Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 20)
SVĐ Lyngby Stadion (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 05/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Lyngby Stadion

Trực tiếp kết quả Lyngby vs Brondby Chủ nhật - 05/03/2023

Tổng quan

  • Sævar Atli Magnússon
    56’
    69’
    M. Kvistgaarden (Thay: H. Evjen)
  • A. Finnbogason (Kiến tạo: K. Finnsson)
    64’
    78’
    M. Divković (Thay: S. Hedlund)
  • Lucas Hey (Var: Goal confirmed)
    65’
    78’
    A. Ben Slimane (Thay: J. Bell)
  • B. Hämäläinen (Thay: A. Bjelland)
    71’
    79’
    Kevin Tshiembe
  • Tochi Chukwuani
    80’
    85’
    C. Cappis (Thay: B. Riveros)
  • P. Bizoza (Thay: A. Finnbogason)
    81’
    87’
    Christian Cappis
  • Frederik Gytkjær
    85’
  • Mads Juhl Kikkenborg
    90+5’
  • Mathias Kristensen
    90+3’
  • M. Kristensen (Thay: F. Gytkjær)
    90+2’

Thống kê trận đấu Lyngby vs Brondby

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
Brondby
Brondby
41% 59%
  • 17 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 8
  • 5 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 7 Tổng cú sút 11
  • 2 Sút trúng đích 5
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 367 Tổng đường chuyền 520
  • 262 Chuyền chính xác 399
  • 71% % chuyền chính xác 77%
Lyngby
5-3-2

Lyngby
vs
Brondby
Brondby
4-2-3-1
Ao
16 The phat
M. Kikkenborg
Ao
20
K. Finnsson
Ao
6 Thay
A. Bjelland
Ao
23
P. Gregor
Ao
29
L. Hey
Ao
24
T. Storm
Ao
21 The phat
S. Magnússon
Ao
13
C. Winther
Ao
42 The phat
T. Chukwuani
Ao
18 Ban thang Thay
A. Finnbogason
Ao
26 The phat Thay
F. Gytkjær
Ao
9
O. Omoijuanfo
Ao
7
N. Vallys
Ao
11 Thay
H. Evjen
Ao
27 Thay
S. Hedlund
Ao
6 Thay
J. Bell
Ao
8
M. Greve
Ao
15 Thay
B. Riveros
Ao
4
F. Winther
Ao
18 The phat
K. Tshiembe
Ao
10
D. Wass
Ao
1
M. Hermansen

Đội hình xuất phát Lyngby vs Brondby

  • 16
    M. Kikkenborg
  • 24
    T. Storm
  • 29
    L. Hey
  • 23
    P. Gregor
  • 6
    A. Bjelland
  • 20
    K. Finnsson
  • 42
    T. Chukwuani
  • 13
    C. Winther
  • 21
    S. Magnússon
  • 26
    F. Gytkjær
  • 18
    A. Finnbogason
  • 1
    M. Hermansen
  • 10
    D. Wass
  • 18
    K. Tshiembe
  • 4
    F. Winther
  • 15
    B. Riveros
  • 8
    M. Greve
  • 6
    J. Bell
  • 27
    S. Hedlund
  • 11
    H. Evjen
  • 7
    N. Vallys
  • 9
    O. Omoijuanfo

Đội hình dự bị

Lyngby (5-3-2): F. Ibsen (1), M. Juhl (2), B. Hämäläinen (3), P. Knudsen (8), M. Kristensen (9), M. Kaastrup (11), S. Koch (12), P. Bizoza (22), G. Mortensen (25)

Brondby (4-2-3-1): S. Sebulonsen (2), C. Björk (12), T. Mikkelsen (16), J. Radošević (22), C. Cappis (23), M. Divković (24), A. Ben Slimane (25), F. Alves (32), M. Kvistgaarden (36)

Thay người Lyngby vs Brondby

  • A. Bjelland Arrow left
    B. Hämäläinen
    71’
    69’
    arrow left H. Evjen
  • A. Finnbogason Arrow left
    P. Bizoza
    81’
    78’
    arrow left S. Hedlund
  • F. Gytkjær Arrow left
    M. Kristensen
    90+2’
    78’
    arrow left J. Bell
  • 85’
    arrow left B. Riveros

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
04/03 - 2025
04/08 - 2024
27/11 - 2023
13/08 - 2023 H1: 1-0
05/03 - 2023
02/10 - 2022 H1: 2-1
14/02 - 2021
01/12 - 2020 H1: 1-0
01/03 - 2020
20/10 - 2019
Friendlies Clubs
05/07 - 2022
22/01 - 2022 H1: 1-0
07/09 - 2020
26/05 - 2020
21/05 - 2020

Thành tích gần đây Lyngby

Superliga
04/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025 H1: 1-0
01/12 - 2024
25/11 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
10/02 - 2025 H1: 2-1
08/02 - 2025 H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Brondby

Superliga
04/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025 H1: 1-1
The Atlantic Cup
07/02 - 2025 H1: 1-0
04/02 - 2025 H1: 1-1
Friendlies Clubs
25/01 - 2025 H1: 1-0
18/01 - 2025 H1: 2-1
DBU Pokalen
16/12 - 2024 H1: 2-0
09/12 - 2024