Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 7)
SVĐ Huvepharma Arena (Sân nhà)
0 : 2
Thứ 6, 24/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Huvepharma Arena

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs FC Midtjylland Thứ 6 - 24/01/2025

Tổng quan

  • J. Piotrowski
    28’
    18’
    D. Osorio (Kiến tạo: M. Bech Sorensen)
  • O. Verdon
    43’
    46’
    V. Bak (Thay: Paulinho)
  • A. Camara (Thay: D. Duarte)
    77’
    53’
    K. Mbabu
  • A. Nedyalkov (Thay: D. Gropper)
    77’
    59’
    D. Osorio (Thay: V. Byskov)
  • Caio Vidal (Thay: F. Gigov)
    90’
    64’
    O. Sorensen (Thay: E. Chilufya)
  • D. Almeida (Thay: E. Kurtulus)
    90’
    64’
    A. Simsir (Thay: M. Gogorza)
  • 80’
    E. Chilufya
  • 84’
    D. Castillo (Thay: P. Bravo)
  • 90+5’
    V. Byskov

Thống kê trận đấu Ludogorets vs FC Midtjylland

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
FC Midtjylland
FC Midtjylland
64% 36%
  • 13 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 0
  • 8 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 11
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 10 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 6
  • 520 Tổng đường chuyền 300
  • 426 Chuyền chính xác 221
  • 82% % chuyền chính xác 74%
Ludogorets
4-3-3

Ludogorets
vs
FC Midtjylland
FC Midtjylland
4-3-3
Ao
39
Hendrik Bonmann
Ao
3
Anton Nedyalkov
Ao
4
Dinis Almeida
Ao
24 The phat
Olivier Verdon
Ao
17
Son
Ao
20
Aguibou Camara
Ao
6 The phat
Jakub Piotrowski
Ao
18
Ivajlo Chochev
Ao
11
Caio Vidal
Ao
12
Rwan Cruz
Ao
77
Erick Marcus
Ao
58
Aral Şimşir
Ao
18
Adam Buksa
Ao
11 Ban thang
Darío Osorio
Ao
24
Oliver Sørensen
Ao
6
Joel Andersson
Ao
21
Denil Castillo
Ao
55
Victor Bak Jensen
Ao
22
Mads Bech Sørensen
Ao
4
Ousmane Diao
Ao
43 The phat
Kevin Mbabu
Ao
1
Jonas Lössl

Đội hình xuất phát Ludogorets vs FC Midtjylland

  • 39
    Hendrik Bonmann
  • 17
    Son
  • 24
    Olivier Verdon
  • 4
    Dinis Almeida
  • 3
    Anton Nedyalkov
  • 18
    Ivajlo Chochev
  • 6
    Jakub Piotrowski
  • 20
    Aguibou Camara
  • 77
    Erick Marcus
  • 12
    Rwan Cruz
  • 11
    Caio Vidal
  • 1
    Jonas Lössl
  • 43
    Kevin Mbabu
  • 4
    Ousmane Diao
  • 22
    Mads Bech Sørensen
  • 55
    Victor Bak Jensen
  • 21
    Denil Castillo
  • 6
    Joel Andersson
  • 24
    Oliver Sørensen
  • 11
    Darío Osorio
  • 18
    Adam Buksa
  • 58
    Aral Şimşir

Đội hình dự bị

Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Georgi Terziev (5), Denny Gropper (14), Edvin Kurtulus (15), Georgi Rusev (19), Deroy Duarte (23), Damyan Hristov (67), Rosen Ivanov (72), Filip Gigov (73), Metodiy Stefanov (80), Ivan Yordanov (82)

FC Midtjylland (4-3-3): Han-Beom Lee (3), Adam Gabriel (13), Edward Chilufya (14), Christian Sørensen (15), Kristoffer Askildsen (17), Pedro Bravo (19), Valdemar Byskov (20), Paulinho (29), Ovie Ejeheri (30), Liam Selin (31), Mikel Gogorza (41), Juninho (73)

Thay người Ludogorets vs FC Midtjylland

  • D. Duarte Arrow left
    A. Camara
    77’
    46’
    arrow left Paulinho
  • D. Gropper Arrow left
    A. Nedyalkov
    77’
    59’
    arrow left V. Byskov
  • F. Gigov Arrow left
    Caio Vidal
    90’
    64’
    arrow left E. Chilufya
  • E. Kurtulus Arrow left
    D. Almeida
    90’
    64’
    arrow left M. Gogorza
  • 84’
    arrow left P. Bravo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
16/09 - 2021 H1: 1-1
UEFA Champions League

Thành tích gần đây Ludogorets

UEFA Europa League
31/01 - 2025
13/12 - 2024
Friendlies Clubs
First League
19/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
Cup
16/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Midtjylland

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-1
13/12 - 2024 H1: 1-0
08/11 - 2024 H1: 1-0
Friendlies Clubs
15/01 - 2025 H1: 1-1
Superliga
01/12 - 2024
26/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1