Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Cup

(Premier League Path - Bảng - 5)
SVĐ RZD Arena (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 4, 01/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ RZD Arena

Trực tiếp kết quả Lokomotiv Moscow vs Rubin Thứ 4 - 01/11/2023

Tổng quan

  • N. Tiknizyan
    9’
    22’
    Joel Fameyeh
  • A. Miranchuk
    26’
    46’
    I. Vujačić (Thay: E. Sorokin)
  • V. Sarveli
    37’
    46’
    M. Daku (Thay: J. Fameyeh)
  • Daniil Kulikov
    40’
    46’
    D. Kabutov (Thay: A. Lomovitskiy)
  • Konstantin Maradishvili
    45+1’
    70’
    N. Čumić (Thay: L. Ranđelović)
  • Vladislav Sarveli
    60’
    80’
    A. Zotov (Thay: U. Rahmonaliyev)
  • S. Pinyaev (Thay: T. Suleymanov)
    65’
  • A. Dzyuba (Thay: A. Miranchuk)
    65’
  • M. Glushenkov (Thay: K. Maradishvili)
    70’
  • M. Shchetinin (Thay: V. Sarveli)
    70’
  • M. Mitaj (Thay: N. Tiknizyan)
    82’

Thống kê trận đấu Lokomotiv Moscow vs Rubin

số liệu thống kê
Lokomotiv Moscow
Lokomotiv Moscow
Rubin
Rubin
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1

Lokomotiv Moscow
vs
Rubin
Rubin
3-5-2
Ao
1
Guilherme
Ao
77
I. Samoshnikov
Ao
3
Lucas Fasson
Ao
20
I. Kuzmichev
Ao
71 Ban thang Thay
N. Tiknizyan
Ao
69 The phat
D. Kulikov
Ao
5 The phat Thay
K. Maradishvili
Ao
94
D. Rybchinskiy
Ao
11 Ban thang Thay
A. Miranchuk
Ao
8 Ban thang The phat Thay
V. Sarveli
Ao
99 Thay
T. Suleymanov
Ao
11
D. Kuznetsov
Ao
20 The phat Thay
J. Fameyeh
Ao
9 Thay
A. Lomovitskiy
Ao
7 Thay
L. Ranđelović
Ao
33 Thay
U. Rahmonaliyev
Ao
18
M. Apshatsev
Ao
51
I. Rozhkov
Ao
80 Thay
E. Sorokin
Ao
27
A. Gritsaenko
Ao
5
R. Ashurmatov
Ao
50
E. Shamov

Đội hình xuất phát Lokomotiv Moscow vs Rubin

  • 1
    Guilherme
  • 71
    N. Tiknizyan
  • 20
    I. Kuzmichev
  • 3
    Lucas Fasson
  • 77
    I. Samoshnikov
  • 5
    K. Maradishvili
  • 69
    D. Kulikov
  • 8
    V. Sarveli
  • 11
    A. Miranchuk
  • 94
    D. Rybchinskiy
  • 99
    T. Suleymanov
  • 50
    E. Shamov
  • 5
    R. Ashurmatov
  • 27
    A. Gritsaenko
  • 80
    E. Sorokin
  • 51
    I. Rozhkov
  • 18
    M. Apshatsev
  • 33
    U. Rahmonaliyev
  • 7
    L. Ranđelović
  • 9
    A. Lomovitskiy
  • 20
    J. Fameyeh
  • 11
    D. Kuznetsov

Đội hình dự bị

Lokomotiv Moscow (4-2-3-1): D. Barinov (6), A. Dzyuba (7), S. Pinyaev (9), M. Glushenkov (15), M. Mitaj (21), I. Lantratov (22), M. Shchetinin (23), M. Nenakhov (24), A. Siljanov (45), D. Khudyakov (53)

Rubin (3-5-2): A. Martynovich (4), I. Vujačić (15), A. Zotov (21), Y. Dyupin (22), R. Bezrukov (23), N. Čumić (24), I. Konovalov (25), M. Daku (44), N. Yanovich (66), D. Kabutov (70)

Thay người Lokomotiv Moscow vs Rubin

  • T. Suleymanov Arrow left
    S. Pinyaev
    65’
    46’
    arrow left E. Sorokin
  • A. Miranchuk Arrow left
    A. Dzyuba
    65’
    46’
    arrow left J. Fameyeh
  • K. Maradishvili Arrow left
    M. Glushenkov
    70’
    46’
    arrow left A. Lomovitskiy
  • V. Sarveli Arrow left
    M. Shchetinin
    70’
    70’
    arrow left L. Ranđelović
  • N. Tiknizyan Arrow left
    M. Mitaj
    82’
    80’
    arrow left U. Rahmonaliyev

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
02/11 - 2024
20/04 - 2024 H1: 1-1
22/07 - 2023 H1: 1-1
16/10 - 2021 H1: 1-0
05/12 - 2020 H1: 1-1
10/05 - 2019 H1: 2-0
Friendlies Clubs
13/07 - 2024
Cup
01/11 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Lokomotiv Moscow

Premier League
01/12 - 2024 H1: 1-2
23/11 - 2024 H1: 3-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Cup
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Rubin

Premier League
07/12 - 2024 H1: 2-1
30/11 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024 H1: 3-0
06/11 - 2024
23/10 - 2024