Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 25)
SVĐ Solidarnost Arena (Sân nhà)
1 : 5
Thứ 7, 29/04/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Solidarnost Arena

Trực tiếp kết quả Krylya Sovetov vs Zenit Saint Petersburg Thứ 7 - 29/04/2023

Tổng quan

  • S. Babkin (Kiến tạo: R. Ezhov)
    9’
    16’
    Daler Kuzyaev (Var: Penalty confirmed)
  • Glenn Bijl
    18’
    19’
    (Pen) Malcom
  • Dmitri Tsypchenko
    39’
    30’
    Claudinho (Kiến tạo: M. Cassierra)
  • Glenn Bijl
    41’
    55’
    Malcom (Kiến tạo: D. Kuzyaev)
  • I. Gaponov (Thay: A. Zuev)
    46’
    64’
    I. Sergeev (Thay: A. Mostovoy)
  • Nikolay Rasskazov
    51’
    65’
    Gustavo Mantuan (Thay: M. Cassierra)
  • G. Zotov (Thay: N. Rasskazov)
    70’
    68’
    Malcom (Kiến tạo: Claudinho)
  • A. Rahmanović (Thay: V. Pisarskiy)
    70’
    74’
    Malcom
  • B. Garré (Thay: R. Ezhov)
    70’
    76’
    D. Kozlov (Thay: D. Kuzyaev)
  • Amar Rahmanović
    72’
    76’
    A. Adamov (Thay: V. Karavaev)
  • V. Shitov (Thay: D. Tsypchenko)
    74’
    82’
    A. Sutormin (Thay: Malcom)

Thống kê trận đấu Krylya Sovetov vs Zenit Saint Petersburg

số liệu thống kê
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
36% 64%
  • 6 Phạm lỗi 9
  • 0 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 4
  • 5 Thẻ vàng 0
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 15
  • 4 Sút trúng đích 10
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 11
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 309 Tổng đường chuyền 565
  • 247 Chuyền chính xác 500
  • 80% % chuyền chính xác 88%
Krylya Sovetov
5-4-1

Krylya Sovetov
vs
Zenit Saint Petersburg
Zenit Saint Petersburg
4-3-3
Ao
1
I. Lomaev
Ao
5
Y. Gorshkov
Ao
23 The phat The phat
G. Bijl
Ao
4
A. Soldatenkov
Ao
24
R. Evgenjev
Ao
15 The phat Thay
N. Rasskazov
Ao
29 Thay
A. Zuev
Ao
7 The phat Thay
D. Tsypchenko
Ao
6 Ban thang
S. Babkin
Ao
11 Thay
R. Ezhov
Ao
9 Thay
V. Pisarskiy
Ao
17 Thay
A. Mostovoy
Ao
30 Thay
M. Cassierra
Ao
10 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang Thay
Malcom
Ao
11 Ban thang
Claudinho
Ao
5
W. Barrios
Ao
14 Thay
D. Kuzyaev
Ao
3
Douglas Santos
Ao
77
Robert Renan
Ao
2
D. Chistyakov
Ao
15 Thay
V. Karavaev
Ao
41
M. Kerzhakov

Đội hình xuất phát Krylya Sovetov vs Zenit Saint Petersburg

  • 1
    I. Lomaev
  • 15
    N. Rasskazov
  • 24
    R. Evgenjev
  • 4
    A. Soldatenkov
  • 23
    G. Bijl
  • 5
    Y. Gorshkov
  • 11
    R. Ezhov
  • 6
    S. Babkin
  • 7
    D. Tsypchenko
  • 29
    A. Zuev
  • 9
    V. Pisarskiy
  • 41
    M. Kerzhakov
  • 15
    V. Karavaev
  • 2
    D. Chistyakov
  • 77
    Robert Renan
  • 3
    Douglas Santos
  • 14
    D. Kuzyaev
  • 5
    W. Barrios
  • 11
    Claudinho
  • 10
    Malcom
  • 30
    M. Cassierra
  • 17
    A. Mostovoy

Đội hình dự bị

Krylya Sovetov (5-4-1): M. Vityugov (8), N. Khlusov (19), A. Rahmanović (20), B. Garré (28), A. Ćirković (30), G. Zotov (31), E. Frolov (39), V. Shitov (73), B. Ovsyannikov (81), A. Zagorodnikov (89), I. Gaponov (95), E. Totskiy (96)

Zenit Saint Petersburg (4-3-3): A. Vasyutin (1), D. Krugovoy (4), Z. Bakaev (7), A. Sutormin (19), A. Adamov (23), N. Alip (28), Gustavo Mantuan (31), I. Sergeev (33), Rodrigão (55), D. Odoevskiy (71), D. Kozlov (94)

Thay người Krylya Sovetov vs Zenit Saint Petersburg

  • A. Zuev Arrow left
    I. Gaponov
    46’
    64’
    arrow left A. Mostovoy
  • N. Rasskazov Arrow left
    G. Zotov
    70’
    65’
    arrow left M. Cassierra
  • V. Pisarskiy Arrow left
    A. Rahmanović
    70’
    76’
    arrow left D. Kuzyaev
  • R. Ezhov Arrow left
    B. Garré
    70’
    76’
    arrow left V. Karavaev
  • D. Tsypchenko Arrow left
    V. Shitov
    74’
    82’
    arrow left Malcom

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024 H1: 1-3
24/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Zenit Saint Petersburg

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-2
01/12 - 2024 H1: 1-3
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-2
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024
07/11 - 2024 H1: 1-0
22/10 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1