Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 36)
SVĐ King Power Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 3, 16/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ King Power Stadium

Trực tiếp kết quả Leicester vs Liverpool Thứ 3 - 16/05/2023

Tổng quan

  • Ricardo Pereira
    53’
    33’
    C. Jones (Kiến tạo: Mohamed Salah)
  • P. Daka (Thay: W. Ndidi)
    61’
    36’
    C. Jones (Kiến tạo: Mohamed Salah)
  • Tetê (Thay: H. Barnes)
    61’
    71’
    T. Alexander-Arnold (Kiến tạo: Mohamed Salah)
  • L. Thomas (Thay: Ricardo Pereira)
    67’
    74’
    Diogo Jota (Thay: L. Díaz)
  • H. Souttar (Thay: J. Evans)
    89’
    74’
    J. Milner (Thay: J. Henderson)
  • Luke Thomas
    90+1’
    84’
    Fábio Carvalho (Thay: C. Jones)
  • 86’
    Ibrahima Konaté
  • 88’
    H. Elliott (Thay: Mohamed Salah)

Thống kê trận đấu Leicester vs Liverpool

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Liverpool
Liverpool
33% 67%
  • 11 Phạm lỗi 17
  • 3 Việt vị 4
  • 4 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 16
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 0 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 5
  • 3 Sút trong vòng cấm 12
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 331 Tổng đường chuyền 675
  • 230 Chuyền chính xác 576
  • 69% % chuyền chính xác 85%
Leicester
4-2-3-1

Leicester
vs
Liverpool
Liverpool
4-3-3
Ao
31
D. Iversen
Ao
27
T. Castagne
Ao
6 Thay
J. Evans
Ao
3
W. Faes
Ao
21 The phat Thay
Ricardo Pereira
Ao
25 Thay
W. Ndidi
Ao
42
B. Soumaré
Ao
7 Thay
H. Barnes
Ao
8
Y. Tielemans
Ao
10
J. Maddison
Ao
9
J. Vardy
Ao
23 Thay
L. Díaz
Ao
18
C. Gakpo
Ao
11 Thay
Mohamed Salah
Ao
17 Ban thang Ban thang Thay
C. Jones
Ao
3
Fabinho
Ao
14 Thay
J. Henderson
Ao
26
A. Robertson
Ao
4
V. van Dijk
Ao
5 The phat
I. Konaté
Ao
66 Ban thang
T. Alexander-Arnold
Ao
1
Alisson

Đội hình xuất phát Leicester vs Liverpool

  • 31
    D. Iversen
  • 21
    Ricardo Pereira
  • 3
    W. Faes
  • 6
    J. Evans
  • 27
    T. Castagne
  • 42
    B. Soumaré
  • 25
    W. Ndidi
  • 10
    J. Maddison
  • 8
    Y. Tielemans
  • 7
    H. Barnes
  • 9
    J. Vardy
  • 1
    Alisson
  • 66
    T. Alexander-Arnold
  • 5
    I. Konaté
  • 4
    V. van Dijk
  • 26
    A. Robertson
  • 14
    J. Henderson
  • 3
    Fabinho
  • 17
    C. Jones
  • 11
    Mohamed Salah
  • 18
    C. Gakpo
  • 23
    L. Díaz

Đội hình dự bị

Leicester (4-2-3-1): A. Smithies (12), H. Souttar (15), V. Kristiansen (16), D. Amartey (18), P. Daka (20), N. Mendy (24), D. Praet (26), L. Thomas (33), Tetê (37)

Liverpool (4-3-3): J. Gomez (2), J. Milner (7), H. Elliott (19), Diogo Jota (20), K. Tsimikas (21), Fábio Carvalho (28), Arthur (29), J. Matip (32), C. Kelleher (62)

Thay người Leicester vs Liverpool

  • W. Ndidi Arrow left
    P. Daka
    61’
    74’
    arrow left L. Díaz
  • H. Barnes Arrow left
    Tetê
    61’
    74’
    arrow left J. Henderson
  • Ricardo Pereira Arrow left
    L. Thomas
    67’
    84’
    arrow left C. Jones
  • J. Evans Arrow left
    H. Souttar
    89’
    88’
    arrow left Mohamed Salah

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
27/12 - 2024 H1: 1-1
16/05 - 2023
31/12 - 2022 H1: 2-1
11/02 - 2022 H1: 1-0
29/12 - 2021
13/02 - 2021
23/11 - 2020 H1: 2-0
27/12 - 2019
05/10 - 2019 H1: 1-0
31/01 - 2019 H1: 1-1
01/09 - 2018
30/12 - 2017
League Cup
28/09 - 2023
23/12 - 2021 H1: 1-3
Friendlies Clubs
30/07 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Liverpool

League Cup
09/01 - 2025
19/12 - 2024
Premier League
30/12 - 2024
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024 H1: 1-3
14/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
11/12 - 2024