Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 32)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 22/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Wolves Thứ 7 - 22/04/2023

Tổng quan

  • (Pen) K. Ịheanachọ
    37’
    13’
    Matheus Cunha (Kiến tạo: M. Lemina)
  • K. Dewsbury-Hall (Thay: J. Vardy)
    46’
    34’
    José Sá
  • Boubakary Soumaré
    60’
    42’
    Toti Gomes
  • W. Ndidi (Thay: Y. Tielemans)
    67’
    46’
    Rúben Neves (Thay: M. Lemina)
  • T. Castagne (Kiến tạo: V. Kristiansen)
    75’
    58’
    João Moutinho (Thay: Diego Costa)
  • D. Praet (Thay: Tetê)
    77’
    58’
    Hwang Hee-Chan (Thay: Pablo Sarabia)
  • N. Mendy (Thay: K. Ịheanachọ)
    85’
    65’
    Matheus Cunha
  • 81’
    Daniel Podence (Thay: Matheus Nunes)
  • 84’
    Pedro Neto (Thay: Toti)

Thống kê trận đấu Leicester vs Wolves

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Wolves
Wolves
42% 58%
  • 17 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 3
  • 1 Phạt góc 7
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 16
  • 8 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 7
  • 3 Cú sút bị chặn 6
  • 10 Sút trong vòng cấm 6
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 10
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 364 Tổng đường chuyền 497
  • 270 Chuyền chính xác 406
  • 74% % chuyền chính xác 82%
Leicester
4-2-3-1

Leicester
vs
Wolves
Wolves
4-4-2
Ao
31
D. Iversen
Ao
16
V. Kristiansen
Ao
4
Ç. Söyüncü
Ao
3
W. Faes
Ao
27 Ban thang
T. Castagne
Ao
42 The phat
B. Soumaré
Ao
8 Thay
Y. Tielemans
Ao
20
P. Daka
Ao
14 Ban thang Thay
K. Ịheanachọ
Ao
37 Thay
Tetê
Ao
9 Thay
J. Vardy
Ao
29 Thay
Diego Costa
Ao
12 Ban thang The phat
Matheus Cunha
Ao
21 Thay
Pablo Sarabia
Ao
5 Thay
M. Lemina
Ao
35
João Gomes
Ao
27 Thay
Matheus Nunes
Ao
24 The phat Thay
Toti
Ao
23
M. Kilman
Ao
15
C. Dawson
Ao
22
Nélson Semedo
Ao
1 The phat
José Sá

Đội hình xuất phát Leicester vs Wolves

  • 31
    D. Iversen
  • 27
    T. Castagne
  • 3
    W. Faes
  • 4
    Ç. Söyüncü
  • 16
    V. Kristiansen
  • 8
    Y. Tielemans
  • 42
    B. Soumaré
  • 37
    Tetê
  • 14
    K. Ịheanachọ
  • 20
    P. Daka
  • 9
    J. Vardy
  • 1
    José Sá
  • 22
    Nélson Semedo
  • 15
    C. Dawson
  • 23
    M. Kilman
  • 24
    Toti
  • 27
    Matheus Nunes
  • 35
    João Gomes
  • 5
    M. Lemina
  • 21
    Pablo Sarabia
  • 12
    Matheus Cunha
  • 29
    Diego Costa

Đội hình dự bị

Leicester (4-2-3-1): D. Ward (1), H. Souttar (15), D. Amartey (18), K. Dewsbury-Hall (22), N. Mendy (24), W. Ndidi (25), D. Praet (26), L. Thomas (33), Wanya Marçal (40)

Wolves (4-4-2): N. Collins (4), Pedro Neto (7), Rúben Neves (8), Daniel Podence (10), Hwang Hee-Chan (11), D. Bentley (25), João Moutinho (28), Adama Traoré (37), Hugo Bueno (64)

Thay người Leicester vs Wolves

  • J. Vardy Arrow left
    K. Dewsbury-Hall
    46’
    46’
    arrow left M. Lemina
  • Y. Tielemans Arrow left
    W. Ndidi
    67’
    58’
    arrow left Diego Costa
  • Tetê Arrow left
    D. Praet
    77’
    58’
    arrow left Pablo Sarabia
  • K. Ịheanachọ Arrow left
    N. Mendy
    85’
    81’
    arrow left Matheus Nunes
  • 84’
    arrow left Toti

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
22/12 - 2024
22/04 - 2023 H1: 1-1
23/10 - 2022
20/02 - 2022 H1: 1-1
14/08 - 2021 H1: 1-0
07/02 - 2021
08/11 - 2020 H1: 1-0
15/02 - 2020
11/08 - 2019
19/01 - 2019 H1: 2-0
18/08 - 2018 H1: 2-0
League Cup
26/09 - 2018
Championship
01/02 - 2013 H1: 1-0
16/09 - 2012 H1: 2-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
02/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-1
League Cup
31/10 - 2024 H1: 4-2

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
22/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 2-0
30/11 - 2024 H1: 1-3
23/11 - 2024 H1: 1-1
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 1-1