J. Björkengren
  • 9
    S. Nordli
  • 10
    F. Bundgaard
  • 90
    S. Odey

Đội hình dự bị

Lyngby (3-5-2): P. Bizoza (8), R. Çorlu (10), M. Kaastrup (11), M. Jensen (12), J. Meyer (16), J. Amon (17), A. Guðjohnsen (22), G. Mortensen (25), J. Storch (32)

Randers FC (4-4-2): J. Kudsk (2), H. Andersson (5), E. Babayan (11), M. Pedersen (12), M. Albæk (17), T. Klysner (18), W. Kaastrup (19), M. Egho (45), M. Simonsen (51)

Thay người Lyngby vs Randers FC

  • T. Storm Arrow left
    M. Jensen
    64’
    68’
    arrow left F. Bundgaard
  • C. Winther Arrow left
    A. Guðjohnsen
    64’
    68’
    arrow left E. Agyiri
  • B. Hamalainen Arrow left
    J. Amon
    83’
    71’
    arrow left S. Nordli
  • F. Gytkjær Arrow left
    G. Mortensen
    89’
    71’
    arrow left D. Høegh
  • 86’
    arrow left O. Olsen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
06/10 - 2024 H1: 1-0
05/05 - 2024
31/03 - 2024 H1: 3-1
24/02 - 2024
20/08 - 2023
26/02 - 2023
04/09 - 2022
07/03 - 2021 H1: 1-0
07/12 - 2020
03/11 - 2019 H1: 1-0
25/08 - 2019 H1: 1-0
29/04 - 2018
01/04 - 2018 H1: 2-0
19/11 - 2017
Friendlies Clubs
08/07 - 2023

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
01/12 - 2024
25/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Randers FC

Superliga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 2-1
DBU Pokalen
25/09 - 2024 H1: 1-0